Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/RADS

Lịch sử thay đổi trong UAH/RADS tỷ giá

UAH/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 UAH = 0.01690846 RADS
▼ -62.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.88% (0.06234896 RADS — 0.01690846 RADS)

Thay đổi trong UAH/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.37% (0.07472857 RADS — 0.01690846 RADS)

Thay đổi trong UAH/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -83.06% (0.09982921 RADS — 0.01690846 RADS)

Thay đổi trong UAH/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -83.06% (0.09982921 RADS — 0.01690846 RADS)

hryvnia Ukraina/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.01534064 RADS ▼ -9.27 %
25/05 0.01398791 RADS ▼ -8.82 %
26/05 0.01457079 RADS ▲ 4.17 %
27/05 0.01506165 RADS ▲ 3.37 %
28/05 0.01523591 RADS ▲ 1.16 %
29/05 0.01480811 RADS ▼ -2.81 %
30/05 0.01524864 RADS ▲ 2.97 %
31/05 0.01540212 RADS ▲ 1.01 %
01/06 0.01425548 RADS ▼ -7.44 %
02/06 0.01349087 RADS ▼ -5.36 %
03/06 0.01543845 RADS ▲ 14.44 %
04/06 0.01653469 RADS ▲ 7.1 %
05/06 0.01685027 RADS ▲ 1.91 %
06/06 0.01583489 RADS ▼ -6.03 %
07/06 0.01607146 RADS ▲ 1.49 %
08/06 0.01691777 RADS ▲ 5.27 %
09/06 0.01671195 RADS ▼ -1.22 %
10/06 0.01643278 RADS ▼ -1.67 %
11/06 0.01464247 RADS ▼ -10.89 %
12/06 0.01329097 RADS ▼ -9.23 %
13/06 0.01258769 RADS ▼ -5.29 %
14/06 0.01331803 RADS ▲ 5.8 %
15/06 0.01337228 RADS ▲ 0.41 %
16/06 0.00937912 RADS ▼ -29.86 %
17/06 0.0075409 RADS ▼ -19.6 %
18/06 0.00623621 RADS ▼ -17.3 %
19/06 0.00636995 RADS ▲ 2.14 %
20/06 0.00608005 RADS ▼ -4.55 %
21/06 0.00738265 RADS ▲ 21.42 %
22/06 0.00902535 RADS ▲ 22.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01636836 RADS ▼ -3.19 %
03/06 — 09/06 0.01692245 RADS ▲ 3.39 %
10/06 — 16/06 0.01613445 RADS ▼ -4.66 %
17/06 — 23/06 0.0158032 RADS ▼ -2.05 %
24/06 — 30/06 0.01713902 RADS ▲ 8.45 %
01/07 — 07/07 0.0147008 RADS ▼ -14.23 %
08/07 — 14/07 0.01324241 RADS ▼ -9.92 %
15/07 — 21/07 0.01328323 RADS ▲ 0.31 %
22/07 — 28/07 0.01314346 RADS ▼ -1.05 %
29/07 — 04/08 0.00966901 RADS ▼ -26.43 %
05/08 — 11/08 0.00420081 RADS ▼ -56.55 %
12/08 — 18/08 0.00613416 RADS ▲ 46.02 %

hryvnia Ukraina/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01375783 RADS ▼ -18.63 %
07/2024 0.01610383 RADS ▲ 17.05 %
08/2024 0.01507103 RADS ▼ -6.41 %
09/2024 0.01413873 RADS ▼ -6.19 %
10/2024 0.01136843 RADS ▼ -19.59 %
11/2024 0.01423095 RADS ▲ 25.18 %
12/2024 0.01535606 RADS ▲ 7.91 %
01/2025 0.01203175 RADS ▼ -21.65 %
02/2025 0.00833983 RADS ▼ -30.68 %

hryvnia Ukraina/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03138035 RADS
Tối đa 0.06767909 RADS
Bình quân gia quyền 0.05252967 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03138035 RADS
Tối đa 0.08121522 RADS
Bình quân gia quyền 0.06859665 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03138035 RADS
Tối đa 0.10166111 RADS
Bình quân gia quyền 0.07417738 RADS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu