Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/SNT

Lịch sử thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá

UAH/SNT tỷ giá

05 19, 2024
1 UAH = 0.69820629 SNT
▲ 2.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.28% (0.65692287 SNT — 0.69820629 SNT)

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.59% (0.60401765 SNT — 0.69820629 SNT)

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.15% (1.110885 SNT — 0.69820629 SNT)

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 19, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -10.73% (0.78214892 SNT — 0.69820629 SNT)

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.65794718 SNT ▼ -5.77 %
21/05 0.6395615 SNT ▼ -2.79 %
22/05 0.62831777 SNT ▼ -1.76 %
23/05 0.61239831 SNT ▼ -2.53 %
24/05 0.6005082 SNT ▼ -1.94 %
25/05 0.62439777 SNT ▲ 3.98 %
26/05 0.62244966 SNT ▼ -0.31 %
27/05 0.62459538 SNT ▲ 0.34 %
28/05 0.62322654 SNT ▼ -0.22 %
29/05 0.65245305 SNT ▲ 4.69 %
30/05 0.68218174 SNT ▲ 4.56 %
31/05 0.69641439 SNT ▲ 2.09 %
01/06 0.68621289 SNT ▼ -1.46 %
02/06 0.66953692 SNT ▼ -2.43 %
03/06 0.65765617 SNT ▼ -1.77 %
04/06 0.65266679 SNT ▼ -0.76 %
05/06 0.65430342 SNT ▲ 0.25 %
06/06 0.67872159 SNT ▲ 3.73 %
07/06 0.69136799 SNT ▲ 1.86 %
08/06 0.67722672 SNT ▼ -2.05 %
09/06 0.67951394 SNT ▲ 0.34 %
10/06 0.69826006 SNT ▲ 2.76 %
11/06 0.69959269 SNT ▲ 0.19 %
12/06 0.67744948 SNT ▼ -3.17 %
13/06 0.72128399 SNT ▲ 6.47 %
14/06 0.72107853 SNT ▼ -0.03 %
15/06 0.71145919 SNT ▼ -1.33 %
16/06 0.7037029 SNT ▼ -1.09 %
17/06 0.69831502 SNT ▼ -0.77 %
18/06 0.69932933 SNT ▲ 0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.70358468 SNT ▲ 0.77 %
27/05 — 02/06 0.65682282 SNT ▼ -6.65 %
03/06 — 09/06 0.80150024 SNT ▲ 22.03 %
10/06 — 16/06 0.7540593 SNT ▼ -5.92 %
17/06 — 23/06 0.73501606 SNT ▼ -2.53 %
24/06 — 30/06 0.74794451 SNT ▲ 1.76 %
01/07 — 07/07 0.97768916 SNT ▲ 30.72 %
08/07 — 14/07 0.87610765 SNT ▼ -10.39 %
15/07 — 21/07 0.91236433 SNT ▲ 4.14 %
22/07 — 28/07 0.90538094 SNT ▼ -0.77 %
29/07 — 04/08 0.94993496 SNT ▲ 4.92 %
05/08 — 11/08 0.98598989 SNT ▲ 3.8 %

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.65337059 SNT ▼ -6.42 %
07/2024 0.65468622 SNT ▲ 0.2 %
08/2024 0.81149425 SNT ▲ 23.95 %
09/2024 0.73129114 SNT ▼ -9.88 %
10/2024 0.42169287 SNT ▼ -42.34 %
11/2024 0.51816009 SNT ▲ 22.88 %
12/2024 0.46625254 SNT ▼ -10.02 %
01/2025 0.55730995 SNT ▲ 19.53 %
02/2025 0.42334941 SNT ▼ -24.04 %
03/2025 0.39838073 SNT ▼ -5.9 %
04/2025 0.55757465 SNT ▲ 39.96 %
05/2025 0.56091241 SNT ▲ 0.6 %

hryvnia Ukraina/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.60368465 SNT
Tối đa 0.69424671 SNT
Bình quân gia quyền 0.64979222 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48015033 SNT
Tối đa 0.69424671 SNT
Bình quân gia quyền 0.59491521 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48015033 SNT
Tối đa 1.357193 SNT
Bình quân gia quyền 0.85896612 SNT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu