Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/DRGN

Lịch sử thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá

UZS/DRGN tỷ giá

05 17, 2024
1 UZS = 0.00111033 DRGN
▼ -15.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -29.25% (0.00156932 DRGN — 0.00111033 DRGN)

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 15.17% (0.00096409 DRGN — 0.00111033 DRGN)

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -91.73% (0.01343099 DRGN — 0.00111033 DRGN)

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -73.35% (0.00416557 DRGN — 0.00111033 DRGN)

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00116272 DRGN ▲ 4.72 %
20/05 0.0012431 DRGN ▲ 6.91 %
21/05 0.00121626 DRGN ▼ -2.16 %
22/05 0.001243 DRGN ▲ 2.2 %
23/05 0.00123018 DRGN ▼ -1.03 %
24/05 0.0010236 DRGN ▼ -16.79 %
25/05 0.00095944 DRGN ▼ -6.27 %
26/05 0.0007649 DRGN ▼ -20.28 %
27/05 0.00068658 DRGN ▼ -10.24 %
28/05 0.00068218 DRGN ▼ -0.64 %
29/05 0.00068558 DRGN ▲ 0.5 %
30/05 0.00070996 DRGN ▲ 3.56 %
31/05 0.00072567 DRGN ▲ 2.21 %
01/06 0.00079785 DRGN ▲ 9.95 %
02/06 0.00081899 DRGN ▲ 2.65 %
03/06 0.00080774 DRGN ▼ -1.37 %
04/06 0.00084302 DRGN ▲ 4.37 %
05/06 0.00088616 DRGN ▲ 5.12 %
06/06 0.00088122 DRGN ▼ -0.56 %
07/06 0.00086878 DRGN ▼ -1.41 %
08/06 0.00090107 DRGN ▲ 3.72 %
09/06 0.00093511 DRGN ▲ 3.78 %
10/06 0.00093945 DRGN ▲ 0.46 %
11/06 0.00099087 DRGN ▲ 5.47 %
12/06 0.00099692 DRGN ▲ 0.61 %
13/06 0.00093268 DRGN ▼ -6.44 %
14/06 0.00080945 DRGN ▼ -13.21 %
15/06 0.00083539 DRGN ▲ 3.21 %
16/06 0.00088474 DRGN ▲ 5.91 %
17/06 0.00087591 DRGN ▼ -1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00123625 DRGN ▲ 11.34 %
27/05 — 02/06 0.00156247 DRGN ▲ 26.39 %
03/06 — 09/06 0.00152406 DRGN ▼ -2.46 %
10/06 — 16/06 0.00131071 DRGN ▼ -14 %
17/06 — 23/06 0.00106634 DRGN ▼ -18.64 %
24/06 — 30/06 0.00101952 DRGN ▼ -4.39 %
01/07 — 07/07 0.00173765 DRGN ▲ 70.44 %
08/07 — 14/07 0.00173341 DRGN ▼ -0.24 %
15/07 — 21/07 0.00089184 DRGN ▼ -48.55 %
22/07 — 28/07 0.00111299 DRGN ▲ 24.8 %
29/07 — 04/08 0.00115329 DRGN ▲ 3.62 %
05/08 — 11/08 0.00108285 DRGN ▼ -6.11 %

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00107506 DRGN ▼ -3.18 %
07/2024 0.000771 DRGN ▼ -28.28 %
08/2024 0.00092593 DRGN ▲ 20.09 %
09/2024 0.00077051 DRGN ▼ -16.79 %
10/2024 0.00076389 DRGN ▼ -0.86 %
11/2024 0.00068736 DRGN ▼ -10.02 %
12/2024 0.00027349 DRGN ▼ -60.21 %
01/2025 0.00020579 DRGN ▼ -24.75 %
02/2025 0.00002915 DRGN ▼ -85.84 %
03/2025 0.00003326 DRGN ▲ 14.12 %
04/2025 0.00003631 DRGN ▲ 9.17 %
05/2025 0.00003899 DRGN ▲ 7.37 %

som Uzbekistan/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00100741 DRGN
Tối đa 0.00162044 DRGN
Bình quân gia quyền 0.00128221 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00095828 DRGN
Tối đa 0.00165485 DRGN
Bình quân gia quyền 0.0012546 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00095828 DRGN
Tối đa 0.01493629 DRGN
Bình quân gia quyền 0.00707705 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến UZS/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu