Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/DAT
Lịch sử thay đổi trong UYU/DAT tỷ giá
UYU/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 UYU = 15.9087 DAT
▲ 2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 109.32% (7.600334 DAT — 15.9087 DAT)
Thay đổi trong UYU/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 336.31% (3.646206 DAT — 15.9087 DAT)
Thay đổi trong UYU/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.99% (19.6377 DAT — 15.9087 DAT)
Thay đổi trong UYU/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -54.01% (34.5913 DAT — 15.9087 DAT)
peso Uruguay/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 19.1795 DAT | ▲ 20.56 % |
10/05 | 19.7685 DAT | ▲ 3.07 % |
11/05 | 20.2599 DAT | ▲ 2.49 % |
12/05 | 20.8975 DAT | ▲ 3.15 % |
13/05 | 19.8615 DAT | ▼ -4.96 % |
14/05 | 19.4139 DAT | ▼ -2.25 % |
15/05 | 18.9635 DAT | ▼ -2.32 % |
16/05 | 21.3886 DAT | ▲ 12.79 % |
17/05 | 22.0598 DAT | ▲ 3.14 % |
18/05 | 21.6995 DAT | ▼ -1.63 % |
19/05 | 20.0235 DAT | ▼ -7.72 % |
20/05 | 19.402 DAT | ▼ -3.1 % |
21/05 | 25.6128 DAT | ▲ 32.01 % |
22/05 | 30.723 DAT | ▲ 19.95 % |
23/05 | 32.6818 DAT | ▲ 6.38 % |
24/05 | 32.4549 DAT | ▼ -0.69 % |
25/05 | 32.1837 DAT | ▼ -0.84 % |
26/05 | 32.0889 DAT | ▼ -0.29 % |
27/05 | 31.9169 DAT | ▼ -0.54 % |
28/05 | 31.4503 DAT | ▼ -1.46 % |
29/05 | 32.476 DAT | ▲ 3.26 % |
30/05 | 34.2279 DAT | ▲ 5.39 % |
31/05 | 35.348 DAT | ▲ 3.27 % |
01/06 | 35.003 DAT | ▼ -0.98 % |
02/06 | 37.6162 DAT | ▲ 7.47 % |
03/06 | 37.8889 DAT | ▲ 0.72 % |
04/06 | 37.7183 DAT | ▼ -0.45 % |
05/06 | 39.3714 DAT | ▲ 4.38 % |
06/06 | 40.89 DAT | ▲ 3.86 % |
07/06 | 41.9365 DAT | ▲ 2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 22.5877 DAT | ▲ 41.98 % |
20/05 — 26/05 | 19.0852 DAT | ▼ -15.51 % |
27/05 — 02/06 | 34.0344 DAT | ▲ 78.33 % |
03/06 — 09/06 | 60.8583 DAT | ▲ 78.81 % |
10/06 — 16/06 | 66.961 DAT | ▲ 10.03 % |
17/06 — 23/06 | 68.046 DAT | ▲ 1.62 % |
24/06 — 30/06 | 76.8318 DAT | ▲ 12.91 % |
01/07 — 07/07 | 100.37 DAT | ▲ 30.64 % |
08/07 — 14/07 | 104.92 DAT | ▲ 4.53 % |
15/07 — 21/07 | 127.33 DAT | ▲ 21.36 % |
22/07 — 28/07 | 131.45 DAT | ▲ 3.24 % |
29/07 — 04/08 | 1.684019 DAT | ▼ -98.72 % |
peso Uruguay/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.842 DAT | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 15.2435 DAT | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 15.0216 DAT | ▼ -1.46 % |
09/2024 | 13.4541 DAT | ▼ -10.44 % |
10/2024 | 11.7346 DAT | ▼ -12.78 % |
11/2024 | 14.8186 DAT | ▲ 26.28 % |
12/2024 | 21.9078 DAT | ▲ 47.84 % |
01/2025 | -1.69864324 DAT | ▼ -107.75 % |
02/2025 | -2.19822875 DAT | ▲ 29.41 % |
03/2025 | -4.30915235 DAT | ▲ 96.03 % |
04/2025 | -6.34708551 DAT | ▲ 47.29 % |
05/2025 | -7.99512831 DAT | ▲ 25.97 % |
peso Uruguay/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2616 DAT |
Tối đa | 15.444 DAT |
Bình quân gia quyền | 12.9821 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.172252 DAT |
Tối đa | 15.444 DAT |
Bình quân gia quyền | 8.759759 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.270989 DAT |
Tối đa | 31.2641 DAT |
Bình quân gia quyền | 17.5433 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: