Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/FUEL
Lịch sử thay đổi trong UYU/FUEL tỷ giá
UYU/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 UYU = 69.9942 FUEL
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (79.4547 FUEL — 69.9942 FUEL)
Thay đổi trong UYU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.75% (86.1491 FUEL — 69.9942 FUEL)
Thay đổi trong UYU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.75% (86.1491 FUEL — 69.9942 FUEL)
Thay đổi trong UYU/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 508.8% (11.4971 FUEL — 69.9942 FUEL)
peso Uruguay/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 70.5826 FUEL | ▲ 0.84 % |
20/05 | 69.6663 FUEL | ▼ -1.3 % |
21/05 | 70.2049 FUEL | ▲ 0.77 % |
22/05 | 70.0811 FUEL | ▼ -0.18 % |
23/05 | 69.8637 FUEL | ▼ -0.31 % |
24/05 | 68.5563 FUEL | ▼ -1.87 % |
25/05 | 66.2424 FUEL | ▼ -3.38 % |
26/05 | 64.2116 FUEL | ▼ -3.07 % |
27/05 | 64.6855 FUEL | ▲ 0.74 % |
28/05 | 64.7021 FUEL | ▲ 0.03 % |
29/05 | 66.7225 FUEL | ▲ 3.12 % |
30/05 | 67.2849 FUEL | ▲ 0.84 % |
31/05 | 62.3631 FUEL | ▼ -7.31 % |
01/06 | 63.5787 FUEL | ▲ 1.95 % |
02/06 | 63.5592 FUEL | ▼ -0.03 % |
03/06 | 66.1573 FUEL | ▲ 4.09 % |
04/06 | 68.1376 FUEL | ▲ 2.99 % |
05/06 | 67.58 FUEL | ▼ -0.82 % |
06/06 | 69.0335 FUEL | ▲ 2.15 % |
07/06 | 67.1373 FUEL | ▼ -2.75 % |
08/06 | 66.822 FUEL | ▼ -0.47 % |
09/06 | 67.0613 FUEL | ▲ 0.36 % |
10/06 | 64.8308 FUEL | ▼ -3.33 % |
11/06 | 62.4149 FUEL | ▼ -3.73 % |
12/06 | 55.3007 FUEL | ▼ -11.4 % |
13/06 | 58.7161 FUEL | ▲ 6.18 % |
14/06 | 60.4855 FUEL | ▲ 3.01 % |
15/06 | 60.6159 FUEL | ▲ 0.22 % |
16/06 | 60.262 FUEL | ▼ -0.58 % |
17/06 | 59.0823 FUEL | ▼ -1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 75.4034 FUEL | ▲ 7.73 % |
27/05 — 02/06 | 62.8036 FUEL | ▼ -16.71 % |
03/06 — 09/06 | 62.7697 FUEL | ▼ -0.05 % |
10/06 — 16/06 | 56.1711 FUEL | ▼ -10.51 % |
17/06 — 23/06 | 61.3738 FUEL | ▲ 9.26 % |
24/06 — 30/06 | 56.3839 FUEL | ▼ -8.13 % |
01/07 — 07/07 | 55.1339 FUEL | ▼ -2.22 % |
08/07 — 14/07 | 55.7878 FUEL | ▲ 1.19 % |
15/07 — 21/07 | 44.4778 FUEL | ▼ -20.27 % |
22/07 — 28/07 | 44.5489 FUEL | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 55.6467 FUEL | ▲ 24.91 % |
05/08 — 11/08 | 76.0751 FUEL | ▲ 36.71 % |
peso Uruguay/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.8332 FUEL | ▼ -10.23 % |
07/2024 | 36.3193 FUEL | ▼ -42.2 % |
08/2024 | 34.9332 FUEL | ▼ -3.82 % |
09/2024 | 101.17 FUEL | ▲ 189.62 % |
10/2024 | 105.68 FUEL | ▲ 4.45 % |
11/2024 | 187.27 FUEL | ▲ 77.21 % |
12/2024 | 265.23 FUEL | ▲ 41.63 % |
01/2025 | 392.99 FUEL | ▲ 48.17 % |
02/2025 | 417.7 FUEL | ▲ 6.29 % |
03/2025 | 351.72 FUEL | ▼ -15.8 % |
04/2025 | 313.92 FUEL | ▼ -10.75 % |
peso Uruguay/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.0801 FUEL |
Tối đa | 79.4547 FUEL |
Bình quân gia quyền | 74.5098 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.0801 FUEL |
Tối đa | 89.5031 FUEL |
Bình quân gia quyền | 78.1692 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.0801 FUEL |
Tối đa | 89.5031 FUEL |
Bình quân gia quyền | 78.1692 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: