Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/MLN
Lịch sử thay đổi trong UZS/MLN tỷ giá
UZS/MLN tỷ giá
05 19, 2024
1 UZS = 0.00000352 MLN
▲ 2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 5.71% (0.00000333 MLN — 0.00000352 MLN)
Thay đổi trong UZS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -12% (0.000004 MLN — 0.00000352 MLN)
Thay đổi trong UZS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -18.33% (0.00000431 MLN — 0.00000352 MLN)
Thay đổi trong UZS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -89.51% (0.00003356 MLN — 0.00000352 MLN)
som Uzbekistan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00000332 MLN | ▼ -5.76 % |
21/05 | 0.00000315 MLN | ▼ -4.99 % |
22/05 | 0.00000313 MLN | ▼ -0.7 % |
23/05 | 0.00000324 MLN | ▲ 3.63 % |
24/05 | 0.00000339 MLN | ▲ 4.45 % |
25/05 | 0.00000343 MLN | ▲ 1.37 % |
26/05 | 0.00000346 MLN | ▲ 0.67 % |
27/05 | 0.00000354 MLN | ▲ 2.46 % |
28/05 | 0.00000351 MLN | ▼ -0.75 % |
29/05 | 0.00000357 MLN | ▲ 1.58 % |
30/05 | 0.00000374 MLN | ▲ 4.8 % |
31/05 | 0.00000378 MLN | ▲ 1.13 % |
01/06 | 0.00000371 MLN | ▼ -2.02 % |
02/06 | 0.00000349 MLN | ▼ -5.86 % |
03/06 | 0.00000342 MLN | ▼ -1.89 % |
04/06 | 0.00000339 MLN | ▼ -0.91 % |
05/06 | 0.00000332 MLN | ▼ -2.2 % |
06/06 | 0.00000332 MLN | ▲ 0 % |
07/06 | 0.00000345 MLN | ▲ 4 % |
08/06 | 0.00000349 MLN | ▲ 1.08 % |
09/06 | 0.00000346 MLN | ▼ -0.76 % |
10/06 | 0.00000352 MLN | ▲ 1.6 % |
11/06 | 0.00000363 MLN | ▲ 3.17 % |
12/06 | 0.00000373 MLN | ▲ 2.84 % |
13/06 | 0.00000377 MLN | ▲ 1.14 % |
14/06 | 0.00000373 MLN | ▼ -1.14 % |
15/06 | 0.00000359 MLN | ▼ -3.71 % |
16/06 | 0.00000346 MLN | ▼ -3.61 % |
17/06 | 0.00000353 MLN | ▲ 1.86 % |
18/06 | 0.00000371 MLN | ▲ 5.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00000337 MLN | ▼ -4.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000301 MLN | ▼ -10.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000338 MLN | ▲ 12.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000029 MLN | ▼ -14.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000286 MLN | ▼ -1.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.0000029 MLN | ▲ 1.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000372 MLN | ▲ 28.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000329 MLN | ▼ -11.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000365 MLN | ▲ 11.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000341 MLN | ▼ -6.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000381 MLN | ▲ 11.58 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000371 MLN | ▼ -2.46 % |
som Uzbekistan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000351 MLN | ▼ -0.39 % |
07/2024 | 0.00000313 MLN | ▼ -10.6 % |
08/2024 | 0.00000421 MLN | ▲ 34.43 % |
09/2024 | 0.00000415 MLN | ▼ -1.56 % |
10/2024 | 0.00000402 MLN | ▼ -3.16 % |
11/2024 | 0.00000411 MLN | ▲ 2.39 % |
12/2024 | 0.00000303 MLN | ▼ -26.29 % |
01/2025 | 0.00000391 MLN | ▲ 28.87 % |
02/2025 | 0.000003 MLN | ▼ -23.11 % |
03/2025 | 0.0000023 MLN | ▼ -23.49 % |
04/2025 | 0.00000335 MLN | ▲ 45.94 % |
05/2025 | 0.0000032 MLN | ▼ -4.61 % |
som Uzbekistan/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000314 MLN |
Tối đa | 0.00000361 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000338 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000275 MLN |
Tối đa | 0.00000402 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000327 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000275 MLN |
Tối đa | 0.00000576 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000427 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: