Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại OMNI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/OMNI

Lịch sử thay đổi trong UAH/OMNI tỷ giá

UAH/OMNI tỷ giá

05 19, 2024
1 UAH = 0.00182187 OMNI
▲ 6.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong OMNI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 87.43% (0.00097201 OMNI — 0.00182187 OMNI)

Thay đổi trong UAH/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 208.66% (0.00059025 OMNI — 0.00182187 OMNI)

Thay đổi trong UAH/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -89.93% (0.01809857 OMNI — 0.00182187 OMNI)

Thay đổi trong UAH/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -94.2% (0.03139118 OMNI — 0.00182187 OMNI)

hryvnia Ukraina/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00163428 OMNI ▼ -10.3 %
21/05 0.0016144 OMNI ▼ -1.22 %
22/05 0.00169578 OMNI ▲ 5.04 %
23/05 0.00180371 OMNI ▲ 6.36 %
24/05 0.00199175 OMNI ▲ 10.42 %
25/05 0.00206912 OMNI ▲ 3.88 %
26/05 0.00207426 OMNI ▲ 0.25 %
27/05 0.00218142 OMNI ▲ 5.17 %
28/05 0.00213587 OMNI ▼ -2.09 %
29/05 0.00217184 OMNI ▲ 1.68 %
30/05 0.00234734 OMNI ▲ 8.08 %
31/05 0.00249509 OMNI ▲ 6.29 %
01/06 0.00250118 OMNI ▲ 0.24 %
02/06 0.00233566 OMNI ▼ -6.62 %
03/06 0.00231021 OMNI ▼ -1.09 %
04/06 0.00235669 OMNI ▲ 2.01 %
05/06 0.00235649 OMNI ▼ -0.01 %
06/06 0.00244626 OMNI ▲ 3.81 %
07/06 0.00257195 OMNI ▲ 5.14 %
08/06 0.00255591 OMNI ▼ -0.62 %
09/06 0.00256195 OMNI ▲ 0.24 %
10/06 0.00260267 OMNI ▲ 1.59 %
11/06 0.00258544 OMNI ▼ -0.66 %
12/06 0.00269615 OMNI ▲ 4.28 %
13/06 0.00297935 OMNI ▲ 10.5 %
14/06 0.00317858 OMNI ▲ 6.69 %
15/06 0.00314242 OMNI ▼ -1.14 %
16/06 0.00308946 OMNI ▼ -1.69 %
17/06 0.00303076 OMNI ▼ -1.9 %
18/06 0.00309172 OMNI ▲ 2.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00181866 OMNI ▼ -0.18 %
27/05 — 02/06 0.00187177 OMNI ▲ 2.92 %
03/06 — 09/06 0.00126126 OMNI ▼ -32.62 %
10/06 — 16/06 0.00009293 OMNI ▼ -92.63 %
17/06 — 23/06 0.00003182 OMNI ▼ -65.76 %
24/06 — 30/06 0.00000681 OMNI ▼ -78.61 %
01/07 — 07/07 -0.00000123 OMNI ▼ -118.08 %
08/07 — 14/07 0.00000009 OMNI ▼ -107.22 %
15/07 — 21/07 0.00000008 OMNI ▼ -6.36 %
22/07 — 28/07 0.00000008 OMNI ▼ -0.35 %
29/07 — 04/08 0.00000012 OMNI ▲ 40.01 %
05/08 — 11/08 -0.00000002 OMNI ▼ -120.97 %

hryvnia Ukraina/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00168353 OMNI ▼ -7.59 %
07/2024 0.00155427 OMNI ▼ -7.68 %
08/2024 0.00160941 OMNI ▲ 3.55 %
09/2024 0.00176946 OMNI ▲ 9.94 %
10/2024 0.00171434 OMNI ▼ -3.12 %
11/2024 0.00317569 OMNI ▲ 85.24 %
12/2024 0.00298613 OMNI ▼ -5.97 %
01/2025 0.00255485 OMNI ▼ -14.44 %
02/2025 0.00169193 OMNI ▼ -33.78 %
03/2025 0.00013972 OMNI ▼ -91.74 %
04/2025 0.00030954 OMNI ▲ 121.55 %
05/2025 0.00037105 OMNI ▲ 19.87 %

hryvnia Ukraina/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00097555 OMNI
Tối đa 0.00172483 OMNI
Bình quân gia quyền 0.00137449 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00090337 OMNI
Tối đa 0.00172483 OMNI
Bình quân gia quyền 0.00133263 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00090337 OMNI
Tối đa 0.02871844 OMNI
Bình quân gia quyền 0.0067617 OMNI

Chia sẻ một liên kết đến UAH/OMNI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu