Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/TERN
Lịch sử thay đổi trong USD/TERN tỷ giá
USD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 USD = 40.8013 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (133.78 TERN — 40.8013 TERN)
Thay đổi trong USD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (149.84 TERN — 40.8013 TERN)
Thay đổi trong USD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (135.37 TERN — 40.8013 TERN)
Thay đổi trong USD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (135.37 TERN — 40.8013 TERN)
dollar Mỹ/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 39.3312 TERN | ▼ -3.6 % |
21/05 | 40.0241 TERN | ▲ 1.76 % |
22/05 | 38.4425 TERN | ▼ -3.95 % |
23/05 | 37.8918 TERN | ▼ -1.43 % |
24/05 | 40.4618 TERN | ▲ 6.78 % |
25/05 | 39.8433 TERN | ▼ -1.53 % |
26/05 | 37.9617 TERN | ▼ -4.72 % |
27/05 | 38.5903 TERN | ▲ 1.66 % |
28/05 | 39.8813 TERN | ▲ 3.35 % |
29/05 | 39.5798 TERN | ▼ -0.76 % |
30/05 | 38.2054 TERN | ▼ -3.47 % |
31/05 | 38.2763 TERN | ▲ 0.19 % |
01/06 | 38.3648 TERN | ▲ 0.23 % |
02/06 | 38.585 TERN | ▲ 0.57 % |
03/06 | 38.5755 TERN | ▼ -0.02 % |
04/06 | 38.3546 TERN | ▼ -0.57 % |
05/06 | 38.7149 TERN | ▲ 0.94 % |
06/06 | 39.1173 TERN | ▲ 1.04 % |
07/06 | 39.705 TERN | ▲ 1.5 % |
08/06 | 39.0965 TERN | ▼ -1.53 % |
09/06 | 38.8678 TERN | ▼ -0.58 % |
10/06 | 31.3192 TERN | ▼ -19.42 % |
11/06 | 21.4041 TERN | ▼ -31.66 % |
12/06 | 19.0925 TERN | ▼ -10.8 % |
13/06 | 16.9129 TERN | ▼ -11.42 % |
14/06 | 15.5098 TERN | ▼ -8.3 % |
15/06 | 12.8682 TERN | ▼ -17.03 % |
16/06 | 13.5882 TERN | ▲ 5.59 % |
17/06 | 14.9341 TERN | ▲ 9.91 % |
18/06 | 13.1318 TERN | ▼ -12.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.1222 TERN | ▼ -6.57 % |
27/05 — 02/06 | 37.4746 TERN | ▼ -1.7 % |
03/06 — 09/06 | 34.8002 TERN | ▼ -7.14 % |
10/06 — 16/06 | 36.2334 TERN | ▲ 4.12 % |
17/06 — 23/06 | 24.6933 TERN | ▼ -31.85 % |
24/06 — 30/06 | 23.0602 TERN | ▼ -6.61 % |
01/07 — 07/07 | 15.9581 TERN | ▼ -30.8 % |
08/07 — 14/07 | 13.921 TERN | ▼ -12.77 % |
15/07 — 21/07 | 14.095 TERN | ▲ 1.25 % |
22/07 — 28/07 | 14.8671 TERN | ▲ 5.48 % |
29/07 — 04/08 | 15.2844 TERN | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 13.6433 TERN | ▼ -10.74 % |
dollar Mỹ/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0602 TERN | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 42.992 TERN | ▲ 4.7 % |
08/2024 | 35.9593 TERN | ▼ -16.36 % |
09/2024 | 37.829 TERN | ▲ 5.2 % |
10/2024 | 48.4175 TERN | ▲ 27.99 % |
11/2024 | 24.1488 TERN | ▼ -50.12 % |
12/2024 | 25.2141 TERN | ▲ 4.41 % |
01/2025 | 44.8972 TERN | ▲ 78.06 % |
02/2025 | 50.0272 TERN | ▲ 11.43 % |
03/2025 | 44.6371 TERN | ▼ -10.77 % |
04/2025 | 6.768834 TERN | ▼ -84.84 % |
05/2025 | 6.11849 TERN | ▼ -9.61 % |
dollar Mỹ/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.495 TERN |
Tối đa | 130.39 TERN |
Bình quân gia quyền | 78.5163 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.495 TERN |
Tối đa | 161.29 TERN |
Bình quân gia quyền | 133 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.495 TERN |
Tối đa | 161.29 TERN |
Bình quân gia quyền | 120.52 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến USD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: