Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/OST
Lịch sử thay đổi trong UAH/OST tỷ giá
UAH/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 58.0509 OST
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 21.66% (47.7166 OST — 58.0509 OST)
Thay đổi trong UAH/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.81% (52.8667 OST — 58.0509 OST)
Thay đổi trong UAH/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.81% (52.8667 OST — 58.0509 OST)
Thay đổi trong UAH/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 984.28% (5.353877 OST — 58.0509 OST)
hryvnia Ukraina/OST dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 56.8551 OST | ▼ -2.06 % |
20/05 | 57.2602 OST | ▲ 0.71 % |
21/05 | 58.193 OST | ▲ 1.63 % |
22/05 | 58.0022 OST | ▼ -0.33 % |
23/05 | 59.4634 OST | ▲ 2.52 % |
24/05 | 58.7235 OST | ▼ -1.24 % |
25/05 | 59.3312 OST | ▲ 1.03 % |
26/05 | 60.989 OST | ▲ 2.79 % |
27/05 | 61.3862 OST | ▲ 0.65 % |
28/05 | 62.0185 OST | ▲ 1.03 % |
29/05 | 62.1422 OST | ▲ 0.2 % |
30/05 | 63.103 OST | ▲ 1.55 % |
31/05 | 63.5508 OST | ▲ 0.71 % |
01/06 | 64.2619 OST | ▲ 1.12 % |
02/06 | 64.0729 OST | ▼ -0.29 % |
03/06 | 64.5754 OST | ▲ 0.78 % |
04/06 | 64.1133 OST | ▼ -0.72 % |
05/06 | 63.8987 OST | ▼ -0.33 % |
06/06 | 64.7263 OST | ▲ 1.3 % |
07/06 | 64.098 OST | ▼ -0.97 % |
08/06 | 64.1479 OST | ▲ 0.08 % |
09/06 | 64.3183 OST | ▲ 0.27 % |
10/06 | 63.7597 OST | ▼ -0.87 % |
11/06 | 62.0824 OST | ▼ -2.63 % |
12/06 | 62.6803 OST | ▲ 0.96 % |
13/06 | 63.8879 OST | ▲ 1.93 % |
14/06 | 64.5726 OST | ▲ 1.07 % |
15/06 | 66.3134 OST | ▲ 2.7 % |
16/06 | 70.038 OST | ▲ 5.62 % |
17/06 | 68.6057 OST | ▼ -2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 392.93 OST | ▲ 576.87 % |
27/05 — 02/06 | 377.53 OST | ▼ -3.92 % |
03/06 — 09/06 | 373.89 OST | ▼ -0.96 % |
10/06 — 16/06 | 363.35 OST | ▼ -2.82 % |
17/06 — 23/06 | 407.2 OST | ▲ 12.07 % |
24/06 — 30/06 | 411.34 OST | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 413.54 OST | ▲ 0.54 % |
08/07 — 14/07 | 438.69 OST | ▲ 6.08 % |
15/07 — 21/07 | 449.02 OST | ▲ 2.35 % |
22/07 — 28/07 | 438.81 OST | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 614.32 OST | ▲ 40 % |
05/08 — 11/08 | 872.45 OST | ▲ 42.02 % |
hryvnia Ukraina/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.5237 OST | ▲ 14.6 % |
07/2024 | 196.27 OST | ▲ 195.04 % |
08/2024 | 337.95 OST | ▲ 72.19 % |
09/2024 | 197.51 OST | ▼ -41.56 % |
10/2024 | 452.72 OST | ▲ 129.21 % |
11/2024 | 212.75 OST | ▼ -53.01 % |
12/2024 | 339.84 OST | ▲ 59.73 % |
01/2025 | 461.62 OST | ▲ 35.83 % |
02/2025 | 3,288 OST | ▲ 612.37 % |
03/2025 | 3,164 OST | ▼ -3.78 % |
04/2025 | 3,397 OST | ▲ 7.35 % |
05/2025 | 3,608 OST | ▲ 6.21 % |
hryvnia Ukraina/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.0344 OST |
Tối đa | 58.1525 OST |
Bình quân gia quyền | 52.0987 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.0344 OST |
Tối đa | 58.1525 OST |
Bình quân gia quyền | 51.4398 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.0344 OST |
Tối đa | 58.1525 OST |
Bình quân gia quyền | 51.4398 OST |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: