Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/SUMO
Lịch sử thay đổi trong UAH/SUMO tỷ giá
UAH/SUMO tỷ giá
05 19, 2024
1 UAH = 3.417847 SUMO
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 10.51% (3.092702 SUMO — 3.417847 SUMO)
Thay đổi trong UAH/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 7.18% (3.188985 SUMO — 3.417847 SUMO)
Thay đổi trong UAH/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 19, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 50.09% (2.277208 SUMO — 3.417847 SUMO)
Thay đổi trong UAH/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 839.31% (0.36386606 SUMO — 3.417847 SUMO)
hryvnia Ukraina/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3.288505 SUMO | ▼ -3.78 % |
21/05 | 3.336956 SUMO | ▲ 1.47 % |
22/05 | 3.382687 SUMO | ▲ 1.37 % |
23/05 | 3.412976 SUMO | ▲ 0.9 % |
24/05 | 3.475513 SUMO | ▲ 1.83 % |
25/05 | 3.519449 SUMO | ▲ 1.26 % |
26/05 | 3.528974 SUMO | ▲ 0.27 % |
27/05 | 3.540892 SUMO | ▲ 0.34 % |
28/05 | 3.563038 SUMO | ▲ 0.63 % |
29/05 | 3.626656 SUMO | ▲ 1.79 % |
30/05 | 3.606963 SUMO | ▼ -0.54 % |
31/05 | 3.674639 SUMO | ▲ 1.88 % |
01/06 | 3.670959 SUMO | ▼ -0.1 % |
02/06 | 3.696161 SUMO | ▲ 0.69 % |
03/06 | 3.630582 SUMO | ▼ -1.77 % |
04/06 | 3.479449 SUMO | ▼ -4.16 % |
05/06 | 3.499494 SUMO | ▲ 0.58 % |
06/06 | 3.565304 SUMO | ▲ 1.88 % |
07/06 | 3.648546 SUMO | ▲ 2.33 % |
08/06 | 3.624936 SUMO | ▼ -0.65 % |
09/06 | 3.653001 SUMO | ▲ 0.77 % |
10/06 | 3.697614 SUMO | ▲ 1.22 % |
11/06 | 3.710327 SUMO | ▲ 0.34 % |
12/06 | 3.740133 SUMO | ▲ 0.8 % |
13/06 | 3.653632 SUMO | ▼ -2.31 % |
14/06 | 3.844307 SUMO | ▲ 5.22 % |
15/06 | 3.825558 SUMO | ▼ -0.49 % |
16/06 | 3.785464 SUMO | ▼ -1.05 % |
17/06 | 3.76188 SUMO | ▼ -0.62 % |
18/06 | 3.763848 SUMO | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.2811 SUMO | ▼ -4 % |
27/05 — 02/06 | 3.200012 SUMO | ▼ -2.47 % |
03/06 — 09/06 | 3.743881 SUMO | ▲ 17 % |
10/06 — 16/06 | 3.20762 SUMO | ▼ -14.32 % |
17/06 — 23/06 | 3.399828 SUMO | ▲ 5.99 % |
24/06 — 30/06 | 3.368387 SUMO | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 3.902422 SUMO | ▲ 15.85 % |
08/07 — 14/07 | 4.053359 SUMO | ▲ 3.87 % |
15/07 — 21/07 | 4.296594 SUMO | ▲ 6 % |
22/07 — 28/07 | 4.170742 SUMO | ▼ -2.93 % |
29/07 — 04/08 | 4.461157 SUMO | ▲ 6.96 % |
05/08 — 11/08 | 4.443007 SUMO | ▼ -0.41 % |
hryvnia Ukraina/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.585618 SUMO | ▲ 4.91 % |
07/2024 | 3.677662 SUMO | ▲ 2.57 % |
08/2024 | 4.303135 SUMO | ▲ 17.01 % |
09/2024 | 5.354815 SUMO | ▲ 24.44 % |
10/2024 | 5.281398 SUMO | ▼ -1.37 % |
11/2024 | 5.151588 SUMO | ▼ -2.46 % |
12/2024 | 4.585505 SUMO | ▼ -10.99 % |
01/2025 | 5.213237 SUMO | ▲ 13.69 % |
02/2025 | 4.443936 SUMO | ▼ -14.76 % |
03/2025 | 4.102415 SUMO | ▼ -7.69 % |
04/2025 | 5.519483 SUMO | ▲ 34.54 % |
05/2025 | 5.558254 SUMO | ▲ 0.7 % |
hryvnia Ukraina/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.116311 SUMO |
Tối đa | 3.417847 SUMO |
Bình quân gia quyền | 3.307216 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.304076 SUMO |
Tối đa | 3.417847 SUMO |
Bình quân gia quyền | 2.97888 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.25028 SUMO |
Tối đa | 3.595375 SUMO |
Bình quân gia quyền | 3.01843 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: