Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/IDR
Lịch sử thay đổi trong USDC/IDR tỷ giá
USDC/IDR tỷ giá
06 06, 2024
1 USDC = 16,290 IDR
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (16,082 IDR — 16,290 IDR)
Thay đổi trong USDC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (15,543 IDR — 16,290 IDR)
Thay đổi trong USDC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.32% (14,901 IDR — 16,290 IDR)
Thay đổi trong USDC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 14, 2018 — 06 06, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10958.32% (147.31 IDR — 16,290 IDR)
USD Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 16,307 IDR | ▲ 0.11 % |
08/06 | 16,286 IDR | ▼ -0.13 % |
09/06 | 16,286 IDR | ▲ 0 % |
10/06 | 16,296 IDR | ▲ 0.06 % |
11/06 | 16,295 IDR | ▼ -0.01 % |
12/06 | 16,341 IDR | ▲ 0.29 % |
13/06 | 16,356 IDR | ▲ 0.09 % |
14/06 | 16,185 IDR | ▼ -1.05 % |
15/06 | 16,143 IDR | ▼ -0.26 % |
16/06 | 16,170 IDR | ▲ 0.17 % |
17/06 | 16,167 IDR | ▼ -0.02 % |
18/06 | 16,164 IDR | ▼ -0.02 % |
19/06 | 16,223 IDR | ▲ 0.36 % |
20/06 | 16,223 IDR | ▲ 0 % |
21/06 | 16,231 IDR | ▲ 0.05 % |
22/06 | 16,279 IDR | ▲ 0.3 % |
23/06 | 16,295 IDR | ▲ 0.1 % |
24/06 | 16,275 IDR | ▼ -0.12 % |
25/06 | 16,274 IDR | ▼ -0 % |
26/06 | 16,303 IDR | ▲ 0.18 % |
27/06 | 16,338 IDR | ▲ 0.21 % |
28/06 | 16,466 IDR | ▲ 0.79 % |
29/06 | 16,497 IDR | ▲ 0.19 % |
30/06 | 16,511 IDR | ▲ 0.08 % |
01/07 | 16,515 IDR | ▲ 0.02 % |
02/07 | 16,516 IDR | ▲ 0 % |
03/07 | 16,471 IDR | ▼ -0.27 % |
04/07 | 16,513 IDR | ▲ 0.26 % |
05/07 | 16,563 IDR | ▲ 0.3 % |
06/07 | 16,553 IDR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16,281 IDR | ▼ -0.05 % |
17/06 — 23/06 | 16,406 IDR | ▲ 0.77 % |
24/06 — 30/06 | 16,375 IDR | ▼ -0.19 % |
01/07 — 07/07 | 16,582 IDR | ▲ 1.26 % |
08/07 — 14/07 | 16,714 IDR | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 16,729 IDR | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 16,424 IDR | ▼ -1.82 % |
29/07 — 04/08 | 16,504 IDR | ▲ 0.49 % |
05/08 — 11/08 | 16,421 IDR | ▼ -0.5 % |
12/08 — 18/08 | 16,504 IDR | ▲ 0.51 % |
19/08 — 25/08 | 16,645 IDR | ▲ 0.85 % |
26/08 — 01/09 | 16,711 IDR | ▲ 0.4 % |
USD Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16,317 IDR | ▲ 0.17 % |
08/2024 | 16,441 IDR | ▲ 0.76 % |
09/2024 | 16,655 IDR | ▲ 1.3 % |
10/2024 | 17,245 IDR | ▲ 3.54 % |
11/2024 | 16,699 IDR | ▼ -3.17 % |
12/2024 | 16,606 IDR | ▼ -0.56 % |
01/2025 | 17,064 IDR | ▲ 2.76 % |
02/2025 | 17,031 IDR | ▼ -0.19 % |
03/2025 | 17,375 IDR | ▲ 2.02 % |
04/2025 | 17,811 IDR | ▲ 2.51 % |
05/2025 | 17,853 IDR | ▲ 0.23 % |
06/2025 | 17,890 IDR | ▲ 0.21 % |
USD Coin/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,939 IDR |
Tối đa | 16,290 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,100 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,520 IDR |
Tối đa | 16,290 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,999 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,867 IDR |
Tối đa | 16,290 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,576 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: