Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/ELLA
Lịch sử thay đổi trong UYU/ELLA tỷ giá
UYU/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 UYU = 2.737877 ELLA
▲ 2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.7% (3.588199 ELLA — 2.737877 ELLA)
Thay đổi trong UYU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.87% (6.203942 ELLA — 2.737877 ELLA)
Thay đổi trong UYU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.41% (25.862 ELLA — 2.737877 ELLA)
Thay đổi trong UYU/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.41% (25.862 ELLA — 2.737877 ELLA)
peso Uruguay/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 2.999213 ELLA | ▲ 9.55 % |
13/06 | 2.995968 ELLA | ▼ -0.11 % |
14/06 | 2.942041 ELLA | ▼ -1.8 % |
15/06 | 2.942297 ELLA | ▲ 0.01 % |
16/06 | 3.044385 ELLA | ▲ 3.47 % |
17/06 | 3.037151 ELLA | ▼ -0.24 % |
18/06 | 2.948282 ELLA | ▼ -2.93 % |
19/06 | 2.913847 ELLA | ▼ -1.17 % |
20/06 | 2.929156 ELLA | ▲ 0.53 % |
21/06 | 2.901192 ELLA | ▼ -0.95 % |
22/06 | 2.870318 ELLA | ▼ -1.06 % |
23/06 | 2.664149 ELLA | ▼ -7.18 % |
24/06 | 2.58663 ELLA | ▼ -2.91 % |
25/06 | 2.829171 ELLA | ▲ 9.38 % |
26/06 | 3.104711 ELLA | ▲ 9.74 % |
27/06 | 3.065547 ELLA | ▼ -1.26 % |
28/06 | 3.695444 ELLA | ▲ 20.55 % |
29/06 | 4.209102 ELLA | ▲ 13.9 % |
30/06 | 4.04507 ELLA | ▼ -3.9 % |
01/07 | 4.328669 ELLA | ▲ 7.01 % |
02/07 | 2.981845 ELLA | ▼ -31.11 % |
03/07 | 3.518472 ELLA | ▲ 18 % |
04/07 | 2.752593 ELLA | ▼ -21.77 % |
05/07 | 1.96675 ELLA | ▼ -28.55 % |
06/07 | 1.864464 ELLA | ▼ -5.2 % |
07/07 | 1.977858 ELLA | ▲ 6.08 % |
08/07 | 2.114664 ELLA | ▲ 6.92 % |
09/07 | 1.976092 ELLA | ▼ -6.55 % |
10/07 | 2.009465 ELLA | ▲ 1.69 % |
11/07 | 2.036117 ELLA | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1.9764 ELLA | ▼ -27.81 % |
24/06 — 30/06 | 2.992355 ELLA | ▲ 51.4 % |
01/07 — 07/07 | 3.581232 ELLA | ▲ 19.68 % |
08/07 — 14/07 | 3.154169 ELLA | ▼ -11.93 % |
15/07 — 21/07 | 4.392479 ELLA | ▲ 39.26 % |
22/07 — 28/07 | 3.807155 ELLA | ▼ -13.33 % |
29/07 — 04/08 | 1.791024 ELLA | ▼ -52.96 % |
05/08 — 11/08 | 2.024751 ELLA | ▲ 13.05 % |
12/08 — 18/08 | 1.943951 ELLA | ▼ -3.99 % |
19/08 — 25/08 | 1.998233 ELLA | ▲ 2.79 % |
26/08 — 01/09 | 1.821409 ELLA | ▼ -8.85 % |
02/09 — 08/09 | 1.551191 ELLA | ▼ -14.84 % |
peso Uruguay/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.434977 ELLA | ▼ -11.06 % |
08/2024 | 2.635154 ELLA | ▲ 8.22 % |
09/2024 | 2.24187 ELLA | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 0.58921459 ELLA | ▼ -73.72 % |
11/2024 | 0.40903236 ELLA | ▼ -30.58 % |
12/2024 | 1.211635 ELLA | ▲ 196.22 % |
01/2025 | 0.27019135 ELLA | ▼ -77.7 % |
02/2025 | 0.18608337 ELLA | ▼ -31.13 % |
peso Uruguay/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.683275 ELLA |
Tối đa | 4.833737 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.507901 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.683275 ELLA |
Tối đa | 10.5269 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.511217 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.683275 ELLA |
Tối đa | 33.3681 ELLA |
Bình quân gia quyền | 14.6451 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: