Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/LBC

Lịch sử thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá

UYU/LBC tỷ giá

06 25, 2024
1 UYU = 8.851077 LBC
▲ 4.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 25.83% (7.034244 LBC — 8.851077 LBC)

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 141.73% (3.661567 LBC — 8.851077 LBC)

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 276.1% (2.35338 LBC — 8.851077 LBC)

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 338.91% (2.016604 LBC — 8.851077 LBC)

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 9.279628 LBC ▲ 4.84 %
28/06 9.807681 LBC ▲ 5.69 %
29/06 9.999751 LBC ▲ 1.96 %
30/06 10.0583 LBC ▲ 0.59 %
01/07 9.824465 LBC ▼ -2.32 %
02/07 9.565237 LBC ▼ -2.64 %
03/07 9.56824 LBC ▲ 0.03 %
04/07 9.491385 LBC ▼ -0.8 %
05/07 9.478776 LBC ▼ -0.13 %
06/07 9.205612 LBC ▼ -2.88 %
07/07 8.968461 LBC ▼ -2.58 %
08/07 9.514548 LBC ▲ 6.09 %
09/07 9.958689 LBC ▲ 4.67 %
10/07 10.1238 LBC ▲ 1.66 %
11/07 10.2509 LBC ▲ 1.26 %
12/07 10.337 LBC ▲ 0.84 %
13/07 9.442548 LBC ▼ -8.65 %
14/07 9.357523 LBC ▼ -0.9 %
15/07 10.0238 LBC ▲ 7.12 %
16/07 10.1142 LBC ▲ 0.9 %
17/07 10.1702 LBC ▲ 0.55 %
18/07 10.393 LBC ▲ 2.19 %
19/07 10.6956 LBC ▲ 2.91 %
20/07 11.0927 LBC ▲ 3.71 %
21/07 11.0079 LBC ▼ -0.76 %
22/07 10.9551 LBC ▼ -0.48 %
23/07 11.3713 LBC ▲ 3.8 %
24/07 11.4581 LBC ▲ 0.76 %
25/07 11.6358 LBC ▲ 1.55 %
26/07 11.7391 LBC ▲ 0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 8.051936 LBC ▼ -9.03 %
08/07 — 14/07 8.375118 LBC ▲ 4.01 %
15/07 — 21/07 7.560323 LBC ▼ -9.73 %
22/07 — 28/07 8.243681 LBC ▲ 9.04 %
29/07 — 04/08 7.133116 LBC ▼ -13.47 %
05/08 — 11/08 6.852382 LBC ▼ -3.94 %
12/08 — 18/08 7.267552 LBC ▲ 6.06 %
19/08 — 25/08 7.488152 LBC ▲ 3.04 %
26/08 — 01/09 7.776242 LBC ▲ 3.85 %
02/09 — 08/09 7.791179 LBC ▲ 0.19 %
09/09 — 15/09 8.705843 LBC ▲ 11.74 %
16/09 — 22/09 8.750072 LBC ▲ 0.51 %

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 8.657942 LBC ▼ -2.18 %
08/2024 8.947384 LBC ▲ 3.34 %
09/2024 6.412972 LBC ▼ -28.33 %
10/2024 16.4956 LBC ▲ 157.22 %
11/2024 49.1304 LBC ▲ 197.84 %
12/2024 15.5076 LBC ▼ -68.44 %
01/2025 17.2867 LBC ▲ 11.47 %
02/2025 13.7092 LBC ▼ -20.69 %
03/2025 10.395 LBC ▼ -24.18 %
04/2025 22.7965 LBC ▲ 119.3 %
05/2025 22.0572 LBC ▼ -3.24 %
06/2025 25.6884 LBC ▲ 16.46 %

peso Uruguay/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.12343 LBC
Tối đa 8.552101 LBC
Bình quân gia quyền 7.70132 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.3295 LBC
Tối đa 8.552101 LBC
Bình quân gia quyền 7.000468 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.657916 LBC
Tối đa 11.3616 LBC
Bình quân gia quyền 4.963708 LBC

Chia sẻ một liên kết đến UYU/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu