Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/DCN
Lịch sử thay đổi trong UYU/DCN tỷ giá
UYU/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 UYU = 13,679 DCN
▼ -10.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -16.58% (16,397 DCN — 13,679 DCN)
Thay đổi trong UYU/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.62% (12,479 DCN — 13,679 DCN)
Thay đổi trong UYU/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 48.92% (9,185 DCN — 13,679 DCN)
Thay đổi trong UYU/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 185.55% (4,790 DCN — 13,679 DCN)
peso Uruguay/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13,976 DCN | ▲ 2.17 % |
20/05 | 13,369 DCN | ▼ -4.34 % |
21/05 | 14,287 DCN | ▲ 6.86 % |
22/05 | 14,263 DCN | ▼ -0.17 % |
23/05 | 15,833 DCN | ▲ 11.01 % |
24/05 | 16,626 DCN | ▲ 5 % |
25/05 | 13,401 DCN | ▼ -19.39 % |
26/05 | 16,393 DCN | ▲ 22.32 % |
27/05 | 16,367 DCN | ▼ -0.16 % |
28/05 | 15,554 DCN | ▼ -4.97 % |
29/05 | 16,650 DCN | ▲ 7.05 % |
30/05 | 16,784 DCN | ▲ 0.8 % |
31/05 | 15,933 DCN | ▼ -5.07 % |
01/06 | 15,474 DCN | ▼ -2.88 % |
02/06 | 16,058 DCN | ▲ 3.77 % |
03/06 | 16,871 DCN | ▲ 5.07 % |
04/06 | 17,246 DCN | ▲ 2.22 % |
05/06 | 16,660 DCN | ▼ -3.4 % |
06/06 | 17,324 DCN | ▲ 3.99 % |
07/06 | 17,725 DCN | ▲ 2.32 % |
08/06 | 17,428 DCN | ▼ -1.68 % |
09/06 | 16,782 DCN | ▼ -3.7 % |
10/06 | 14,959 DCN | ▼ -10.86 % |
11/06 | 15,135 DCN | ▲ 1.17 % |
12/06 | 15,265 DCN | ▲ 0.86 % |
13/06 | 17,061 DCN | ▲ 11.77 % |
14/06 | 17,652 DCN | ▲ 3.46 % |
15/06 | 16,222 DCN | ▼ -8.1 % |
16/06 | 15,631 DCN | ▼ -3.64 % |
17/06 | 15,599 DCN | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,760 DCN | ▼ -14.03 % |
27/05 — 02/06 | 12,125 DCN | ▲ 3.1 % |
03/06 — 09/06 | 13,713 DCN | ▲ 13.09 % |
10/06 — 16/06 | 12,750 DCN | ▼ -7.02 % |
17/06 — 23/06 | 11,443 DCN | ▼ -10.25 % |
24/06 — 30/06 | 12,599 DCN | ▲ 10.1 % |
01/07 — 07/07 | 13,904 DCN | ▲ 10.36 % |
08/07 — 14/07 | 14,004 DCN | ▲ 0.72 % |
15/07 — 21/07 | 14,327 DCN | ▲ 2.31 % |
22/07 — 28/07 | 14,294 DCN | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 13,659 DCN | ▼ -4.44 % |
05/08 — 11/08 | 13,227 DCN | ▼ -3.16 % |
peso Uruguay/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,632 DCN | ▲ 6.97 % |
07/2024 | 15,484 DCN | ▲ 5.82 % |
08/2024 | 19,173 DCN | ▲ 23.82 % |
09/2024 | 19,708 DCN | ▲ 2.79 % |
10/2024 | 15,663 DCN | ▼ -20.52 % |
11/2024 | 16,065 DCN | ▲ 2.56 % |
12/2024 | 11,994 DCN | ▼ -25.34 % |
01/2025 | 14,693 DCN | ▲ 22.51 % |
02/2025 | 13,570 DCN | ▼ -7.65 % |
03/2025 | 12,962 DCN | ▼ -4.48 % |
04/2025 | 15,642 DCN | ▲ 20.67 % |
05/2025 | 15,076 DCN | ▼ -3.62 % |
peso Uruguay/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,115 DCN |
Tối đa | 17,752 DCN |
Bình quân gia quyền | 16,380 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,381 DCN |
Tối đa | 18,481 DCN |
Bình quân gia quyền | 15,241 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,565 DCN |
Tối đa | 25,344 DCN |
Bình quân gia quyền | 15,416 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: