Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/VND

Lịch sử thay đổi trong UAH/VND tỷ giá

UAH/VND tỷ giá

06 05, 2024
1 UAH = 687.15 VND
▲ 0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (695.88 VND — 687.15 VND)

Thay đổi trong UAH/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -3.5% (712.08 VND — 687.15 VND)

Thay đổi trong UAH/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.12% (679.56 VND — 687.15 VND)

Thay đổi trong UAH/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -27.75% (951.02 VND — 687.15 VND)

hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 687.61 VND ▲ 0.07 %
07/06 685.91 VND ▼ -0.25 %
08/06 685.1 VND ▼ -0.12 %
09/06 686.81 VND ▲ 0.25 %
10/06 685.93 VND ▼ -0.13 %
11/06 685.38 VND ▼ -0.08 %
12/06 685.18 VND ▼ -0.03 %
13/06 685.92 VND ▲ 0.11 %
14/06 689.35 VND ▲ 0.5 %
15/06 693.85 VND ▲ 0.65 %
16/06 693.02 VND ▼ -0.12 %
17/06 695.14 VND ▲ 0.31 %
18/06 695.91 VND ▲ 0.11 %
19/06 689.3 VND ▼ -0.95 %
20/06 683.57 VND ▼ -0.83 %
21/06 681.85 VND ▼ -0.25 %
22/06 680.24 VND ▼ -0.24 %
23/06 676.22 VND ▼ -0.59 %
24/06 677.28 VND ▲ 0.16 %
25/06 677.19 VND ▼ -0.01 %
26/06 674.39 VND ▼ -0.41 %
27/06 672.31 VND ▼ -0.31 %
28/06 667.56 VND ▼ -0.71 %
29/06 666.15 VND ▼ -0.21 %
30/06 670.04 VND ▲ 0.58 %
01/07 670.45 VND ▲ 0.06 %
02/07 670.14 VND ▼ -0.04 %
03/07 672.3 VND ▲ 0.32 %
04/07 678.24 VND ▲ 0.88 %
05/07 677.25 VND ▼ -0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 681.34 VND ▼ -0.85 %
17/06 — 23/06 676.42 VND ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 687.48 VND ▲ 1.64 %
01/07 — 07/07 673.63 VND ▼ -2.01 %
08/07 — 14/07 677.08 VND ▲ 0.51 %
15/07 — 21/07 680.67 VND ▲ 0.53 %
22/07 — 28/07 693.66 VND ▲ 1.91 %
29/07 — 04/08 690.52 VND ▼ -0.45 %
05/08 — 11/08 696.52 VND ▲ 0.87 %
12/08 — 18/08 687.06 VND ▼ -1.36 %
19/08 — 25/08 683.66 VND ▼ -0.49 %
26/08 — 01/09 686.38 VND ▲ 0.4 %

hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 683.84 VND ▼ -0.48 %
08/2024 685.66 VND ▲ 0.27 %
09/2024 676.94 VND ▼ -1.27 %
10/2024 701.4 VND ▲ 3.61 %
11/2024 708.32 VND ▲ 0.99 %
12/2024 682.34 VND ▼ -3.67 %
01/2025 682.2 VND ▼ -0.02 %
01/2025 680.08 VND ▼ -0.31 %
03/2025 657.97 VND ▼ -3.25 %
04/2025 659.25 VND ▲ 0.19 %
05/2025 658.78 VND ▼ -0.07 %
05/2025 664.36 VND ▲ 0.85 %

hryvnia Ukraina/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 677.93 VND
Tối đa 706.35 VND
Bình quân gia quyền 691.51 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 676.67 VND
Tối đa 711.97 VND
Bình quân gia quyền 689.94 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 676.67 VND
Tối đa 738.82 VND
Bình quân gia quyền 702.86 VND

Chia sẻ một liên kết đến UAH/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu