Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/GRS
Lịch sử thay đổi trong USD/GRS tỷ giá
USD/GRS tỷ giá
04 27, 2024
1 USD = 1.803858 GRS
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 29.74% (1.390388 GRS — 1.803858 GRS)
Thay đổi trong USD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -5.73% (1.913557 GRS — 1.803858 GRS)
Thay đổi trong USD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -25.46% (2.42008 GRS — 1.803858 GRS)
Thay đổi trong USD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.34% (6.521051 GRS — 1.803858 GRS)
dollar Mỹ/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 1.67814 GRS | ▼ -6.97 % |
29/04 | 1.630661 GRS | ▼ -2.83 % |
30/04 | 1.719709 GRS | ▲ 5.46 % |
01/05 | 1.807612 GRS | ▲ 5.11 % |
02/05 | 1.947972 GRS | ▲ 7.76 % |
03/05 | 1.956251 GRS | ▲ 0.43 % |
04/05 | 1.909789 GRS | ▼ -2.38 % |
05/05 | 1.8816 GRS | ▼ -1.48 % |
06/05 | 1.891555 GRS | ▲ 0.53 % |
07/05 | 1.893098 GRS | ▲ 0.08 % |
08/05 | 1.898886 GRS | ▲ 0.31 % |
09/05 | 1.891002 GRS | ▼ -0.42 % |
10/05 | 1.955064 GRS | ▲ 3.39 % |
11/05 | 1.894068 GRS | ▼ -3.12 % |
12/05 | 1.985327 GRS | ▲ 4.82 % |
13/05 | 2.324894 GRS | ▲ 17.1 % |
14/05 | 2.45 GRS | ▲ 5.38 % |
15/05 | 2.394435 GRS | ▼ -2.27 % |
16/05 | 2.485134 GRS | ▲ 3.79 % |
17/05 | 2.406815 GRS | ▼ -3.15 % |
18/05 | 2.408493 GRS | ▲ 0.07 % |
19/05 | 2.416528 GRS | ▲ 0.33 % |
20/05 | 2.312636 GRS | ▼ -4.3 % |
21/05 | 2.258271 GRS | ▼ -2.35 % |
22/05 | 2.249841 GRS | ▼ -0.37 % |
23/05 | 2.256851 GRS | ▲ 0.31 % |
24/05 | 2.29432 GRS | ▲ 1.66 % |
25/05 | 2.353059 GRS | ▲ 2.56 % |
26/05 | 2.389849 GRS | ▲ 1.56 % |
27/05 | 2.396095 GRS | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1.780624 GRS | ▼ -1.29 % |
06/05 — 12/05 | 1.688601 GRS | ▼ -5.17 % |
13/05 — 19/05 | 1.673378 GRS | ▼ -0.9 % |
20/05 — 26/05 | 1.471021 GRS | ▼ -12.09 % |
27/05 — 02/06 | 1.38624 GRS | ▼ -5.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.560197 GRS | ▲ 12.55 % |
10/06 — 16/06 | 1.472491 GRS | ▼ -5.62 % |
17/06 — 23/06 | 1.422008 GRS | ▼ -3.43 % |
24/06 — 30/06 | 1.461176 GRS | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.684348 GRS | ▲ 15.27 % |
08/07 — 14/07 | 1.582374 GRS | ▼ -6.05 % |
15/07 — 21/07 | 1.701605 GRS | ▲ 7.53 % |
dollar Mỹ/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.846326 GRS | ▲ 2.35 % |
06/2024 | 1.983838 GRS | ▲ 7.45 % |
07/2024 | 1.828966 GRS | ▼ -7.81 % |
08/2024 | 1.560338 GRS | ▼ -14.69 % |
09/2024 | 1.338087 GRS | ▼ -14.24 % |
10/2024 | 1.407737 GRS | ▲ 5.21 % |
11/2024 | 1.050841 GRS | ▼ -25.35 % |
12/2024 | 1.010332 GRS | ▼ -3.85 % |
01/2025 | 1.129479 GRS | ▲ 11.79 % |
02/2025 | 0.82628846 GRS | ▼ -26.84 % |
03/2025 | 0.75337817 GRS | ▼ -8.82 % |
04/2025 | 1.029037 GRS | ▲ 36.59 % |
dollar Mỹ/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.351647 GRS |
Tối đa | 1.815403 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.616819 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.30733 GRS |
Tối đa | 1.965477 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.651734 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.30733 GRS |
Tối đa | 3.339533 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.142978 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến USD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: