Tỷ giá hối đoái Utrust chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UTK/VEF
Lịch sử thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá
UTK/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 UTK = 321,589 VEF
▲ 2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Utrust/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Utrust chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UTK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UTK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Utrust/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -34.25% (489,091 VEF — 321,589 VEF)
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.18% (311,670 VEF — 321,589 VEF)
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.17% (245,174 VEF — 321,589 VEF)
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 344326276.19% (0.09 VEF — 321,589 VEF)
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 319,095 VEF | ▼ -0.78 % |
12/05 | 295,688 VEF | ▼ -7.34 % |
13/05 | 242,542 VEF | ▼ -17.97 % |
14/05 | 234,356 VEF | ▼ -3.38 % |
15/05 | 242,153 VEF | ▲ 3.33 % |
16/05 | 239,889 VEF | ▼ -0.93 % |
17/05 | 240,451 VEF | ▲ 0.23 % |
18/05 | 240,445 VEF | ▼ -0 % |
19/05 | 248,432 VEF | ▲ 3.32 % |
20/05 | 267,138 VEF | ▲ 7.53 % |
21/05 | 264,513 VEF | ▼ -0.98 % |
22/05 | 260,993 VEF | ▼ -1.33 % |
23/05 | 271,211 VEF | ▲ 3.92 % |
24/05 | 269,842 VEF | ▼ -0.5 % |
25/05 | 244,009 VEF | ▼ -9.57 % |
26/05 | 233,808 VEF | ▼ -4.18 % |
27/05 | 226,590 VEF | ▼ -3.09 % |
28/05 | 227,259 VEF | ▲ 0.29 % |
29/05 | 219,530 VEF | ▼ -3.4 % |
30/05 | 213,307 VEF | ▼ -2.83 % |
31/05 | 211,287 VEF | ▼ -0.95 % |
01/06 | 218,188 VEF | ▲ 3.27 % |
02/06 | 231,298 VEF | ▲ 6.01 % |
03/06 | 233,893 VEF | ▲ 1.12 % |
04/06 | 231,809 VEF | ▼ -0.89 % |
05/06 | 227,647 VEF | ▼ -1.8 % |
06/06 | 218,393 VEF | ▼ -4.06 % |
07/06 | 208,153 VEF | ▼ -4.69 % |
08/06 | 207,380 VEF | ▼ -0.37 % |
09/06 | 221,225 VEF | ▲ 6.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Utrust/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 329,127 VEF | ▲ 2.34 % |
20/05 — 26/05 | 392,847 VEF | ▲ 19.36 % |
27/05 — 02/06 | 442,648 VEF | ▲ 12.68 % |
03/06 — 09/06 | 411,305 VEF | ▼ -7.08 % |
10/06 — 16/06 | 471,524 VEF | ▲ 14.64 % |
17/06 — 23/06 | 483,636 VEF | ▲ 2.57 % |
24/06 — 30/06 | 484,539 VEF | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 354,992 VEF | ▼ -26.74 % |
08/07 — 14/07 | 376,038 VEF | ▲ 5.93 % |
15/07 — 21/07 | 337,614 VEF | ▼ -10.22 % |
22/07 — 28/07 | 349,347 VEF | ▲ 3.48 % |
29/07 — 04/08 | 338,222 VEF | ▼ -3.18 % |
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 325,032 VEF | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 302,914 VEF | ▼ -6.8 % |
08/2024 | 276,520 VEF | ▼ -8.71 % |
09/2024 | 302,428 VEF | ▲ 9.37 % |
10/2024 | 316,809 VEF | ▲ 4.76 % |
11/2024 | 499,441 VEF | ▲ 57.65 % |
12/2024 | 511,609 VEF | ▲ 2.44 % |
01/2025 | 478,678 VEF | ▼ -6.44 % |
02/2025 | 541,789 VEF | ▲ 13.18 % |
03/2025 | 814,988 VEF | ▲ 50.43 % |
04/2025 | 376,378 VEF | ▼ -53.82 % |
05/2025 | 394,195 VEF | ▲ 4.73 % |
Utrust/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 299,355 VEF |
Tối đa | 493,380 VEF |
Bình quân gia quyền | 353,877 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 299,355 VEF |
Tối đa | 574,450 VEF |
Bình quân gia quyền | 400,367 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 180,858 VEF |
Tối đa | 574,450 VEF |
Bình quân gia quyền | 285,083 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến UTK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: