Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/CMM

Lịch sử thay đổi trong UYU/CMM tỷ giá

UYU/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 UYU = 9.955915 CMM
▲ 2.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.59% (15.2219 CMM — 9.955915 CMM)

Thay đổi trong UYU/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.84% (13.4251 CMM — 9.955915 CMM)

Thay đổi trong UYU/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.61% (15.706 CMM — 9.955915 CMM)

Thay đổi trong UYU/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.61% (15.706 CMM — 9.955915 CMM)

peso Uruguay/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 9.88862 CMM ▼ -0.68 %
28/06 9.943365 CMM ▲ 0.55 %
29/06 9.74128 CMM ▼ -2.03 %
30/06 9.696327 CMM ▼ -0.46 %
01/07 10.0482 CMM ▲ 3.63 %
02/07 11.9238 CMM ▲ 18.67 %
03/07 11.763 CMM ▼ -1.35 %
04/07 9.021419 CMM ▼ -23.31 %
05/07 9.076256 CMM ▲ 0.61 %
06/07 9.008183 CMM ▼ -0.75 %
07/07 8.463052 CMM ▼ -6.05 %
08/07 7.969838 CMM ▼ -5.83 %
09/07 7.939337 CMM ▼ -0.38 %
10/07 8.412077 CMM ▲ 5.95 %
11/07 7.535429 CMM ▼ -10.42 %
12/07 7.272894 CMM ▼ -3.48 %
13/07 7.446804 CMM ▲ 2.39 %
14/07 7.725657 CMM ▲ 3.74 %
15/07 7.305593 CMM ▼ -5.44 %
16/07 7.195333 CMM ▼ -1.51 %
17/07 7.382773 CMM ▲ 2.61 %
18/07 7.3605 CMM ▼ -0.3 %
19/07 7.433965 CMM ▲ 1 %
20/07 7.249107 CMM ▼ -2.49 %
21/07 6.178781 CMM ▼ -14.76 %
22/07 6.793074 CMM ▲ 9.94 %
23/07 6.970685 CMM ▲ 2.61 %
24/07 6.287653 CMM ▼ -9.8 %
25/07 6.048907 CMM ▼ -3.8 %
26/07 6.164594 CMM ▲ 1.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 16.7924 CMM ▲ 68.67 %
08/07 — 14/07 14.8038 CMM ▼ -11.84 %
15/07 — 21/07 14.5804 CMM ▼ -1.51 %
22/07 — 28/07 13.9347 CMM ▼ -4.43 %
29/07 — 04/08 14.8265 CMM ▲ 6.4 %
05/08 — 11/08 13.7874 CMM ▼ -7.01 %
12/08 — 18/08 13.6592 CMM ▼ -0.93 %
19/08 — 25/08 12.4916 CMM ▼ -8.55 %
26/08 — 01/09 12.1056 CMM ▼ -3.09 %
02/09 — 08/09 9.417286 CMM ▼ -22.21 %
09/09 — 15/09 9.514434 CMM ▲ 1.03 %
16/09 — 22/09 8.255 CMM ▼ -13.24 %

peso Uruguay/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 8.413274 CMM ▼ -15.49 %
08/2024 9.744844 CMM ▲ 15.83 %
09/2024 10.7506 CMM ▲ 10.32 %
10/2024 9.666485 CMM ▼ -10.08 %
11/2024 15.7877 CMM ▲ 63.32 %
12/2024 12.7594 CMM ▼ -19.18 %
01/2025 10.4744 CMM ▼ -17.91 %
02/2025 7.265302 CMM ▼ -30.64 %

peso Uruguay/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.899813 CMM
Tối đa 15.1007 CMM
Bình quân gia quyền 13.0582 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.899813 CMM
Tối đa 22.1169 CMM
Bình quân gia quyền 16.0201 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.899813 CMM
Tối đa 22.1169 CMM
Bình quân gia quyền 16.3239 CMM

Chia sẻ một liên kết đến UYU/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu