Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/VEF
Lịch sử thay đổi trong USDC/VEF tỷ giá
USDC/VEF tỷ giá
05 28, 2024
1 USDC = 3,939,609 VEF
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.39% (3,885,753 VEF — 3,939,609 VEF)
Thay đổi trong USDC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (3,902,663 VEF — 3,939,609 VEF)
Thay đổi trong USDC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.27% (2,788,695 VEF — 3,939,609 VEF)
Thay đổi trong USDC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36032813.41% (10.93 VEF — 3,939,609 VEF)
USD Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 3,945,074 VEF | ▲ 0.14 % |
30/05 | 3,928,608 VEF | ▼ -0.42 % |
31/05 | 3,927,973 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 3,939,831 VEF | ▲ 0.3 % |
02/06 | 3,955,479 VEF | ▲ 0.4 % |
03/06 | 3,962,972 VEF | ▲ 0.19 % |
04/06 | 3,960,505 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 3,961,809 VEF | ▲ 0.03 % |
06/06 | 3,958,840 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 3,953,254 VEF | ▼ -0.14 % |
08/06 | 3,961,518 VEF | ▲ 0.21 % |
09/06 | 3,972,370 VEF | ▲ 0.27 % |
10/06 | 3,973,580 VEF | ▲ 0.03 % |
11/06 | 3,970,410 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 3,973,049 VEF | ▲ 0.07 % |
13/06 | 3,979,349 VEF | ▲ 0.16 % |
14/06 | 3,995,832 VEF | ▲ 0.41 % |
15/06 | 4,002,729 VEF | ▲ 0.17 % |
16/06 | 4,005,262 VEF | ▲ 0.06 % |
17/06 | 4,012,004 VEF | ▲ 0.17 % |
18/06 | 4,006,023 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 4,001,805 VEF | ▼ -0.11 % |
20/06 | 3,995,487 VEF | ▼ -0.16 % |
21/06 | 3,988,530 VEF | ▼ -0.17 % |
22/06 | 3,986,026 VEF | ▼ -0.06 % |
23/06 | 3,986,733 VEF | ▲ 0.02 % |
24/06 | 3,994,709 VEF | ▲ 0.2 % |
25/06 | 3,993,187 VEF | ▼ -0.04 % |
26/06 | 3,994,643 VEF | ▲ 0.04 % |
27/06 | 4,000,517 VEF | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3,938,755 VEF | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 3,921,184 VEF | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 3,891,894 VEF | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 3,933,930 VEF | ▲ 1.08 % |
01/07 — 07/07 | 3,848,696 VEF | ▼ -2.17 % |
08/07 — 14/07 | 3,854,306 VEF | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 3,880,808 VEF | ▲ 0.69 % |
22/07 — 28/07 | 3,898,903 VEF | ▲ 0.47 % |
29/07 — 04/08 | 3,902,586 VEF | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 3,933,377 VEF | ▲ 0.79 % |
12/08 — 18/08 | 3,926,922 VEF | ▼ -0.16 % |
19/08 — 25/08 | 3,933,246 VEF | ▲ 0.16 % |
USD Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,960,978 VEF | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 4,226,509 VEF | ▲ 6.7 % |
08/2024 | 4,606,402 VEF | ▲ 8.99 % |
09/2024 | 4,782,630 VEF | ▲ 3.83 % |
10/2024 | 4,915,651 VEF | ▲ 2.78 % |
11/2024 | 5,133,042 VEF | ▲ 4.42 % |
12/2024 | 5,283,510 VEF | ▲ 2.93 % |
01/2025 | 5,206,535 VEF | ▼ -1.46 % |
02/2025 | 5,191,181 VEF | ▼ -0.29 % |
03/2025 | 5,184,341 VEF | ▼ -0.13 % |
04/2025 | 5,135,616 VEF | ▼ -0.94 % |
05/2025 | 5,219,954 VEF | ▲ 1.64 % |
USD Coin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,876,636 VEF |
Tối đa | 3,947,621 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,913,908 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,850,734 VEF |
Tối đa | 3,951,602 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,911,514 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,800,440 VEF |
Tối đa | 3,966,261 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,659,041 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: