Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MITH

Lịch sử thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá

UAH/MITH tỷ giá

05 09, 2024
1 UAH = 31.7917 MITH
▼ -1.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 28.62% (24.7173 MITH — 31.7917 MITH)

Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.21% (30.8032 MITH — 31.7917 MITH)

Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 126.99% (14.0054 MITH — 31.7917 MITH)

Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 202.51% (10.5093 MITH — 31.7917 MITH)

hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 32.3073 MITH ▲ 1.62 %
12/05 32.5392 MITH ▲ 0.72 %
13/05 39.4191 MITH ▲ 21.14 %
14/05 50.8915 MITH ▲ 29.1 %
15/05 53.8305 MITH ▲ 5.77 %
16/05 51.4489 MITH ▼ -4.42 %
17/05 51.0324 MITH ▼ -0.81 %
18/05 49.4044 MITH ▼ -3.19 %
19/05 47.1637 MITH ▼ -4.54 %
20/05 45.3653 MITH ▼ -3.81 %
21/05 44.6173 MITH ▼ -1.65 %
22/05 43.7276 MITH ▼ -1.99 %
23/05 44.3176 MITH ▲ 1.35 %
24/05 44.5349 MITH ▲ 0.49 %
25/05 45.2165 MITH ▲ 1.53 %
26/05 47.965 MITH ▲ 6.08 %
27/05 50.4724 MITH ▲ 5.23 %
28/05 51.198 MITH ▲ 1.44 %
29/05 45.0525 MITH ▼ -12 %
30/05 45.5531 MITH ▲ 1.11 %
31/05 45.4652 MITH ▼ -0.19 %
01/06 46.9714 MITH ▲ 3.31 %
02/06 46.5785 MITH ▼ -0.84 %
03/06 44.1009 MITH ▼ -5.32 %
04/06 44.4428 MITH ▲ 0.78 %
05/06 42.2705 MITH ▼ -4.89 %
06/06 41.5438 MITH ▼ -1.72 %
07/06 42.666 MITH ▲ 2.7 %
08/06 42.9052 MITH ▲ 0.56 %
09/06 42.9312 MITH ▲ 0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 28.4896 MITH ▼ -10.39 %
20/05 — 26/05 24.7413 MITH ▼ -13.16 %
27/05 — 02/06 25.5196 MITH ▲ 3.15 %
03/06 — 09/06 29.6321 MITH ▲ 16.12 %
10/06 — 16/06 27.9396 MITH ▼ -5.71 %
17/06 — 23/06 28.2279 MITH ▲ 1.03 %
24/06 — 30/06 30.1054 MITH ▲ 6.65 %
01/07 — 07/07 46.3072 MITH ▲ 53.82 %
08/07 — 14/07 39.6459 MITH ▼ -14.38 %
15/07 — 21/07 40.2233 MITH ▲ 1.46 %
22/07 — 28/07 36.4507 MITH ▼ -9.38 %
29/07 — 04/08 37.9271 MITH ▲ 4.05 %

hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 31.9627 MITH ▲ 0.54 %
07/2024 34.5828 MITH ▲ 8.2 %
08/2024 34.1185 MITH ▼ -1.34 %
09/2024 37.2637 MITH ▲ 9.22 %
10/2024 97.7629 MITH ▲ 162.35 %
11/2024 100.1 MITH ▲ 2.39 %
12/2024 57.1903 MITH ▼ -42.87 %
01/2025 83.9426 MITH ▲ 46.78 %
02/2025 69.9021 MITH ▼ -16.73 %
03/2025 62.4022 MITH ▼ -10.73 %
04/2025 109.81 MITH ▲ 75.98 %
05/2025 99.2479 MITH ▼ -9.62 %

hryvnia Ukraina/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 25.4802 MITH
Tối đa 40.4878 MITH
Bình quân gia quyền 34.2677 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.3016 MITH
Tối đa 40.4878 MITH
Bình quân gia quyền 27.6993 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12.8294 MITH
Tối đa 49.8248 MITH
Bình quân gia quyền 25.7399 MITH

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu