Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/PPP

Lịch sử thay đổi trong UZS/PPP tỷ giá

UZS/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 UZS = 0.00249575 PPP
▲ 1.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 12.5% (0.00221852 PPP — 0.00249575 PPP)

Thay đổi trong UZS/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 12.5% (0.00221852 PPP — 0.00249575 PPP)

Thay đổi trong UZS/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 111.53% (0.00117983 PPP — 0.00249575 PPP)

Thay đổi trong UZS/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -67.44% (0.00766515 PPP — 0.00249575 PPP)

som Uzbekistan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.00261587 PPP ▲ 4.81 %
12/05 0.00273369 PPP ▲ 4.5 %
13/05 0.00264175 PPP ▼ -3.36 %
14/05 0.00280097 PPP ▲ 6.03 %
15/05 0.00279176 PPP ▼ -0.33 %
16/05 0.00285054 PPP ▲ 2.11 %
17/05 0.00277325 PPP ▼ -2.71 %
18/05 0.00425436 PPP ▲ 53.41 %
19/05 0.00417503 PPP ▼ -1.86 %
20/05 0.00424939 PPP ▲ 1.78 %
21/05 0.00525554 PPP ▲ 23.68 %
22/05 0.00523532 PPP ▼ -0.38 %
23/05 0.00534334 PPP ▲ 2.06 %
24/05 0.00548328 PPP ▲ 2.62 %
25/05 0.00403416 PPP ▼ -26.43 %
26/05 0.00405053 PPP ▲ 0.41 %
27/05 0.00381977 PPP ▼ -5.7 %
28/05 0.00380206 PPP ▼ -0.46 %
29/05 0.00376829 PPP ▼ -0.89 %
30/05 0.0036554 PPP ▼ -3 %
31/05 0.00365404 PPP ▼ -0.04 %
01/06 0.00379551 PPP ▲ 3.87 %
02/06 0.0039115 PPP ▲ 3.06 %
03/06 0.00335567 PPP ▼ -14.21 %
04/06 0.00312599 PPP ▼ -6.84 %
05/06 0.00334969 PPP ▲ 7.16 %
06/06 0.0033628 PPP ▲ 0.39 %
07/06 0.00336246 PPP ▼ -0.01 %
08/06 0.00330058 PPP ▼ -1.84 %
09/06 0.00329484 PPP ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00265611 PPP ▲ 6.43 %
20/05 — 26/05 0.00260401 PPP ▼ -1.96 %
27/05 — 02/06 0.00339206 PPP ▲ 30.26 %
03/06 — 09/06 0.00369141 PPP ▲ 8.83 %
10/06 — 16/06 0.00397761 PPP ▲ 7.75 %
17/06 — 23/06 0.00406548 PPP ▲ 2.21 %
24/06 — 30/06 0.00606382 PPP ▲ 49.15 %
01/07 — 07/07 0.0074108 PPP ▲ 22.21 %
08/07 — 14/07 0.00750414 PPP ▲ 1.26 %
15/07 — 21/07 0.00652159 PPP ▼ -13.09 %
22/07 — 28/07 0.00614771 PPP ▼ -5.73 %
29/07 — 04/08 0.00467078 PPP ▼ -24.02 %

som Uzbekistan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00260932 PPP ▲ 4.55 %
07/2024 0.00150783 PPP ▼ -42.21 %
08/2024 0.00156704 PPP ▲ 3.93 %
09/2024 0.00214348 PPP ▲ 36.78 %
10/2024 0.00093411 PPP ▼ -56.42 %
11/2024 0.00075464 PPP ▼ -19.21 %
12/2024 0.00033349 PPP ▼ -55.81 %
01/2025 0.00059284 PPP ▲ 77.77 %
02/2025 0.00105292 PPP ▲ 77.61 %
03/2025 0.00074234 PPP ▼ -29.5 %
04/2025 0.00060242 PPP ▼ -18.85 %
05/2025 0.00063995 PPP ▲ 6.23 %

som Uzbekistan/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00248304 PPP
Tối đa 0.0025175 PPP
Bình quân gia quyền 0.00248888 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00248304 PPP
Tối đa 0.0025175 PPP
Bình quân gia quyền 0.00248888 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00120944 PPP
Tối đa 0.00371607 PPP
Bình quân gia quyền 0.00253382 PPP

Chia sẻ một liên kết đến UZS/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu