Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WINGS
Lịch sử thay đổi trong UAH/WINGS tỷ giá
UAH/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 6.308366 WINGS
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.78% (6.198288 WINGS — 6.308366 WINGS)
Thay đổi trong UAH/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.12% (37.3632 WINGS — 6.308366 WINGS)
Thay đổi trong UAH/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 473.36% (1.100253 WINGS — 6.308366 WINGS)
Thay đổi trong UAH/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 165.62% (2.37494 WINGS — 6.308366 WINGS)
hryvnia Ukraina/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6.460831 WINGS | ▲ 2.42 % |
20/05 | 6.438955 WINGS | ▼ -0.34 % |
21/05 | 6.295822 WINGS | ▼ -2.22 % |
22/05 | 6.287631 WINGS | ▼ -0.13 % |
23/05 | 6.259799 WINGS | ▼ -0.44 % |
24/05 | 6.308801 WINGS | ▲ 0.78 % |
25/05 | 6.34008 WINGS | ▲ 0.5 % |
26/05 | 6.483164 WINGS | ▲ 2.26 % |
27/05 | 6.263215 WINGS | ▼ -3.39 % |
28/05 | 5.746149 WINGS | ▼ -8.26 % |
29/05 | 5.793821 WINGS | ▲ 0.83 % |
30/05 | 5.803575 WINGS | ▲ 0.17 % |
31/05 | 5.84117 WINGS | ▲ 0.65 % |
01/06 | 5.838824 WINGS | ▼ -0.04 % |
02/06 | 5.745721 WINGS | ▼ -1.59 % |
03/06 | 5.736689 WINGS | ▼ -0.16 % |
04/06 | 5.784641 WINGS | ▲ 0.84 % |
05/06 | 5.824112 WINGS | ▲ 0.68 % |
06/06 | 5.871228 WINGS | ▲ 0.81 % |
07/06 | 5.980037 WINGS | ▲ 1.85 % |
08/06 | 5.981082 WINGS | ▲ 0.02 % |
09/06 | 5.87759 WINGS | ▼ -1.73 % |
10/06 | 5.818286 WINGS | ▼ -1.01 % |
11/06 | 5.713653 WINGS | ▼ -1.8 % |
12/06 | 5.821034 WINGS | ▲ 1.88 % |
13/06 | 5.991377 WINGS | ▲ 2.93 % |
14/06 | 6.252948 WINGS | ▲ 4.37 % |
15/06 | 6.344693 WINGS | ▲ 1.47 % |
16/06 | 6.45308 WINGS | ▲ 1.71 % |
17/06 | 6.49762 WINGS | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.20835 WINGS | ▼ -1.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.21890922 WINGS | ▼ -96.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.22963674 WINGS | ▲ 4.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.20705604 WINGS | ▼ -9.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.21384026 WINGS | ▲ 3.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.22402557 WINGS | ▲ 4.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.23407177 WINGS | ▲ 4.48 % |
08/07 — 14/07 | 6.849274 WINGS | ▲ 2826.14 % |
15/07 — 21/07 | 7.169708 WINGS | ▲ 4.68 % |
22/07 — 28/07 | 6.694918 WINGS | ▼ -6.62 % |
29/07 — 04/08 | 6.67779 WINGS | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | 8.042945 WINGS | ▲ 20.44 % |
hryvnia Ukraina/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.509386 WINGS | ▲ 3.19 % |
07/2024 | 5.30906 WINGS | ▼ -18.44 % |
08/2024 | 10.9742 WINGS | ▲ 106.71 % |
09/2024 | 13.5749 WINGS | ▲ 23.7 % |
10/2024 | 10.499 WINGS | ▼ -22.66 % |
11/2024 | 10.365 WINGS | ▼ -1.28 % |
12/2024 | 14.6709 WINGS | ▲ 41.54 % |
01/2025 | 16.6814 WINGS | ▲ 13.7 % |
02/2025 | 711.41 WINGS | ▲ 4164.69 % |
03/2025 | 683.75 WINGS | ▼ -3.89 % |
04/2025 | 17.3783 WINGS | ▼ -97.46 % |
05/2025 | 18.63 WINGS | ▲ 7.2 % |
hryvnia Ukraina/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.561428 WINGS |
Tối đa | 6.263589 WINGS |
Bình quân gia quyền | 5.84472 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.561428 WINGS |
Tối đa | 36.9977 WINGS |
Bình quân gia quyền | 11.5921 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.100253 WINGS |
Tối đa | 36.9977 WINGS |
Bình quân gia quyền | 11.3643 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: