Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XPA
Lịch sử thay đổi trong UAH/XPA tỷ giá
UAH/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 42.3172 XPA
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (40.8121 XPA — 42.3172 XPA)
Thay đổi trong UAH/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (44.7068 XPA — 42.3172 XPA)
Thay đổi trong UAH/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (44.7068 XPA — 42.3172 XPA)
Thay đổi trong UAH/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 455.63% (7.616133 XPA — 42.3172 XPA)
hryvnia Ukraina/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 42.4284 XPA | ▲ 0.26 % |
20/05 | 41.1293 XPA | ▼ -3.06 % |
21/05 | 38.6163 XPA | ▼ -6.11 % |
22/05 | 37.8718 XPA | ▼ -1.93 % |
23/05 | 37.7145 XPA | ▼ -0.42 % |
24/05 | 37.7062 XPA | ▼ -0.02 % |
25/05 | 37.8915 XPA | ▲ 0.49 % |
26/05 | 39.2203 XPA | ▲ 3.51 % |
27/05 | 40.5914 XPA | ▲ 3.5 % |
28/05 | 41.7731 XPA | ▲ 2.91 % |
29/05 | 42.2207 XPA | ▲ 1.07 % |
30/05 | 42.2866 XPA | ▲ 0.16 % |
31/05 | 42.577 XPA | ▲ 0.69 % |
01/06 | 42.6798 XPA | ▲ 0.24 % |
02/06 | 42.0029 XPA | ▼ -1.59 % |
03/06 | 41.5928 XPA | ▼ -0.98 % |
04/06 | 41.2649 XPA | ▼ -0.79 % |
05/06 | 41.6277 XPA | ▲ 0.88 % |
06/06 | 41.7969 XPA | ▲ 0.41 % |
07/06 | 42.4708 XPA | ▲ 1.61 % |
08/06 | 42.5458 XPA | ▲ 0.18 % |
09/06 | 41.7351 XPA | ▼ -1.91 % |
10/06 | 41.3344 XPA | ▼ -0.96 % |
11/06 | 40.1477 XPA | ▼ -2.87 % |
12/06 | 40.0281 XPA | ▼ -0.3 % |
13/06 | 40.8938 XPA | ▲ 2.16 % |
14/06 | 42.0522 XPA | ▲ 2.83 % |
15/06 | 42.1059 XPA | ▲ 0.13 % |
16/06 | 42.1761 XPA | ▲ 0.17 % |
17/06 | 42.7226 XPA | ▲ 1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.3262 XPA | ▼ -2.34 % |
27/05 — 02/06 | 39.2631 XPA | ▼ -4.99 % |
03/06 — 09/06 | 35.2174 XPA | ▼ -10.3 % |
10/06 — 16/06 | 41.2317 XPA | ▲ 17.08 % |
17/06 — 23/06 | 41.2465 XPA | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 41.0333 XPA | ▼ -0.52 % |
01/07 — 07/07 | 41.7062 XPA | ▲ 1.64 % |
08/07 — 14/07 | 41.672 XPA | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 41.482 XPA | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 75.869 XPA | ▲ 82.9 % |
29/07 — 04/08 | 71.8401 XPA | ▼ -5.31 % |
05/08 — 11/08 | 315.58 XPA | ▲ 339.28 % |
hryvnia Ukraina/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.9344 XPA | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 40.9838 XPA | ▲ 0.12 % |
08/2024 | 41.1284 XPA | ▲ 0.35 % |
09/2024 | 39.9358 XPA | ▼ -2.9 % |
10/2024 | 39.9057 XPA | ▼ -0.08 % |
11/2024 | 39.1809 XPA | ▼ -1.82 % |
12/2024 | 270.02 XPA | ▲ 589.16 % |
01/2025 | 260.38 XPA | ▼ -3.57 % |
02/2025 | 254.27 XPA | ▼ -2.35 % |
03/2025 | 257.15 XPA | ▲ 1.13 % |
hryvnia Ukraina/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.0535 XPA |
Tối đa | 42.3667 XPA |
Bình quân gia quyền | 40.3552 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.0535 XPA |
Tối đa | 43.4729 XPA |
Bình quân gia quyền | 41.0187 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.0535 XPA |
Tối đa | 43.4729 XPA |
Bình quân gia quyền | 41.0187 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: