Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/DCN

Lịch sử thay đổi trong UZS/DCN tỷ giá

UZS/DCN tỷ giá

05 19, 2024
1 UZS = 51.6837 DCN
▲ 24.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 11.79% (46.2342 DCN — 51.6837 DCN)

Thay đổi trong UZS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -7.12% (55.6442 DCN — 51.6837 DCN)

Thay đổi trong UZS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 65.51% (31.2264 DCN — 51.6837 DCN)

Thay đổi trong UZS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 141.85% (21.3704 DCN — 51.6837 DCN)

som Uzbekistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 48.5935 DCN ▼ -5.98 %
21/05 52.19 DCN ▲ 7.4 %
22/05 52.1809 DCN ▼ -0.02 %
23/05 57.9405 DCN ▲ 11.04 %
24/05 60.7502 DCN ▲ 4.85 %
25/05 48.2124 DCN ▼ -20.64 %
26/05 54.6037 DCN ▲ 13.26 %
27/05 54.7022 DCN ▲ 0.18 %
28/05 52.6713 DCN ▼ -3.71 %
29/05 58.6256 DCN ▲ 11.3 %
30/05 59.1881 DCN ▲ 0.96 %
31/05 56.4246 DCN ▼ -4.67 %
01/06 55.2785 DCN ▼ -2.03 %
02/06 57.425 DCN ▲ 3.88 %
03/06 59.5795 DCN ▲ 3.75 %
04/06 60.6169 DCN ▲ 1.74 %
05/06 58.8669 DCN ▼ -2.89 %
06/06 60.7029 DCN ▲ 3.12 %
07/06 62.3791 DCN ▲ 2.76 %
08/06 61.6574 DCN ▼ -1.16 %
09/06 59.9015 DCN ▼ -2.85 %
10/06 52.1754 DCN ▼ -12.9 %
11/06 52.6684 DCN ▲ 0.94 %
12/06 53.1217 DCN ▲ 0.86 %
13/06 58.3913 DCN ▲ 9.92 %
14/06 61.0181 DCN ▲ 4.5 %
15/06 55.3607 DCN ▼ -9.27 %
16/06 53.5684 DCN ▼ -3.24 %
17/06 49.7745 DCN ▼ -7.08 %
18/06 46.7164 DCN ▼ -6.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 43.3895 DCN ▼ -16.05 %
27/05 — 02/06 43.3262 DCN ▼ -0.15 %
03/06 — 09/06 51.5883 DCN ▲ 19.07 %
10/06 — 16/06 47.6268 DCN ▼ -7.68 %
17/06 — 23/06 44.9417 DCN ▼ -5.64 %
24/06 — 30/06 48.9681 DCN ▲ 8.96 %
01/07 — 07/07 56.0412 DCN ▲ 14.44 %
08/07 — 14/07 55.9531 DCN ▼ -0.16 %
15/07 — 21/07 57.1021 DCN ▲ 2.05 %
22/07 — 28/07 56.6721 DCN ▼ -0.75 %
29/07 — 04/08 53.4568 DCN ▼ -5.67 %
05/08 — 11/08 45.1149 DCN ▼ -15.6 %

som Uzbekistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 53.9643 DCN ▲ 4.41 %
07/2024 55.8687 DCN ▲ 3.53 %
08/2024 69.1109 DCN ▲ 23.7 %
09/2024 71.5504 DCN ▲ 3.53 %
10/2024 61.7989 DCN ▼ -13.63 %
11/2024 61.9592 DCN ▲ 0.26 %
12/2024 49.5842 DCN ▼ -19.97 %
01/2025 59.2586 DCN ▲ 19.51 %
02/2025 54.4391 DCN ▼ -8.13 %
03/2025 49.6425 DCN ▼ -8.81 %
04/2025 63.4957 DCN ▲ 27.91 %
05/2025 55.3968 DCN ▼ -12.76 %

som Uzbekistan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.7208 DCN
Tối đa 53.4614 DCN
Bình quân gia quyền 49.7993 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 37.3603 DCN
Tối đa 58.5287 DCN
Bình quân gia quyền 46.5726 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 22.395 DCN
Tối đa 83.1259 DCN
Bình quân gia quyền 48.8303 DCN

Chia sẻ một liên kết đến UZS/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu