Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NAV

Lịch sử thay đổi trong UAH/NAV tỷ giá

UAH/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 UAH = 0.30785705 NAV
▼ -44.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.78% (0.31344834 NAV — 0.30785705 NAV)

Thay đổi trong UAH/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.98% (0.54957973 NAV — 0.30785705 NAV)

Thay đổi trong UAH/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -66.39% (0.91591515 NAV — 0.30785705 NAV)

Thay đổi trong UAH/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -36.07% (0.48158102 NAV — 0.30785705 NAV)

hryvnia Ukraina/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.31100637 NAV ▲ 1.02 %
20/05 0.32938715 NAV ▲ 5.91 %
21/05 0.35947927 NAV ▲ 9.14 %
22/05 0.34765586 NAV ▼ -3.29 %
23/05 0.3322266 NAV ▼ -4.44 %
24/05 0.34869774 NAV ▲ 4.96 %
25/05 0.36929897 NAV ▲ 5.91 %
26/05 0.37163392 NAV ▲ 0.63 %
27/05 0.33945839 NAV ▼ -8.66 %
28/05 0.27904741 NAV ▼ -17.8 %
29/05 0.2666084 NAV ▼ -4.46 %
30/05 0.25123552 NAV ▼ -5.77 %
31/05 0.25171979 NAV ▲ 0.19 %
01/06 0.25752246 NAV ▲ 2.31 %
02/06 0.26961758 NAV ▲ 4.7 %
03/06 0.27519666 NAV ▲ 2.07 %
04/06 0.26774124 NAV ▼ -2.71 %
05/06 0.26338293 NAV ▼ -1.63 %
06/06 0.27847985 NAV ▲ 5.73 %
07/06 0.28162172 NAV ▲ 1.13 %
08/06 0.28879597 NAV ▲ 2.55 %
09/06 0.27398501 NAV ▼ -5.13 %
10/06 0.28450477 NAV ▲ 3.84 %
11/06 0.2755953 NAV ▼ -3.13 %
12/06 0.3011481 NAV ▲ 9.27 %
13/06 0.31784327 NAV ▲ 5.54 %
14/06 0.32073811 NAV ▲ 0.91 %
15/06 0.33224378 NAV ▲ 3.59 %
16/06 0.36991266 NAV ▲ 11.34 %
17/06 0.20360842 NAV ▼ -44.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.26603235 NAV ▼ -13.59 %
27/05 — 02/06 0.28980961 NAV ▲ 8.94 %
03/06 — 09/06 0.30629833 NAV ▲ 5.69 %
10/06 — 16/06 0.3659915 NAV ▲ 19.49 %
17/06 — 23/06 0.31674987 NAV ▼ -13.45 %
24/06 — 30/06 0.3147519 NAV ▼ -0.63 %
01/07 — 07/07 0.30837886 NAV ▼ -2.02 %
08/07 — 14/07 0.2434733 NAV ▼ -21.05 %
15/07 — 21/07 0.23770743 NAV ▼ -2.37 %
22/07 — 28/07 0.2718423 NAV ▲ 14.36 %
29/07 — 04/08 0.31756618 NAV ▲ 16.82 %
05/08 — 11/08 0.15241364 NAV ▼ -52.01 %

hryvnia Ukraina/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29662428 NAV ▼ -3.65 %
07/2024 0.20899514 NAV ▼ -29.54 %
08/2024 0.30178622 NAV ▲ 44.4 %
09/2024 0.37352974 NAV ▲ 23.77 %
10/2024 0.19410038 NAV ▼ -48.04 %
11/2024 0.23534274 NAV ▲ 21.25 %
12/2024 0.12439527 NAV ▼ -47.14 %
01/2025 0.19858134 NAV ▲ 59.64 %
02/2025 0.25060597 NAV ▲ 26.2 %
03/2025 0.2170621 NAV ▼ -13.39 %
04/2025 0.23193316 NAV ▲ 6.85 %
05/2025 0.14961352 NAV ▼ -35.49 %

hryvnia Ukraina/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.30785705 NAV
Tối đa 0.31344834 NAV
Bình quân gia quyền 0.3106527 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.30785705 NAV
Tối đa 0.55414363 NAV
Bình quân gia quyền 0.43125718 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22384518 NAV
Tối đa 0.89454364 NAV
Bình quân gia quyền 0.49653385 NAV

Chia sẻ một liên kết đến UAH/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu