Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/ELF
Lịch sử thay đổi trong USDC/ELF tỷ giá
USDC/ELF tỷ giá
05 18, 2024
1 USDC = 1.906366 ELF
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (1.794896 ELF — 1.906366 ELF)
Thay đổi trong USDC/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 19.62% (1.593744 ELF — 1.906366 ELF)
Thay đổi trong USDC/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -46.57% (3.567896 ELF — 1.906366 ELF)
Thay đổi trong USDC/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 14, 2018 — 05 18, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -80.39% (9.720885 ELF — 1.906366 ELF)
USD Coin/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.861507 ELF | ▼ -2.35 % |
20/05 | 1.841395 ELF | ▼ -1.08 % |
21/05 | 1.812958 ELF | ▼ -1.54 % |
22/05 | 1.795528 ELF | ▼ -0.96 % |
23/05 | 1.745601 ELF | ▼ -2.78 % |
24/05 | 1.746991 ELF | ▲ 0.08 % |
25/05 | 1.762251 ELF | ▲ 0.87 % |
26/05 | 1.71969 ELF | ▼ -2.42 % |
27/05 | 1.632314 ELF | ▼ -5.08 % |
28/05 | 1.66531 ELF | ▲ 2.02 % |
29/05 | 1.71717 ELF | ▲ 3.11 % |
30/05 | 1.735403 ELF | ▲ 1.06 % |
31/05 | 1.935693 ELF | ▲ 11.54 % |
01/06 | 1.838093 ELF | ▼ -5.04 % |
02/06 | 1.863473 ELF | ▲ 1.38 % |
03/06 | 1.82717 ELF | ▼ -1.95 % |
04/06 | 1.831218 ELF | ▲ 0.22 % |
05/06 | 1.826368 ELF | ▼ -0.26 % |
06/06 | 1.851417 ELF | ▲ 1.37 % |
07/06 | 1.866754 ELF | ▲ 0.83 % |
08/06 | 1.885308 ELF | ▲ 0.99 % |
09/06 | 1.897878 ELF | ▲ 0.67 % |
10/06 | 1.925179 ELF | ▲ 1.44 % |
11/06 | 1.920726 ELF | ▼ -0.23 % |
12/06 | 1.970983 ELF | ▲ 2.62 % |
13/06 | 2.011923 ELF | ▲ 2.08 % |
14/06 | 2.018095 ELF | ▲ 0.31 % |
15/06 | 1.99248 ELF | ▼ -1.27 % |
16/06 | 1.984058 ELF | ▼ -0.42 % |
17/06 | 1.968112 ELF | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.885537 ELF | ▼ -1.09 % |
27/05 — 02/06 | 1.981655 ELF | ▲ 5.1 % |
03/06 — 09/06 | 2.219419 ELF | ▲ 12 % |
10/06 — 16/06 | 2.071442 ELF | ▼ -6.67 % |
17/06 — 23/06 | 2.070651 ELF | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 2.057718 ELF | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 2.317455 ELF | ▲ 12.62 % |
08/07 — 14/07 | 2.272805 ELF | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 2.184034 ELF | ▼ -3.91 % |
22/07 — 28/07 | 2.359537 ELF | ▲ 8.04 % |
29/07 — 04/08 | 2.483008 ELF | ▲ 5.23 % |
05/08 — 11/08 | 2.45623 ELF | ▼ -1.08 % |
USD Coin/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.889031 ELF | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 1.856979 ELF | ▼ -1.7 % |
08/2024 | 1.713265 ELF | ▼ -7.74 % |
09/2024 | 1.490044 ELF | ▼ -13.03 % |
10/2024 | 1.493605 ELF | ▲ 0.24 % |
11/2024 | 1.091342 ELF | ▼ -26.93 % |
12/2024 | 0.95200995 ELF | ▼ -12.77 % |
01/2025 | 1.010593 ELF | ▲ 6.15 % |
02/2025 | 0.78661965 ELF | ▼ -22.16 % |
03/2025 | 0.82284396 ELF | ▲ 4.61 % |
04/2025 | 1.013902 ELF | ▲ 23.22 % |
05/2025 | 1.015632 ELF | ▲ 0.17 % |
USD Coin/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.596034 ELF |
Tối đa | 1.905516 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.794491 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.433287 ELF |
Tối đa | 1.905516 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.658567 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.220556 ELF |
Tối đa | 3.841262 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.453187 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: