Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MNX
Lịch sử thay đổi trong UAH/MNX tỷ giá
UAH/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 UAH = 1.113969 MNX
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.72% (1.133493 MNX — 1.113969 MNX)
Thay đổi trong UAH/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.33% (1.270689 MNX — 1.113969 MNX)
Thay đổi trong UAH/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.33% (1.270689 MNX — 1.113969 MNX)
Thay đổi trong UAH/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.33% (1.270689 MNX — 1.113969 MNX)
hryvnia Ukraina/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/06 | 1.113969 MNX | ▼ -0 % |
15/06 | 1.113469 MNX | ▼ -0.04 % |
16/06 | 1.113793 MNX | ▲ 0.03 % |
17/06 | 1.113414 MNX | ▼ -0.03 % |
18/06 | 1.113076 MNX | ▼ -0.03 % |
19/06 | 1.110265 MNX | ▼ -0.25 % |
20/06 | 1.10915 MNX | ▼ -0.1 % |
21/06 | 1.10915 MNX | ▼ -0 % |
22/06 | 1.107343 MNX | ▼ -0.16 % |
23/06 | 1.108873 MNX | ▲ 0.14 % |
24/06 | 1.107293 MNX | ▼ -0.14 % |
25/06 | 1.108592 MNX | ▲ 0.12 % |
26/06 | 1.108344 MNX | ▼ -0.02 % |
27/06 | 1.110227 MNX | ▲ 0.17 % |
28/06 | 1.110226 MNX | ▼ -0 % |
29/06 | 1.110884 MNX | ▲ 0.06 % |
30/06 | 1.114376 MNX | ▲ 0.31 % |
01/07 | 1.114537 MNX | ▲ 0.01 % |
02/07 | 1.10953 MNX | ▼ -0.45 % |
03/07 | 1.110558 MNX | ▲ 0.09 % |
04/07 | 1.110967 MNX | ▲ 0.04 % |
05/07 | 1.110967 MNX | ▲ 0 % |
06/07 | 1.10963 MNX | ▼ -0.12 % |
07/07 | 1.108698 MNX | ▼ -0.08 % |
08/07 | 1.108812 MNX | ▲ 0.01 % |
09/07 | 1.101787 MNX | ▼ -0.63 % |
10/07 | 1.093502 MNX | ▼ -0.75 % |
11/07 | 1.095984 MNX | ▲ 0.23 % |
12/07 | 1.095984 MNX | ▼ -0 % |
13/07 | 1.095984 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1.133606 MNX | ▲ 1.76 % |
24/06 — 30/06 | 1.025723 MNX | ▼ -9.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.95201116 MNX | ▼ -7.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.99136882 MNX | ▲ 4.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.94208251 MNX | ▼ -4.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.93623035 MNX | ▼ -0.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.93604601 MNX | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.94193252 MNX | ▲ 0.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.93480027 MNX | ▼ -0.76 % |
19/08 — 25/08 | 0.9375971 MNX | ▲ 0.3 % |
26/08 — 01/09 | 0.93771099 MNX | ▲ 0.01 % |
02/09 — 08/09 | 0.92536526 MNX | ▼ -1.32 % |
hryvnia Ukraina/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.008741 MNX | ▼ -9.45 % |
08/2024 | 0.98825052 MNX | ▼ -2.03 % |
09/2024 | 0.99088808 MNX | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 0.98166553 MNX | ▼ -0.93 % |
hryvnia Ukraina/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.104923 MNX |
Tối đa | 1.137352 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.126372 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.096563 MNX |
Tối đa | 1.369152 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.163573 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.096563 MNX |
Tối đa | 1.369152 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.163573 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: