Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/RCN
Lịch sử thay đổi trong UAH/RCN tỷ giá
UAH/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 UAH = 15.8418 RCN
▼ -4.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (17.1946 RCN — 15.8418 RCN)
Thay đổi trong UAH/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 25.1% (12.6631 RCN — 15.8418 RCN)
Thay đổi trong UAH/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 82.21% (8.694495 RCN — 15.8418 RCN)
Thay đổi trong UAH/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 2293.77% (0.66179365 RCN — 15.8418 RCN)
hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15.3033 RCN | ▼ -3.4 % |
21/05 | 13.9409 RCN | ▼ -8.9 % |
22/05 | 14.2244 RCN | ▲ 2.03 % |
23/05 | 17.1216 RCN | ▲ 20.37 % |
24/05 | 17.32 RCN | ▲ 1.16 % |
25/05 | 20.3007 RCN | ▲ 17.21 % |
26/05 | 20.3939 RCN | ▲ 0.46 % |
27/05 | 20.4014 RCN | ▲ 0.04 % |
28/05 | 19.7294 RCN | ▼ -3.29 % |
29/05 | 18.5204 RCN | ▼ -6.13 % |
30/05 | 18.3969 RCN | ▼ -0.67 % |
31/05 | 18.2998 RCN | ▼ -0.53 % |
01/06 | 18.0875 RCN | ▼ -1.16 % |
02/06 | 18.7462 RCN | ▲ 3.64 % |
03/06 | 18.851 RCN | ▲ 0.56 % |
04/06 | 19.1483 RCN | ▲ 1.58 % |
05/06 | 19.3878 RCN | ▲ 1.25 % |
06/06 | 19.4057 RCN | ▲ 0.09 % |
07/06 | 19.2731 RCN | ▼ -0.68 % |
08/06 | 19.2827 RCN | ▲ 0.05 % |
09/06 | 19.0934 RCN | ▼ -0.98 % |
10/06 | 19.3945 RCN | ▲ 1.58 % |
11/06 | 19.0328 RCN | ▼ -1.87 % |
12/06 | 18.5557 RCN | ▼ -2.51 % |
13/06 | 18.9686 RCN | ▲ 2.23 % |
14/06 | 19.4529 RCN | ▲ 2.55 % |
15/06 | 19.5703 RCN | ▲ 0.6 % |
16/06 | 19.4951 RCN | ▼ -0.38 % |
17/06 | 19.6877 RCN | ▲ 0.99 % |
18/06 | 19.8593 RCN | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.2109 RCN | ▼ -10.29 % |
27/05 — 02/06 | 15.5299 RCN | ▲ 9.28 % |
03/06 — 09/06 | 15.8973 RCN | ▲ 2.37 % |
10/06 — 16/06 | 19.162 RCN | ▲ 20.54 % |
17/06 — 23/06 | 16.9852 RCN | ▼ -11.36 % |
24/06 — 30/06 | 16.2106 RCN | ▼ -4.56 % |
01/07 — 07/07 | 23.5592 RCN | ▲ 45.33 % |
08/07 — 14/07 | 23.7303 RCN | ▲ 0.73 % |
15/07 — 21/07 | 21.4463 RCN | ▼ -9.62 % |
22/07 — 28/07 | 22.5128 RCN | ▲ 4.97 % |
29/07 — 04/08 | 22.7738 RCN | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 23.1025 RCN | ▲ 1.44 % |
hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8336 RCN | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 16.0182 RCN | ▲ 1.17 % |
08/2024 | 11.1114 RCN | ▼ -30.63 % |
09/2024 | 16.7276 RCN | ▲ 50.54 % |
10/2024 | 20.1001 RCN | ▲ 20.16 % |
11/2024 | 19.2785 RCN | ▼ -4.09 % |
12/2024 | 17.2626 RCN | ▼ -10.46 % |
01/2025 | 16.3145 RCN | ▼ -5.49 % |
02/2025 | 21.3731 RCN | ▲ 31.01 % |
03/2025 | 27.6318 RCN | ▲ 29.28 % |
04/2025 | 24.2785 RCN | ▼ -12.14 % |
05/2025 | 25.7193 RCN | ▲ 5.93 % |
hryvnia Ukraina/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.3813 RCN |
Tối đa | 17.2019 RCN |
Bình quân gia quyền | 16.2201 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5147 RCN |
Tối đa | 17.2019 RCN |
Bình quân gia quyền | 14.4304 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.247277 RCN |
Tối đa | 17.2019 RCN |
Bình quân gia quyền | 10.5511 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: