Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/RVN

Lịch sử thay đổi trong UAH/RVN tỷ giá

UAH/RVN tỷ giá

05 18, 2024
1 UAH = 0.84544119 RVN
▼ -0.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (0.83860107 RVN — 0.84544119 RVN)

Thay đổi trong UAH/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -26.07% (1.143558 RVN — 0.84544119 RVN)

Thay đổi trong UAH/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (1.231627 RVN — 0.84544119 RVN)

Thay đổi trong UAH/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 18, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -21.6% (1.078354 RVN — 0.84544119 RVN)

hryvnia Ukraina/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.8029754 RVN ▼ -5.02 %
21/05 0.74776124 RVN ▼ -6.88 %
22/05 0.74261858 RVN ▼ -0.69 %
23/05 0.71928476 RVN ▼ -3.14 %
24/05 0.69727559 RVN ▼ -3.06 %
25/05 0.69739044 RVN ▲ 0.02 %
26/05 0.70210499 RVN ▲ 0.68 %
27/05 0.70038087 RVN ▼ -0.25 %
28/05 0.72171855 RVN ▲ 3.05 %
29/05 0.72929307 RVN ▲ 1.05 %
30/05 0.77499766 RVN ▲ 6.27 %
31/05 0.80137506 RVN ▲ 3.4 %
01/06 0.82805685 RVN ▲ 3.33 %
02/06 0.80947288 RVN ▼ -2.24 %
03/06 0.79016821 RVN ▼ -2.38 %
04/06 0.76864148 RVN ▼ -2.72 %
05/06 0.76762328 RVN ▼ -0.13 %
06/06 0.7583325 RVN ▼ -1.21 %
07/06 0.77966217 RVN ▲ 2.81 %
08/06 0.79114768 RVN ▲ 1.47 %
09/06 0.77705677 RVN ▼ -1.78 %
10/06 0.79207509 RVN ▲ 1.93 %
11/06 0.82455496 RVN ▲ 4.1 %
12/06 0.84699758 RVN ▲ 2.72 %
13/06 0.84943577 RVN ▲ 0.29 %
14/06 0.85800396 RVN ▲ 1.01 %
15/06 0.84594985 RVN ▼ -1.4 %
16/06 0.81271623 RVN ▼ -3.93 %
17/06 0.80419546 RVN ▼ -1.05 %
18/06 0.79633295 RVN ▼ -0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.83345882 RVN ▼ -1.42 %
27/05 — 02/06 0.76358428 RVN ▼ -8.38 %
03/06 — 09/06 0.90270057 RVN ▲ 18.22 %
10/06 — 16/06 0.85213464 RVN ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.60075483 RVN ▼ -29.5 %
24/06 — 30/06 0.69170725 RVN ▲ 15.14 %
01/07 — 07/07 0.97940447 RVN ▲ 41.59 %
08/07 — 14/07 0.89295662 RVN ▼ -8.83 %
15/07 — 21/07 0.95214051 RVN ▲ 6.63 %
22/07 — 28/07 0.94219771 RVN ▼ -1.04 %
29/07 — 04/08 1.046372 RVN ▲ 11.06 %
05/08 — 11/08 0.96239176 RVN ▼ -8.03 %

hryvnia Ukraina/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.79621053 RVN ▼ -5.82 %
07/2024 0.88479269 RVN ▲ 11.13 %
08/2024 1.141079 RVN ▲ 28.97 %
09/2024 1.102675 RVN ▼ -3.37 %
10/2024 1.022041 RVN ▼ -7.31 %
11/2024 0.95493009 RVN ▼ -6.57 %
12/2024 0.8070826 RVN ▼ -15.48 %
01/2025 0.97488934 RVN ▲ 20.79 %
02/2025 0.58690687 RVN ▼ -39.8 %
03/2025 0.32306766 RVN ▼ -44.95 %
04/2025 0.63443582 RVN ▲ 96.38 %
05/2025 0.60228037 RVN ▼ -5.07 %

hryvnia Ukraina/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.75858232 RVN
Tối đa 0.89929479 RVN
Bình quân gia quyền 0.83436198 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.51780915 RVN
Tối đa 1.157847 RVN
Bình quân gia quyền 0.85419386 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51780915 RVN
Tối đa 1.984132 RVN
Bình quân gia quyền 1.350366 RVN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu