Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WICC

Lịch sử thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá

UAH/WICC tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 4.839813 WICC
▼ -2.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 8.18% (4.473753 WICC — 4.839813 WICC)

Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -41.06% (8.21196 WICC — 4.839813 WICC)

Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 543.17% (0.75249238 WICC — 4.839813 WICC)

Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2009.14% (0.22946808 WICC — 4.839813 WICC)

hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 4.678765 WICC ▼ -3.33 %
20/05 4.54813 WICC ▼ -2.79 %
21/05 4.50398 WICC ▼ -0.97 %
22/05 4.271037 WICC ▼ -5.17 %
23/05 4.311476 WICC ▲ 0.95 %
24/05 4.483464 WICC ▲ 3.99 %
25/05 4.593645 WICC ▲ 2.46 %
26/05 4.772546 WICC ▲ 3.89 %
27/05 4.665907 WICC ▼ -2.23 %
28/05 4.565005 WICC ▼ -2.16 %
29/05 4.729624 WICC ▲ 3.61 %
30/05 4.818625 WICC ▲ 1.88 %
31/05 4.894459 WICC ▲ 1.57 %
01/06 4.833915 WICC ▼ -1.24 %
02/06 4.95927 WICC ▲ 2.59 %
03/06 5.090559 WICC ▲ 2.65 %
04/06 5.229528 WICC ▲ 2.73 %
05/06 5.293416 WICC ▲ 1.22 %
06/06 5.281434 WICC ▼ -0.23 %
07/06 5.315292 WICC ▲ 0.64 %
08/06 5.37199 WICC ▲ 1.07 %
09/06 5.418794 WICC ▲ 0.87 %
10/06 5.283034 WICC ▼ -2.51 %
11/06 5.240954 WICC ▼ -0.8 %
12/06 5.392264 WICC ▲ 2.89 %
13/06 5.403592 WICC ▲ 0.21 %
14/06 5.311193 WICC ▼ -1.71 %
15/06 5.319655 WICC ▲ 0.16 %
16/06 5.387869 WICC ▲ 1.28 %
17/06 5.356559 WICC ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.49175 WICC ▼ -7.19 %
27/05 — 02/06 0.97486549 WICC ▼ -78.3 %
03/06 — 09/06 1.248227 WICC ▲ 28.04 %
10/06 — 16/06 1.334309 WICC ▲ 6.9 %
17/06 — 23/06 1.665445 WICC ▲ 24.82 %
24/06 — 30/06 1.98375 WICC ▲ 19.11 %
01/07 — 07/07 2.287843 WICC ▲ 15.33 %
08/07 — 14/07 2.024939 WICC ▼ -11.49 %
15/07 — 21/07 2.336165 WICC ▲ 15.37 %
22/07 — 28/07 2.567581 WICC ▲ 9.91 %
29/07 — 04/08 2.60185 WICC ▲ 1.33 %
05/08 — 11/08 2.575696 WICC ▼ -1.01 %

hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.046042 WICC ▲ 4.26 %
07/2024 6.380055 WICC ▲ 26.44 %
08/2024 6.954031 WICC ▲ 9 %
09/2024 6.812566 WICC ▼ -2.03 %
10/2024 7.538946 WICC ▲ 10.66 %
11/2024 7.790582 WICC ▲ 3.34 %
12/2024 6.987143 WICC ▼ -10.31 %
01/2025 8.428052 WICC ▲ 20.62 %
02/2025 7.890756 WICC ▼ -6.38 %
03/2025 3.59978 WICC ▼ -54.38 %
04/2025 4.939596 WICC ▲ 37.22 %
05/2025 5.334994 WICC ▲ 8 %

hryvnia Ukraina/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.048156 WICC
Tối đa 4.97835 WICC
Bình quân gia quyền 4.649066 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.082267 WICC
Tối đa 8.21196 WICC
Bình quân gia quyền 4.618625 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.77980777 WICC
Tối đa 8.21196 WICC
Bình quân gia quyền 5.586808 WICC

Chia sẻ một liên kết đến UAH/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu