Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/LEND
Lịch sử thay đổi trong UZS/LEND tỷ giá
UZS/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 UZS = 0.00016055 LEND
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.72% (0.00017588 LEND — 0.00016055 LEND)
Thay đổi trong UZS/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -44.97% (0.00029177 LEND — 0.00016055 LEND)
Thay đổi trong UZS/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -96.11% (0.00413047 LEND — 0.00016055 LEND)
Thay đổi trong UZS/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -96.11% (0.00413047 LEND — 0.00016055 LEND)
som Uzbekistan/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.00016604 LEND | ▲ 3.42 % |
12/05 | 0.0001684 LEND | ▲ 1.42 % |
13/05 | 0.0001759 LEND | ▲ 4.45 % |
14/05 | 0.00015565 LEND | ▼ -11.51 % |
15/05 | 0.00014977 LEND | ▼ -3.78 % |
16/05 | 0.00014666 LEND | ▼ -2.08 % |
17/05 | 0.00014504 LEND | ▼ -1.1 % |
18/05 | 0.00015323 LEND | ▲ 5.65 % |
19/05 | 0.00015469 LEND | ▲ 0.95 % |
20/05 | 0.0001469 LEND | ▼ -5.04 % |
21/05 | 0.00014824 LEND | ▲ 0.91 % |
22/05 | 0.00014874 LEND | ▲ 0.34 % |
23/05 | 0.00015013 LEND | ▲ 0.93 % |
24/05 | 0.00015102 LEND | ▲ 0.59 % |
25/05 | 0.00017057 LEND | ▲ 12.95 % |
26/05 | 0.00019407 LEND | ▲ 13.78 % |
27/05 | 0.00018576 LEND | ▼ -4.28 % |
28/05 | 0.00017738 LEND | ▼ -4.51 % |
29/05 | 0.00016006 LEND | ▼ -9.77 % |
30/05 | 0.00016251 LEND | ▲ 1.53 % |
31/05 | 0.00016273 LEND | ▲ 0.13 % |
01/06 | 0.00016194 LEND | ▼ -0.48 % |
02/06 | 0.0001625 LEND | ▲ 0.35 % |
03/06 | 0.00015925 LEND | ▼ -2 % |
04/06 | 0.00019061 LEND | ▲ 19.69 % |
05/06 | 0.00020984 LEND | ▲ 10.09 % |
06/06 | 0.00021344 LEND | ▲ 1.71 % |
07/06 | 0.0001605 LEND | ▼ -24.8 % |
08/06 | 0.00015768 LEND | ▼ -1.76 % |
09/06 | 0.00015121 LEND | ▼ -4.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00015838 LEND | ▼ -1.35 % |
20/05 — 26/05 | 0.00013489 LEND | ▼ -14.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.00010466 LEND | ▼ -22.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.00008461 LEND | ▼ -19.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.00009798 LEND | ▲ 15.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.00008088 LEND | ▼ -17.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011052 LEND | ▲ 36.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.00010238 LEND | ▼ -7.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00010814 LEND | ▲ 5.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.0001114 LEND | ▲ 3.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.00011904 LEND | ▲ 6.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.00010968 LEND | ▼ -7.86 % |
som Uzbekistan/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00008349 LEND | ▼ -48 % |
07/2024 | 0.00005887 LEND | ▼ -29.49 % |
08/2024 | 0.00001768 LEND | ▼ -69.97 % |
09/2024 | 0.00000506 LEND | ▼ -71.38 % |
10/2024 | 0.00000301 LEND | ▼ -40.5 % |
11/2024 | 0.00000305 LEND | ▲ 1.35 % |
12/2024 | 0.00000323 LEND | ▲ 5.87 % |
som Uzbekistan/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00015221 LEND |
Tối đa | 0.00019796 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00016602 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009966 LEND |
Tối đa | 0.00031055 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00017864 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009966 LEND |
Tối đa | 0.00561528 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0009051 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: