Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại IOTA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MIOTA

Lịch sử thay đổi trong UAH/MIOTA tỷ giá

UAH/MIOTA tỷ giá

10 05, 2023
1 UAH = 0.17948468 MIOTA
▲ 2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong IOTA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (0.15864889 MIOTA — 0.17948468 MIOTA)

Thay đổi trong UAH/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 20.09% (0.14946381 MIOTA — 0.17948468 MIOTA)

Thay đổi trong UAH/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 82.61% (0.09828973 MIOTA — 0.17948468 MIOTA)

Thay đổi trong UAH/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 13, 2017 — 10 05, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 158% (0.06956756 MIOTA — 0.17948468 MIOTA)

hryvnia Ukraina/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.17739011 MIOTA ▼ -1.17 %
20/05 0.17161766 MIOTA ▼ -3.25 %
21/05 0.16994353 MIOTA ▼ -0.98 %
22/05 0.17067408 MIOTA ▲ 0.43 %
23/05 0.17708044 MIOTA ▲ 3.75 %
24/05 0.18506964 MIOTA ▲ 4.51 %
25/05 0.18860412 MIOTA ▲ 1.91 %
26/05 0.18747044 MIOTA ▼ -0.6 %
27/05 0.18357777 MIOTA ▼ -2.08 %
28/05 0.18793522 MIOTA ▲ 2.37 %
29/05 0.19172039 MIOTA ▲ 2.01 %
30/05 0.19837469 MIOTA ▲ 3.47 %
31/05 0.20297443 MIOTA ▲ 2.32 %
01/06 0.20299966 MIOTA ▲ 0.01 %
02/06 0.20270394 MIOTA ▼ -0.15 %
03/06 0.20362346 MIOTA ▲ 0.45 %
04/06 0.20410483 MIOTA ▲ 0.24 %
05/06 0.20260299 MIOTA ▼ -0.74 %
06/06 0.2012914 MIOTA ▼ -0.65 %
07/06 0.20212104 MIOTA ▲ 0.41 %
08/06 0.20142798 MIOTA ▼ -0.34 %
09/06 0.20208234 MIOTA ▲ 0.32 %
10/06 0.19888224 MIOTA ▼ -1.58 %
11/06 0.19821078 MIOTA ▼ -0.34 %
12/06 0.19874664 MIOTA ▲ 0.27 %
13/06 0.19603208 MIOTA ▼ -1.37 %
14/06 0.1961046 MIOTA ▲ 0.04 %
15/06 0.19873635 MIOTA ▲ 1.34 %
16/06 0.19733529 MIOTA ▼ -0.7 %
17/06 0.19612759 MIOTA ▼ -0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.1830561 MIOTA ▲ 1.99 %
27/05 — 02/06 0.19287526 MIOTA ▲ 5.36 %
03/06 — 09/06 0.1969586 MIOTA ▲ 2.12 %
10/06 — 16/06 0.19808043 MIOTA ▲ 0.57 %
17/06 — 23/06 0.24162903 MIOTA ▲ 21.99 %
24/06 — 30/06 0.23774138 MIOTA ▼ -1.61 %
01/07 — 07/07 0.20598417 MIOTA ▼ -13.36 %
08/07 — 14/07 0.20999739 MIOTA ▲ 1.95 %
15/07 — 21/07 0.23985231 MIOTA ▲ 14.22 %
22/07 — 28/07 0.23870288 MIOTA ▼ -0.48 %
29/07 — 04/08 0.23403441 MIOTA ▼ -1.96 %
05/08 — 11/08 0.23558244 MIOTA ▲ 0.66 %

hryvnia Ukraina/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18198789 MIOTA ▲ 1.39 %
07/2024 0.23521179 MIOTA ▲ 29.25 %
08/2024 0.17517239 MIOTA ▼ -25.53 %
09/2024 0.16463056 MIOTA ▼ -6.02 %
10/2024 0.18471567 MIOTA ▲ 12.2 %
11/2024 0.20544973 MIOTA ▲ 11.22 %
12/2024 0.19745041 MIOTA ▼ -3.89 %
01/2025 0.21693376 MIOTA ▲ 9.87 %
02/2025 0.2327673 MIOTA ▲ 7.3 %
03/2025 0.2523969 MIOTA ▲ 8.43 %
04/2025 0.26598709 MIOTA ▲ 5.38 %
05/2025 0.26726777 MIOTA ▲ 0.48 %

hryvnia Ukraina/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15344065 MIOTA
Tối đa 0.18182884 MIOTA
Bình quân gia quyền 0.17279 MIOTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14397686 MIOTA
Tối đa 0.18833919 MIOTA
Bình quân gia quyền 0.16522168 MIOTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10039676 MIOTA
Tối đa 0.18833919 MIOTA
Bình quân gia quyền 0.13966954 MIOTA

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MIOTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu