Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong UZS/YOYOW tỷ giá

UZS/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 UZS = 1.207868 YOYOW
▲ 0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3502.51% (0.03352854 YOYOW — 1.207868 YOYOW)

Thay đổi trong UZS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3582.89% (0.03279672 YOYOW — 1.207868 YOYOW)

Thay đổi trong UZS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3582.89% (0.03279672 YOYOW — 1.207868 YOYOW)

Thay đổi trong UZS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 9409.14% (0.01270218 YOYOW — 1.207868 YOYOW)

som Uzbekistan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.394531 YOYOW ▲ 15.45 %
20/05 1.544565 YOYOW ▲ 10.76 %
21/05 1.697122 YOYOW ▲ 9.88 %
22/05 1.582354 YOYOW ▼ -6.76 %
23/05 1.670378 YOYOW ▲ 5.56 %
24/05 1.705013 YOYOW ▲ 2.07 %
25/05 1.758109 YOYOW ▲ 3.11 %
26/05 1.89132 YOYOW ▲ 7.58 %
27/05 1.906433 YOYOW ▲ 0.8 %
28/05 2.007776 YOYOW ▲ 5.32 %
29/05 2.148229 YOYOW ▲ 7 %
30/05 2.193113 YOYOW ▲ 2.09 %
31/05 2.052751 YOYOW ▼ -6.4 %
01/06 2.026633 YOYOW ▼ -1.27 %
02/06 2.054914 YOYOW ▲ 1.4 %
03/06 2.032426 YOYOW ▼ -1.09 %
04/06 7.613992 YOYOW ▲ 274.63 %
05/06 13.306 YOYOW ▲ 74.76 %
06/06 14.2987 YOYOW ▲ 7.46 %
07/06 18.3295 YOYOW ▲ 28.19 %
08/06 19.239 YOYOW ▲ 4.96 %
09/06 22.4934 YOYOW ▲ 16.92 %
10/06 27.0088 YOYOW ▲ 20.07 %
11/06 48.2159 YOYOW ▲ 78.52 %
12/06 69.0564 YOYOW ▲ 43.22 %
13/06 68.9866 YOYOW ▼ -0.1 %
14/06 69.5218 YOYOW ▲ 0.78 %
15/06 69.4929 YOYOW ▼ -0.04 %
16/06 69.6207 YOYOW ▲ 0.18 %
17/06 69.8748 YOYOW ▲ 0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.281782 YOYOW ▲ 6.12 %
27/05 — 02/06 1.417398 YOYOW ▲ 10.58 %
03/06 — 09/06 1.233666 YOYOW ▼ -12.96 %
10/06 — 16/06 1.343218 YOYOW ▲ 8.88 %
17/06 — 23/06 1.572798 YOYOW ▲ 17.09 %
24/06 — 30/06 1.212733 YOYOW ▼ -22.89 %
01/07 — 07/07 0.95885703 YOYOW ▼ -20.93 %
08/07 — 14/07 1.289767 YOYOW ▲ 34.51 %
15/07 — 21/07 1.546793 YOYOW ▲ 19.93 %
22/07 — 28/07 13.4207 YOYOW ▲ 767.64 %
29/07 — 04/08 33.6386 YOYOW ▲ 150.65 %
05/08 — 11/08 33.8511 YOYOW ▲ 0.63 %

som Uzbekistan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.084958 YOYOW ▼ -10.18 %
07/2024 0.49656483 YOYOW ▼ -54.23 %
08/2024 0.74218455 YOYOW ▲ 49.46 %
09/2024 0.61120283 YOYOW ▼ -17.65 %
10/2024 0.5326455 YOYOW ▼ -12.85 %
11/2024 0.70671869 YOYOW ▲ 32.68 %
12/2024 1.152054 YOYOW ▲ 63.01 %
01/2025 1.86981 YOYOW ▲ 62.3 %
02/2025 6.868031 YOYOW ▲ 267.31 %
03/2025 8.806635 YOYOW ▲ 28.23 %
04/2025 10.8319 YOYOW ▲ 23 %
05/2025 203.67 YOYOW ▲ 1780.31 %

som Uzbekistan/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03486931 YOYOW
Tối đa 1.207868 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.37576048 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03419446 YOYOW
Tối đa 1.207868 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.21424225 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03419446 YOYOW
Tối đa 1.207868 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.21424225 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến UZS/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu