Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/TNT
Lịch sử thay đổi trong UYU/TNT tỷ giá
UYU/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 UYU = 210.09 TNT
▲ 134664.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (210.27 TNT — 210.09 TNT)
Thay đổi trong UYU/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (210.27 TNT — 210.09 TNT)
Thay đổi trong UYU/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (210.27 TNT — 210.09 TNT)
Thay đổi trong UYU/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 43907.56% (0.47738659 TNT — 210.09 TNT)
peso Uruguay/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 206.17 TNT | ▼ -1.86 % |
08/06 | 195.5 TNT | ▼ -5.17 % |
09/06 | 200.66 TNT | ▲ 2.64 % |
10/06 | 130.12 TNT | ▼ -35.16 % |
11/06 | 120.86 TNT | ▼ -7.11 % |
12/06 | 131.08 TNT | ▲ 8.46 % |
13/06 | 125.2 TNT | ▼ -4.48 % |
14/06 | 110.43 TNT | ▼ -11.8 % |
15/06 | 106.35 TNT | ▼ -3.69 % |
16/06 | 101.62 TNT | ▼ -4.45 % |
17/06 | 109.51 TNT | ▲ 7.76 % |
18/06 | 140.38 TNT | ▲ 28.2 % |
19/06 | 185.04 TNT | ▲ 31.81 % |
20/06 | 121.02 TNT | ▼ -34.6 % |
21/06 | 207.87 TNT | ▲ 71.76 % |
22/06 | 166.2 TNT | ▼ -20.05 % |
23/06 | 86.8573 TNT | ▼ -47.74 % |
24/06 | 90.4404 TNT | ▲ 4.13 % |
25/06 | 81.438 TNT | ▼ -9.95 % |
26/06 | -13.58558061 TNT | ▼ -116.68 % |
27/06 | -13.34366264 TNT | ▼ -1.78 % |
28/06 | -12.87029539 TNT | ▼ -3.55 % |
29/06 | -12.77573658 TNT | ▼ -0.73 % |
30/06 | -12.37035022 TNT | ▼ -3.17 % |
01/07 | -12.39547108 TNT | ▲ 0.2 % |
02/07 | -12.68762363 TNT | ▲ 2.36 % |
03/07 | -12.96259009 TNT | ▲ 2.17 % |
04/07 | -13.1492592 TNT | ▲ 1.44 % |
05/07 | -15.48307776 TNT | ▲ 17.75 % |
06/07 | -24,321.63873071 TNT | ▲ 156985.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 152.21 TNT | ▼ -27.55 % |
17/06 — 23/06 | 146.57 TNT | ▼ -3.71 % |
24/06 — 30/06 | 12.7482 TNT | ▼ -91.3 % |
01/07 — 07/07 | 11.9633 TNT | ▼ -6.16 % |
08/07 — 14/07 | 15,701 TNT | ▲ 131140.49 % |
15/07 — 21/07 | 17,036 TNT | ▲ 8.51 % |
22/07 — 28/07 | 29,809 TNT | ▲ 74.98 % |
29/07 — 04/08 | 33,591 TNT | ▲ 12.68 % |
05/08 — 11/08 | 22,504 TNT | ▼ -33.01 % |
12/08 — 18/08 | 17,810 TNT | ▼ -20.86 % |
19/08 — 25/08 | 28,052 TNT | ▲ 57.51 % |
26/08 — 01/09 | 23,521 TNT | ▼ -16.15 % |
peso Uruguay/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 205.63 TNT | ▼ -2.12 % |
08/2024 | 282.65 TNT | ▲ 37.46 % |
09/2024 | 308.38 TNT | ▲ 9.1 % |
10/2024 | 440.44 TNT | ▲ 42.82 % |
11/2024 | 961.87 TNT | ▲ 118.39 % |
12/2024 | 1,371 TNT | ▲ 42.52 % |
01/2025 | 2,123 TNT | ▲ 54.88 % |
02/2025 | 2,415 TNT | ▲ 13.75 % |
03/2025 | 2,907 TNT | ▲ 20.36 % |
04/2025 | 1,262 TNT | ▼ -56.57 % |
05/2025 | -333.23807644 TNT | ▼ -126.4 % |
06/2025 | -522,267.36269695 TNT | ▲ 156625 % |
peso Uruguay/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 210.09 TNT |
Tối đa | 210.27 TNT |
Bình quân gia quyền | 210.18 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 210.09 TNT |
Tối đa | 210.27 TNT |
Bình quân gia quyền | 210.18 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 210.09 TNT |
Tối đa | 210.27 TNT |
Bình quân gia quyền | 210.18 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: