Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/LBC

Lịch sử thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá

UYU/LBC tỷ giá

06 11, 2024
1 UYU = 7.737389 LBC
▼ -1.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (7.858343 LBC — 7.737389 LBC)

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 73.81% (4.451723 LBC — 7.737389 LBC)

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 221.35% (2.407777 LBC — 7.737389 LBC)

Thay đổi trong UYU/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 283.68% (2.016604 LBC — 7.737389 LBC)

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/06 6.73919 LBC ▼ -12.9 %
13/06 6.525065 LBC ▼ -3.18 %
14/06 6.795649 LBC ▲ 4.15 %
15/06 6.575933 LBC ▼ -3.23 %
16/06 6.420897 LBC ▼ -2.36 %
17/06 6.383224 LBC ▼ -0.59 %
18/06 6.431116 LBC ▲ 0.75 %
19/06 6.409527 LBC ▼ -0.34 %
20/06 6.502229 LBC ▲ 1.45 %
21/06 6.443611 LBC ▼ -0.9 %
22/06 6.301043 LBC ▼ -2.21 %
23/06 6.164197 LBC ▼ -2.17 %
24/06 6.264307 LBC ▲ 1.62 %
25/06 6.447905 LBC ▲ 2.93 %
26/06 6.738757 LBC ▲ 4.51 %
27/06 7.179712 LBC ▲ 6.54 %
28/06 7.355014 LBC ▲ 2.44 %
29/06 7.39371 LBC ▲ 0.53 %
30/06 7.198751 LBC ▼ -2.64 %
01/07 7.037241 LBC ▼ -2.24 %
02/07 7.039286 LBC ▲ 0.03 %
03/07 7.007827 LBC ▼ -0.45 %
04/07 6.995301 LBC ▼ -0.18 %
05/07 6.639445 LBC ▼ -5.09 %
06/07 6.414458 LBC ▼ -3.39 %
07/07 6.674725 LBC ▲ 4.06 %
08/07 7.033022 LBC ▲ 5.37 %
09/07 7.123138 LBC ▲ 1.28 %
10/07 7.188049 LBC ▲ 0.91 %
11/07 7.304354 LBC ▲ 1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 8.205679 LBC ▲ 6.05 %
24/06 — 30/06 9.062467 LBC ▲ 10.44 %
01/07 — 07/07 17.3182 LBC ▲ 91.1 %
08/07 — 14/07 18.2501 LBC ▲ 5.38 %
15/07 — 21/07 17.0647 LBC ▼ -6.5 %
22/07 — 28/07 18.6794 LBC ▲ 9.46 %
29/07 — 04/08 17.0971 LBC ▼ -8.47 %
05/08 — 11/08 16.2885 LBC ▼ -4.73 %
12/08 — 18/08 17.2918 LBC ▲ 6.16 %
19/08 — 25/08 17.8946 LBC ▲ 3.49 %
26/08 — 01/09 18.8867 LBC ▲ 5.54 %
02/09 — 08/09 19.1584 LBC ▲ 1.44 %

peso Uruguay/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.435282 LBC ▼ -3.9 %
08/2024 7.707668 LBC ▲ 3.66 %
09/2024 4.181467 LBC ▼ -45.75 %
10/2024 11.1518 LBC ▲ 166.7 %
11/2024 25.0674 LBC ▲ 124.78 %
12/2024 6.005161 LBC ▼ -76.04 %
01/2025 7.060401 LBC ▲ 17.57 %
02/2025 4.964661 LBC ▼ -29.68 %
03/2025 4.236317 LBC ▼ -14.67 %
04/2025 10.7377 LBC ▲ 153.47 %
05/2025 10.4269 LBC ▼ -2.89 %
06/2025 10.9392 LBC ▲ 4.91 %

peso Uruguay/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.703111 LBC
Tối đa 7.761454 LBC
Bình quân gia quyền 7.202725 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.3295 LBC
Tối đa 8.01501 LBC
Bình quân gia quyền 6.461411 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.657916 LBC
Tối đa 11.3616 LBC
Bình quân gia quyền 4.749945 LBC

Chia sẻ một liên kết đến UYU/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu