Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/NMC

Lịch sử thay đổi trong UZS/NMC tỷ giá

UZS/NMC tỷ giá

06 01, 2024
1 UZS = 0.00017665 NMC
▲ 1.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.15% (0.00019444 NMC — 0.00017665 NMC)

Thay đổi trong UZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 29.1% (0.00013683 NMC — 0.00017665 NMC)

Thay đổi trong UZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 227.43% (0.00005395 NMC — 0.00017665 NMC)

Thay đổi trong UZS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -29.35% (0.00025004 NMC — 0.00017665 NMC)

som Uzbekistan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.00016964 NMC ▼ -3.97 %
03/06 0.00016306 NMC ▼ -3.87 %
04/06 0.00016095 NMC ▼ -1.3 %
05/06 0.00016575 NMC ▲ 2.98 %
06/06 0.00017251 NMC ▲ 4.08 %
07/06 0.00017528 NMC ▲ 1.6 %
08/06 0.0001813 NMC ▲ 3.44 %
09/06 0.00018161 NMC ▲ 0.17 %
10/06 0.00018211 NMC ▲ 0.27 %
11/06 0.00018437 NMC ▲ 1.24 %
12/06 0.00017958 NMC ▼ -2.6 %
13/06 0.0001794 NMC ▼ -0.1 %
14/06 0.00017071 NMC ▼ -4.84 %
15/06 0.00016719 NMC ▼ -2.06 %
16/06 0.00017562 NMC ▲ 5.04 %
17/06 0.00016836 NMC ▼ -4.13 %
18/06 0.00016261 NMC ▼ -3.41 %
19/06 0.00015973 NMC ▼ -1.77 %
20/06 0.00015734 NMC ▼ -1.5 %
21/06 0.00015797 NMC ▲ 0.4 %
22/06 0.00016005 NMC ▲ 1.32 %
23/06 0.00016637 NMC ▲ 3.95 %
24/06 0.00016339 NMC ▼ -1.79 %
25/06 0.00015798 NMC ▼ -3.31 %
26/06 0.00014653 NMC ▼ -7.25 %
27/06 0.00014749 NMC ▲ 0.66 %
28/06 0.00015786 NMC ▲ 7.03 %
29/06 0.00016405 NMC ▲ 3.92 %
30/06 0.00016032 NMC ▼ -2.27 %
01/07 0.00016307 NMC ▲ 1.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00017445 NMC ▼ -1.24 %
10/06 — 16/06 0.00017921 NMC ▲ 2.73 %
17/06 — 23/06 0.00018097 NMC ▲ 0.99 %
24/06 — 30/06 0.00018684 NMC ▲ 3.24 %
01/07 — 07/07 0.00020291 NMC ▲ 8.6 %
08/07 — 14/07 0.00019697 NMC ▼ -2.93 %
15/07 — 21/07 0.0002086 NMC ▲ 5.9 %
22/07 — 28/07 0.00022156 NMC ▲ 6.21 %
29/07 — 04/08 0.00023382 NMC ▲ 5.54 %
05/08 — 11/08 0.00020347 NMC ▼ -12.98 %
12/08 — 18/08 0.00018842 NMC ▼ -7.39 %
19/08 — 25/08 0.0002013 NMC ▲ 6.84 %

som Uzbekistan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00017732 NMC ▲ 0.38 %
07/2024 0.00019647 NMC ▲ 10.8 %
08/2024 0.0002123 NMC ▲ 8.06 %
09/2024 0.00022784 NMC ▲ 7.32 %
10/2024 0.00028904 NMC ▲ 26.86 %
11/2024 0.00024571 NMC ▼ -14.99 %
12/2024 0.00033594 NMC ▲ 36.73 %
01/2025 0.00046138 NMC ▲ 37.34 %
02/2025 0.00048492 NMC ▲ 5.1 %
03/2025 0.00051739 NMC ▲ 6.7 %
04/2025 0.00062077 NMC ▲ 19.98 %
05/2025 0.00056578 NMC ▼ -8.86 %

som Uzbekistan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00016137 NMC
Tối đa 0.00019944 NMC
Bình quân gia quyền 0.00018123 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00012454 NMC
Tối đa 0.00019944 NMC
Bình quân gia quyền 0.00016418 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004656 NMC
Tối đa 0.00020478 NMC
Bình quân gia quyền 0.00009852 NMC

Chia sẻ một liên kết đến UZS/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu