Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/DNT

Lịch sử thay đổi trong UZS/DNT tỷ giá

UZS/DNT tỷ giá

05 19, 2024
1 UZS = 0.00127609 DNT
▲ 2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -1.16% (0.00129108 DNT — 0.00127609 DNT)

Thay đổi trong UZS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.88% (0.00259806 DNT — 0.00127609 DNT)

Thay đổi trong UZS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -56.09% (0.00290621 DNT — 0.00127609 DNT)

Thay đổi trong UZS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -94.54% (0.02335926 DNT — 0.00127609 DNT)

som Uzbekistan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00106767 DNT ▼ -16.33 %
21/05 0.0009227 DNT ▼ -13.58 %
22/05 0.00094221 DNT ▲ 2.11 %
23/05 0.00095367 DNT ▲ 1.22 %
24/05 0.00099638 DNT ▲ 4.48 %
25/05 0.00101848 DNT ▲ 2.22 %
26/05 0.00102889 DNT ▲ 1.02 %
27/05 0.00103736 DNT ▲ 0.82 %
28/05 0.0010439 DNT ▲ 0.63 %
29/05 0.00108134 DNT ▲ 3.59 %
30/05 0.00116617 DNT ▲ 7.84 %
31/05 0.00122164 DNT ▲ 4.76 %
01/06 0.00117767 DNT ▼ -3.6 %
02/06 0.00108898 DNT ▼ -7.53 %
03/06 0.00106464 DNT ▼ -2.24 %
04/06 0.00108064 DNT ▲ 1.5 %
05/06 0.00108745 DNT ▲ 0.63 %
06/06 0.00110706 DNT ▲ 1.8 %
07/06 0.00110855 DNT ▲ 0.13 %
08/06 0.00111416 DNT ▲ 0.51 %
09/06 0.0011291 DNT ▲ 1.34 %
10/06 0.00115993 DNT ▲ 2.73 %
11/06 0.00113711 DNT ▼ -1.97 %
12/06 0.00114367 DNT ▲ 0.58 %
13/06 0.00117476 DNT ▲ 2.72 %
14/06 0.00117359 DNT ▼ -0.1 %
15/06 0.00114465 DNT ▼ -2.47 %
16/06 0.00114089 DNT ▼ -0.33 %
17/06 0.00115258 DNT ▲ 1.02 %
18/06 0.00116818 DNT ▲ 1.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00133032 DNT ▲ 4.25 %
27/05 — 02/06 0.00045284 DNT ▼ -65.96 %
03/06 — 09/06 0.00050702 DNT ▲ 11.96 %
10/06 — 16/06 0.00060501 DNT ▲ 19.33 %
17/06 — 23/06 0.00060836 DNT ▲ 0.55 %
24/06 — 30/06 0.00065668 DNT ▲ 7.94 %
01/07 — 07/07 0.00088006 DNT ▲ 34.02 %
08/07 — 14/07 0.00073124 DNT ▼ -16.91 %
15/07 — 21/07 0.00082106 DNT ▲ 12.28 %
22/07 — 28/07 0.00081475 DNT ▼ -0.77 %
29/07 — 04/08 0.00085015 DNT ▲ 4.34 %
05/08 — 11/08 0.0008639 DNT ▲ 1.62 %

som Uzbekistan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00128002 DNT ▲ 0.31 %
07/2024 0.00120617 DNT ▼ -5.77 %
08/2024 0.0014788 DNT ▲ 22.6 %
09/2024 0.00152219 DNT ▲ 2.93 %
10/2024 0.00152361 DNT ▲ 0.09 %
11/2024 0.00132989 DNT ▼ -12.71 %
12/2024 0.00112667 DNT ▼ -15.28 %
01/2025 0.00128119 DNT ▲ 13.71 %
02/2025 0.00075076 DNT ▼ -41.4 %
03/2025 0.00038137 DNT ▼ -49.2 %
04/2025 0.00066062 DNT ▲ 73.22 %
05/2025 0.00061987 DNT ▼ -6.17 %

som Uzbekistan/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00105436 DNT
Tối đa 0.00132416 DNT
Bình quân gia quyền 0.00119298 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00065649 DNT
Tối đa 0.00249515 DNT
Bình quân gia quyền 0.00127828 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00065649 DNT
Tối đa 0.00354723 DNT
Bình quân gia quyền 0.00251694 DNT

Chia sẻ một liên kết đến UZS/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu