Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/GAME
Lịch sử thay đổi trong UGX/GAME tỷ giá
UGX/GAME tỷ giá
05 10, 2024
1 UGX = 0.0921489 GAME
▲ 185.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 6989.3% (0.00129983 GAME — 0.0921489 GAME)
Thay đổi trong UGX/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 7407.41% (0.00122744 GAME — 0.0921489 GAME)
Thay đổi trong UGX/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 265.62% (0.02520333 GAME — 0.0921489 GAME)
Thay đổi trong UGX/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 1271.29% (0.00671986 GAME — 0.0921489 GAME)
shilling Uganda/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.09337948 GAME | ▲ 1.34 % |
12/05 | 0.11049669 GAME | ▲ 18.33 % |
13/05 | 0.13836229 GAME | ▲ 25.22 % |
14/05 | 0.16050343 GAME | ▲ 16 % |
15/05 | 0.1633795 GAME | ▲ 1.79 % |
16/05 | 0.23003748 GAME | ▲ 40.8 % |
17/05 | 0.31373444 GAME | ▲ 36.38 % |
18/05 | 0.22589006 GAME | ▼ -28 % |
19/05 | 0.21522418 GAME | ▼ -4.72 % |
20/05 | 0.26666611 GAME | ▲ 23.9 % |
21/05 | 0.25667671 GAME | ▼ -3.75 % |
22/05 | 0.25424942 GAME | ▼ -0.95 % |
23/05 | 0.25070489 GAME | ▼ -1.39 % |
24/05 | 0.26758754 GAME | ▲ 6.73 % |
25/05 | 0.26663838 GAME | ▼ -0.35 % |
26/05 | 0.21747007 GAME | ▼ -18.44 % |
27/05 | 0.23533352 GAME | ▲ 8.21 % |
28/05 | 0.2565651 GAME | ▲ 9.02 % |
29/05 | 0.25109356 GAME | ▼ -2.13 % |
30/05 | 0.25305157 GAME | ▲ 0.78 % |
31/05 | 0.24966009 GAME | ▼ -1.34 % |
01/06 | 0.25237894 GAME | ▲ 1.09 % |
02/06 | 0.25737332 GAME | ▲ 1.98 % |
03/06 | 0.24394317 GAME | ▼ -5.22 % |
04/06 | 0.23046766 GAME | ▼ -5.52 % |
05/06 | 0.22097046 GAME | ▼ -4.12 % |
06/06 | 0.19730411 GAME | ▼ -10.71 % |
07/06 | 0.25385144 GAME | ▲ 28.66 % |
08/06 | 0.20926728 GAME | ▼ -17.56 % |
09/06 | -0.01134061 GAME | ▼ -105.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.09126282 GAME | ▼ -0.96 % |
20/05 — 26/05 | 0.07382315 GAME | ▼ -19.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.07761718 GAME | ▲ 5.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.08718083 GAME | ▲ 12.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.08279753 GAME | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.08489259 GAME | ▲ 2.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.08269176 GAME | ▼ -2.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.16931456 GAME | ▲ 104.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.28474854 GAME | ▲ 68.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.29168188 GAME | ▲ 2.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.24895843 GAME | ▼ -14.65 % |
29/07 — 04/08 | -0.07792012 GAME | ▼ -131.3 % |
shilling Uganda/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11688669 GAME | ▲ 26.85 % |
07/2024 | 0.09182641 GAME | ▼ -21.44 % |
08/2024 | 0.10235994 GAME | ▲ 11.47 % |
09/2024 | 0.10577439 GAME | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 0.08784138 GAME | ▼ -16.95 % |
11/2024 | 0.11883855 GAME | ▲ 35.29 % |
12/2024 | 0.10243846 GAME | ▼ -13.8 % |
01/2025 | 0.09450655 GAME | ▼ -7.74 % |
02/2025 | 0.07097118 GAME | ▼ -24.9 % |
03/2025 | 0.06583131 GAME | ▼ -7.24 % |
04/2025 | 0.32187918 GAME | ▲ 388.95 % |
05/2025 | -0.02216854 GAME | ▼ -106.89 % |
shilling Uganda/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02765468 GAME |
Tối đa | 0.00166107 GAME |
Bình quân gia quyền | 0.03959627 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0187802 GAME |
Tối đa | 0.00166107 GAME |
Bình quân gia quyền | 0.0212735 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01736887 GAME |
Tối đa | 0.02646593 GAME |
Bình quân gia quyền | 0.01913226 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: