Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MTH

Lịch sử thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá

UAH/MTH tỷ giá

05 18, 2024
1 UAH = 11.5316 MTH
▲ 5.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1.35% (11.3783 MTH — 11.5316 MTH)

Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.72% (9.4738 MTH — 11.5316 MTH)

Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 127.27% (5.074008 MTH — 11.5316 MTH)

Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 75.7% (6.563286 MTH — 11.5316 MTH)

hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 11.3988 MTH ▼ -1.15 %
20/05 10.4141 MTH ▼ -8.64 %
21/05 11.5216 MTH ▲ 10.64 %
22/05 11.5106 MTH ▼ -0.1 %
23/05 11.7082 MTH ▲ 1.72 %
24/05 11.8844 MTH ▲ 1.51 %
25/05 12.0275 MTH ▲ 1.2 %
26/05 12.2118 MTH ▲ 1.53 %
27/05 12.3665 MTH ▲ 1.27 %
28/05 12.2055 MTH ▼ -1.3 %
29/05 12.5343 MTH ▲ 2.69 %
30/05 12.7764 MTH ▲ 1.93 %
31/05 13.1476 MTH ▲ 2.91 %
01/06 12.243 MTH ▼ -6.88 %
02/06 11.2881 MTH ▼ -7.8 %
03/06 11.4064 MTH ▲ 1.05 %
04/06 11.2333 MTH ▼ -1.52 %
05/06 11.3046 MTH ▲ 0.64 %
06/06 11.3737 MTH ▲ 0.61 %
07/06 11.5398 MTH ▲ 1.46 %
08/06 11.6916 MTH ▲ 1.32 %
09/06 12.0763 MTH ▲ 3.29 %
10/06 12.405 MTH ▲ 2.72 %
11/06 12.3221 MTH ▼ -0.67 %
12/06 12.2817 MTH ▼ -0.33 %
13/06 12.3248 MTH ▲ 0.35 %
14/06 12.3371 MTH ▲ 0.1 %
15/06 12.2045 MTH ▼ -1.07 %
16/06 11.8693 MTH ▼ -2.75 %
17/06 11.9512 MTH ▲ 0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11.4691 MTH ▼ -0.54 %
27/05 — 02/06 13.1134 MTH ▲ 14.34 %
03/06 — 09/06 14.6831 MTH ▲ 11.97 %
10/06 — 16/06 17.6033 MTH ▲ 19.89 %
17/06 — 23/06 15.0019 MTH ▼ -14.78 %
24/06 — 30/06 18.6087 MTH ▲ 24.04 %
01/07 — 07/07 20.1782 MTH ▲ 8.43 %
08/07 — 14/07 19.3769 MTH ▼ -3.97 %
15/07 — 21/07 21.699 MTH ▲ 11.98 %
22/07 — 28/07 19.527 MTH ▼ -10.01 %
29/07 — 04/08 20.6635 MTH ▲ 5.82 %
05/08 — 11/08 19.9183 MTH ▼ -3.61 %

hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.6947 MTH ▲ 10.09 %
07/2024 9.739815 MTH ▼ -23.28 %
08/2024 9.674555 MTH ▼ -0.67 %
09/2024 11.9993 MTH ▲ 24.03 %
10/2024 6.837086 MTH ▼ -43.02 %
11/2024 7.398694 MTH ▲ 8.21 %
12/2024 10.7487 MTH ▲ 45.28 %
01/2025 22.8026 MTH ▲ 112.14 %
02/2025 10.3504 MTH ▼ -54.61 %
03/2025 13.7227 MTH ▲ 32.58 %
04/2025 20.9814 MTH ▲ 52.9 %
05/2025 19.2277 MTH ▼ -8.36 %

hryvnia Ukraina/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.5135 MTH
Tối đa 11.8173 MTH
Bình quân gia quyền 11.0202 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.76878 MTH
Tối đa 11.8173 MTH
Bình quân gia quyền 9.527154 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.350632 MTH
Tối đa 11.8173 MTH
Bình quân gia quyền 6.723937 MTH

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu