Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/NLG

Lịch sử thay đổi trong UYU/NLG tỷ giá

UYU/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 UYU = 10.9553 NLG
▼ -0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (9.075478 NLG — 10.9553 NLG)

Thay đổi trong UYU/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.05% (9.690332 NLG — 10.9553 NLG)

Thay đổi trong UYU/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 850.03% (1.153145 NLG — 10.9553 NLG)

Thay đổi trong UYU/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 469.3% (1.924326 NLG — 10.9553 NLG)

peso Uruguay/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 10.8709 NLG ▼ -0.77 %
20/05 10.618 NLG ▼ -2.33 %
21/05 8.181524 NLG ▼ -22.95 %
22/05 6.495706 NLG ▼ -20.61 %
23/05 6.58241 NLG ▲ 1.33 %
24/05 6.515926 NLG ▼ -1.01 %
25/05 7.556099 NLG ▲ 15.96 %
26/05 9.469407 NLG ▲ 25.32 %
27/05 9.522009 NLG ▲ 0.56 %
28/05 9.673815 NLG ▲ 1.59 %
29/05 9.754939 NLG ▲ 0.84 %
30/05 9.521306 NLG ▼ -2.4 %
31/05 9.258356 NLG ▼ -2.76 %
01/06 9.393326 NLG ▲ 1.46 %
02/06 9.532153 NLG ▲ 1.48 %
03/06 10.1585 NLG ▲ 6.57 %
04/06 12.0268 NLG ▲ 18.39 %
05/06 11.8339 NLG ▼ -1.6 %
06/06 11.6816 NLG ▼ -1.29 %
07/06 11.7309 NLG ▲ 0.42 %
08/06 11.9812 NLG ▲ 2.13 %
09/06 12.1558 NLG ▲ 1.46 %
10/06 11.8406 NLG ▼ -2.59 %
11/06 11.7823 NLG ▼ -0.49 %
12/06 11.9495 NLG ▲ 1.42 %
13/06 11.4559 NLG ▼ -4.13 %
14/06 11.9016 NLG ▲ 3.89 %
15/06 12.0197 NLG ▲ 0.99 %
16/06 12.4003 NLG ▲ 3.17 %
17/06 12.538 NLG ▲ 1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10.4786 NLG ▼ -4.35 %
27/05 — 02/06 14.6367 NLG ▲ 39.68 %
03/06 — 09/06 9.540215 NLG ▼ -34.82 %
10/06 — 16/06 9.809363 NLG ▲ 2.82 %
17/06 — 23/06 12.5201 NLG ▲ 27.63 %
24/06 — 30/06 12.2974 NLG ▼ -1.78 %
01/07 — 07/07 12.2581 NLG ▼ -0.32 %
08/07 — 14/07 11.6524 NLG ▼ -4.94 %
15/07 — 21/07 11.6988 NLG ▲ 0.4 %
22/07 — 28/07 14.5445 NLG ▲ 24.32 %
29/07 — 04/08 14.8618 NLG ▲ 2.18 %
05/08 — 11/08 15.0527 NLG ▲ 1.28 %

peso Uruguay/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.6034 NLG ▼ -3.21 %
07/2024 22.5731 NLG ▲ 112.89 %
08/2024 20.9862 NLG ▼ -7.03 %
09/2024 26.5203 NLG ▲ 26.37 %
10/2024 38.2438 NLG ▲ 44.21 %
11/2024 55.1686 NLG ▲ 44.26 %
12/2024 76.2031 NLG ▲ 38.13 %
01/2025 53.998 NLG ▼ -29.14 %
02/2025 73.6692 NLG ▲ 36.43 %
03/2025 63.5149 NLG ▼ -13.78 %
04/2025 72.94 NLG ▲ 14.84 %
05/2025 89.1269 NLG ▲ 22.19 %

peso Uruguay/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.935009 NLG
Tối đa 10.9951 NLG
Bình quân gia quyền 9.137754 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.935009 NLG
Tối đa 11.5657 NLG
Bình quân gia quyền 9.211194 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.198285 NLG
Tối đa 11.5657 NLG
Bình quân gia quyền 6.034751 NLG

Chia sẻ một liên kết đến UYU/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu