Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/DAI
Lịch sử thay đổi trong UGX/DAI tỷ giá
UGX/DAI tỷ giá
05 19, 2024
1 UGX = 0.00026665 DAI
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.4% (0.00026298 DAI — 0.00026665 DAI)
Thay đổi trong UGX/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 3.48% (0.00025769 DAI — 0.00026665 DAI)
Thay đổi trong UGX/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.93% (0.00026915 DAI — 0.00026665 DAI)
Thay đổi trong UGX/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.85% (0.00025927 DAI — 0.00026665 DAI)
shilling Uganda/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00026801 DAI | ▲ 0.51 % |
21/05 | 0.00026801 DAI | ▲ 0 % |
22/05 | 0.00026731 DAI | ▼ -0.26 % |
23/05 | 0.00026749 DAI | ▲ 0.07 % |
24/05 | 0.00026809 DAI | ▲ 0.22 % |
25/05 | 0.00026786 DAI | ▼ -0.09 % |
26/05 | 0.00026777 DAI | ▼ -0.03 % |
27/05 | 0.00026698 DAI | ▼ -0.3 % |
28/05 | 0.00026698 DAI | ▲ 0 % |
29/05 | 0.00026755 DAI | ▲ 0.22 % |
30/05 | 0.00026772 DAI | ▲ 0.06 % |
31/05 | 0.00026725 DAI | ▼ -0.18 % |
01/06 | 0.00026853 DAI | ▲ 0.48 % |
02/06 | 0.00026939 DAI | ▲ 0.32 % |
03/06 | 0.00027003 DAI | ▲ 0.24 % |
04/06 | 0.00026995 DAI | ▼ -0.03 % |
05/06 | 0.00027003 DAI | ▲ 0.03 % |
06/06 | 0.00027044 DAI | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.00026985 DAI | ▼ -0.22 % |
08/06 | 0.0002694 DAI | ▼ -0.17 % |
09/06 | 0.00027005 DAI | ▲ 0.24 % |
10/06 | 0.00026957 DAI | ▼ -0.18 % |
11/06 | 0.00026947 DAI | ▼ -0.04 % |
12/06 | 0.00026988 DAI | ▲ 0.15 % |
13/06 | 0.00027101 DAI | ▲ 0.42 % |
14/06 | 0.00027141 DAI | ▲ 0.15 % |
15/06 | 0.0002717 DAI | ▲ 0.11 % |
16/06 | 0.00027054 DAI | ▼ -0.43 % |
17/06 | 0.00027112 DAI | ▲ 0.21 % |
18/06 | 0.00027195 DAI | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00026539 DAI | ▼ -0.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.00026607 DAI | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.0002672 DAI | ▲ 0.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.00026666 DAI | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.00026721 DAI | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.00027106 DAI | ▲ 1.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.00027285 DAI | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.00027175 DAI | ▼ -0.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002716 DAI | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.00027391 DAI | ▲ 0.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.00027388 DAI | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.00027613 DAI | ▲ 0.82 % |
shilling Uganda/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00026708 DAI | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 0.0002695 DAI | ▲ 0.91 % |
08/2024 | 0.00026124 DAI | ▼ -3.07 % |
09/2024 | 0.00025858 DAI | ▼ -1.02 % |
10/2024 | 0.0002578 DAI | ▼ -0.31 % |
11/2024 | 0.00025615 DAI | ▼ -0.64 % |
12/2024 | 0.00025726 DAI | ▲ 0.43 % |
01/2025 | 0.00025547 DAI | ▼ -0.69 % |
02/2025 | 0.00024758 DAI | ▼ -3.09 % |
03/2025 | 0.00024973 DAI | ▲ 0.87 % |
04/2025 | 0.0002555 DAI | ▲ 2.31 % |
05/2025 | 0.0002599 DAI | ▲ 1.72 % |
shilling Uganda/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00026064 DAI |
Tối đa | 0.00026729 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00026401 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025313 DAI |
Tối đa | 0.00026729 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00025999 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025313 DAI |
Tối đa | 0.00027914 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00026535 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: