Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/WGR
Lịch sử thay đổi trong UYU/WGR tỷ giá
UYU/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 UYU = 7.843679 WGR
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.23% (7.525282 WGR — 7.843679 WGR)
Thay đổi trong UYU/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 52.06% (5.158339 WGR — 7.843679 WGR)
Thay đổi trong UYU/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 153.5% (3.094109 WGR — 7.843679 WGR)
Thay đổi trong UYU/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 564.06% (1.181178 WGR — 7.843679 WGR)
peso Uruguay/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 7.834763 WGR | ▼ -0.11 % |
10/05 | 7.931201 WGR | ▲ 1.23 % |
11/05 | 8.016421 WGR | ▲ 1.07 % |
12/05 | 7.886271 WGR | ▼ -1.62 % |
13/05 | 8.064091 WGR | ▲ 2.25 % |
14/05 | 8.539502 WGR | ▲ 5.9 % |
15/05 | 8.644467 WGR | ▲ 1.23 % |
16/05 | 8.653791 WGR | ▲ 0.11 % |
17/05 | 8.506772 WGR | ▼ -1.7 % |
18/05 | 8.425958 WGR | ▼ -0.95 % |
19/05 | 8.605302 WGR | ▲ 2.13 % |
20/05 | 8.672205 WGR | ▲ 0.78 % |
21/05 | 8.798269 WGR | ▲ 1.45 % |
22/05 | 8.93734 WGR | ▲ 1.58 % |
23/05 | 9.084797 WGR | ▲ 1.65 % |
24/05 | 9.680876 WGR | ▲ 6.56 % |
25/05 | 9.681754 WGR | ▲ 0.01 % |
26/05 | 9.657476 WGR | ▼ -0.25 % |
27/05 | 9.68568 WGR | ▲ 0.29 % |
28/05 | 10.728 WGR | ▲ 10.76 % |
29/05 | 10.6679 WGR | ▼ -0.56 % |
30/05 | 10.4684 WGR | ▼ -1.87 % |
31/05 | 11.1998 WGR | ▲ 6.99 % |
01/06 | 11.1137 WGR | ▼ -0.77 % |
02/06 | 11.2727 WGR | ▲ 1.43 % |
03/06 | 11.3397 WGR | ▲ 0.59 % |
04/06 | 11.4516 WGR | ▲ 0.99 % |
05/06 | 12.0234 WGR | ▲ 4.99 % |
06/06 | 12.3071 WGR | ▲ 2.36 % |
07/06 | 12.1352 WGR | ▼ -1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.849282 WGR | ▲ 12.82 % |
20/05 — 26/05 | 8.435009 WGR | ▼ -4.68 % |
27/05 — 02/06 | 9.495091 WGR | ▲ 12.57 % |
03/06 — 09/06 | 8.217759 WGR | ▼ -13.45 % |
10/06 — 16/06 | 8.616921 WGR | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 8.665301 WGR | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 9.207239 WGR | ▲ 6.25 % |
01/07 — 07/07 | 10.581 WGR | ▲ 14.92 % |
08/07 — 14/07 | 11.318 WGR | ▲ 6.97 % |
15/07 — 21/07 | 12.2437 WGR | ▲ 8.18 % |
22/07 — 28/07 | 12.6343 WGR | ▲ 3.19 % |
29/07 — 04/08 | 13.3029 WGR | ▲ 5.29 % |
peso Uruguay/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.613344 WGR | ▼ -15.69 % |
07/2024 | 7.985244 WGR | ▲ 20.74 % |
08/2024 | 8.168367 WGR | ▲ 2.29 % |
09/2024 | 7.604077 WGR | ▼ -6.91 % |
10/2024 | 9.892906 WGR | ▲ 30.1 % |
11/2024 | 11.7008 WGR | ▲ 18.27 % |
12/2024 | 6.287205 WGR | ▼ -46.27 % |
01/2025 | 7.595562 WGR | ▲ 20.81 % |
02/2025 | 10.3606 WGR | ▲ 36.4 % |
03/2025 | 10.3025 WGR | ▼ -0.56 % |
04/2025 | 14.384 WGR | ▲ 39.62 % |
05/2025 | 15.4547 WGR | ▲ 7.44 % |
peso Uruguay/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.353404 WGR |
Tối đa | 7.83161 WGR |
Bình quân gia quyền | 7.547337 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.165122 WGR |
Tối đa | 7.83161 WGR |
Bình quân gia quyền | 6.15615 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.667878 WGR |
Tối đa | 7.83161 WGR |
Bình quân gia quyền | 4.278379 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: