Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/RKN
Lịch sử thay đổi trong UZS/RKN tỷ giá
UZS/RKN tỷ giá
05 18, 2024
1 UZS = 0.00083424 RKN
▲ 32.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 14.02% (0.00073169 RKN — 0.00083424 RKN)
Thay đổi trong UZS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 90.34% (0.00043828 RKN — 0.00083424 RKN)
Thay đổi trong UZS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 91.97% (0.00043457 RKN — 0.00083424 RKN)
Thay đổi trong UZS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -38.26% (0.00135118 RKN — 0.00083424 RKN)
som Uzbekistan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00081064 RKN | ▼ -2.83 % |
20/05 | 0.00088036 RKN | ▲ 8.6 % |
21/05 | 0.00113853 RKN | ▲ 29.33 % |
22/05 | 0.00123701 RKN | ▲ 8.65 % |
23/05 | 0.00121889 RKN | ▼ -1.46 % |
24/05 | 0.00123641 RKN | ▲ 1.44 % |
25/05 | 0.00113624 RKN | ▼ -8.1 % |
26/05 | 0.00103741 RKN | ▼ -8.7 % |
27/05 | 0.0011402 RKN | ▲ 9.91 % |
28/05 | 0.00118755 RKN | ▲ 4.15 % |
29/05 | 0.00121434 RKN | ▲ 2.26 % |
30/05 | 0.00125193 RKN | ▲ 3.1 % |
31/05 | 0.00128601 RKN | ▲ 2.72 % |
01/06 | 0.00128423 RKN | ▼ -0.14 % |
02/06 | 0.00125463 RKN | ▼ -2.3 % |
03/06 | 0.00147767 RKN | ▲ 17.78 % |
04/06 | 0.00111602 RKN | ▼ -24.47 % |
05/06 | 0.0012157 RKN | ▲ 8.93 % |
06/06 | 0.00121581 RKN | ▲ 0.01 % |
07/06 | 0.00124246 RKN | ▲ 2.19 % |
08/06 | 0.00110424 RKN | ▼ -11.13 % |
09/06 | 0.00150905 RKN | ▲ 36.66 % |
10/06 | 0.00141768 RKN | ▼ -6.05 % |
11/06 | 0.00089965 RKN | ▼ -36.54 % |
12/06 | 0.00095228 RKN | ▲ 5.85 % |
13/06 | 0.00142686 RKN | ▲ 49.84 % |
14/06 | 0.0014402 RKN | ▲ 0.93 % |
15/06 | 0.00128279 RKN | ▼ -10.93 % |
16/06 | 0.00105557 RKN | ▼ -17.71 % |
17/06 | 0.00073147 RKN | ▼ -30.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00083526 RKN | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.00070775 RKN | ▼ -15.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00081588 RKN | ▲ 15.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.000277 RKN | ▼ -66.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.00056568 RKN | ▲ 104.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.00065267 RKN | ▲ 15.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00103685 RKN | ▲ 58.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.00105938 RKN | ▲ 2.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.00106634 RKN | ▲ 0.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00115371 RKN | ▲ 8.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.00097485 RKN | ▼ -15.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.0006389 RKN | ▼ -34.46 % |
som Uzbekistan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00081369 RKN | ▼ -2.46 % |
07/2024 | 0.0008507 RKN | ▲ 4.55 % |
08/2024 | 0.00099549 RKN | ▲ 17.02 % |
09/2024 | 0.00106807 RKN | ▲ 7.29 % |
10/2024 | 0.00104896 RKN | ▼ -1.79 % |
11/2024 | 0.00106389 RKN | ▲ 1.42 % |
12/2024 | 0.00109991 RKN | ▲ 3.39 % |
01/2025 | 0.00125719 RKN | ▲ 14.3 % |
02/2025 | 0.00125501 RKN | ▼ -0.17 % |
03/2025 | 0.0011198 RKN | ▼ -10.77 % |
04/2025 | 0.00237338 RKN | ▲ 111.95 % |
05/2025 | 0.00153373 RKN | ▼ -35.38 % |
som Uzbekistan/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00079417 RKN |
Tối đa | 0.00113176 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00103518 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00035267 RKN |
Tối đa | 0.00113176 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00076916 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00035267 RKN |
Tối đa | 0.00113176 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00056817 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: