Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/TNB
Lịch sử thay đổi trong UYU/TNB tỷ giá
UYU/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 UYU = 594.68 TNB
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 588.07% (86.4267 TNB — 594.68 TNB)
Thay đổi trong UYU/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 665.41% (77.6941 TNB — 594.68 TNB)
Thay đổi trong UYU/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13469.82% (4.382342 TNB — 594.68 TNB)
Thay đổi trong UYU/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2852.13% (20.144 TNB — 594.68 TNB)
peso Uruguay/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 591.16 TNB | ▼ -0.59 % |
20/05 | 602.82 TNB | ▲ 1.97 % |
21/05 | 608.88 TNB | ▲ 1 % |
22/05 | 610.29 TNB | ▲ 0.23 % |
23/05 | 600.22 TNB | ▼ -1.65 % |
24/05 | 594.96 TNB | ▼ -0.88 % |
25/05 | 584.36 TNB | ▼ -1.78 % |
26/05 | 586.96 TNB | ▲ 0.45 % |
27/05 | 603.58 TNB | ▲ 2.83 % |
28/05 | 938.29 TNB | ▲ 55.46 % |
29/05 | 1,679 TNB | ▲ 78.99 % |
30/05 | 3,091 TNB | ▲ 84.07 % |
31/05 | 3,082 TNB | ▼ -0.31 % |
01/06 | 3,086 TNB | ▲ 0.13 % |
02/06 | 3,071 TNB | ▼ -0.48 % |
03/06 | 3,076 TNB | ▲ 0.15 % |
04/06 | 3,004 TNB | ▼ -2.33 % |
05/06 | 2,923 TNB | ▼ -2.69 % |
06/06 | 2,941 TNB | ▲ 0.61 % |
07/06 | 2,947 TNB | ▲ 0.2 % |
08/06 | 2,920 TNB | ▼ -0.93 % |
09/06 | 2,923 TNB | ▲ 0.11 % |
10/06 | 3,033 TNB | ▲ 3.77 % |
11/06 | 3,125 TNB | ▲ 3.04 % |
12/06 | 3,142 TNB | ▲ 0.52 % |
13/06 | 3,140 TNB | ▼ -0.06 % |
14/06 | 3,140 TNB | ▲ 0 % |
15/06 | 3,137 TNB | ▼ -0.1 % |
16/06 | 3,155 TNB | ▲ 0.58 % |
17/06 | 3,145 TNB | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 601.83 TNB | ▲ 1.2 % |
27/05 — 02/06 | 734.97 TNB | ▲ 22.12 % |
03/06 — 09/06 | 703.55 TNB | ▼ -4.28 % |
10/06 — 16/06 | 732.9 TNB | ▲ 4.17 % |
17/06 — 23/06 | 772.2 TNB | ▲ 5.36 % |
24/06 — 30/06 | 695.55 TNB | ▼ -9.93 % |
01/07 — 07/07 | 725.95 TNB | ▲ 4.37 % |
08/07 — 14/07 | 1,056 TNB | ▲ 45.53 % |
15/07 — 21/07 | 5,317 TNB | ▲ 403.24 % |
22/07 — 28/07 | 5,068 TNB | ▼ -4.67 % |
29/07 — 04/08 | 5,291 TNB | ▲ 4.4 % |
05/08 — 11/08 | 5,297 TNB | ▲ 0.12 % |
peso Uruguay/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 585.58 TNB | ▼ -1.53 % |
07/2024 | 6,077 TNB | ▲ 937.72 % |
08/2024 | 7,135 TNB | ▲ 17.41 % |
09/2024 | 7,927 TNB | ▲ 11.11 % |
10/2024 | 7,833 TNB | ▼ -1.18 % |
11/2024 | 9,677 TNB | ▲ 23.53 % |
12/2024 | 11,346 TNB | ▲ 17.25 % |
01/2025 | 11,333 TNB | ▼ -0.12 % |
02/2025 | 16,666 TNB | ▲ 47.06 % |
03/2025 | 15,962 TNB | ▼ -4.23 % |
04/2025 | 57,753 TNB | ▲ 261.82 % |
05/2025 | 109,534 TNB | ▲ 89.66 % |
peso Uruguay/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.6754 TNB |
Tối đa | 594.68 TNB |
Bình quân gia quyền | 467.53 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.8477 TNB |
Tối đa | 594.68 TNB |
Bình quân gia quyền | 240.91 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.781074 TNB |
Tối đa | 594.68 TNB |
Bình quân gia quyền | 81.245 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: