Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/BRD
Lịch sử thay đổi trong VEF/BRD tỷ giá
VEF/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 VEF = 0.00002779 BRD
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.81% (0.00004946 BRD — 0.00002779 BRD)
Thay đổi trong VEF/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -55.05% (0.00006182 BRD — 0.00002779 BRD)
Thay đổi trong VEF/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2023 — 07 20, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -21.98% (0.00003562 BRD — 0.00002779 BRD)
Thay đổi trong VEF/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -100% (0.80566166 BRD — 0.00002779 BRD)
bolívar Venezuela/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 0.00003254 BRD | ▲ 17.08 % |
13/06 | 0.00003249 BRD | ▼ -0.14 % |
14/06 | 0.00003649 BRD | ▲ 12.31 % |
15/06 | 0.00003326 BRD | ▼ -8.85 % |
16/06 | 0.00003653 BRD | ▲ 9.83 % |
17/06 | 0.00003229 BRD | ▼ -11.62 % |
18/06 | 0.00003931 BRD | ▲ 21.75 % |
19/06 | 0.00002817 BRD | ▼ -28.33 % |
20/06 | 0.00002365 BRD | ▼ -16.04 % |
21/06 | 0.00002965 BRD | ▲ 25.37 % |
22/06 | 0.00003572 BRD | ▲ 20.45 % |
23/06 | 0.00003057 BRD | ▼ -14.41 % |
24/06 | 0.0000319 BRD | ▲ 4.34 % |
25/06 | 0.00003076 BRD | ▼ -3.58 % |
26/06 | 0.00002859 BRD | ▼ -7.05 % |
27/06 | 0.00003197 BRD | ▲ 11.82 % |
28/06 | 0.00003857 BRD | ▲ 20.67 % |
29/06 | 0.00003127 BRD | ▼ -18.94 % |
30/06 | 0.00003259 BRD | ▲ 4.21 % |
01/07 | 0.00003236 BRD | ▼ -0.7 % |
02/07 | 0.0000383 BRD | ▲ 18.36 % |
03/07 | 0.00003826 BRD | ▼ -0.09 % |
04/07 | 0.00003894 BRD | ▲ 1.77 % |
05/07 | 0.00001936 BRD | ▼ -50.29 % |
06/07 | 0.00002036 BRD | ▲ 5.17 % |
07/07 | 0.00002035 BRD | ▼ -0.01 % |
08/07 | 0.00002039 BRD | ▲ 0.17 % |
09/07 | 0.00001743 BRD | ▼ -14.5 % |
10/07 | 0.00001306 BRD | ▼ -25.07 % |
11/07 | 0.00001265 BRD | ▼ -3.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00002707 BRD | ▼ -2.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002786 BRD | ▲ 2.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.00007377 BRD | ▲ 164.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000613 BRD | ▼ -16.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.00007568 BRD | ▲ 23.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004706 BRD | ▼ -37.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.00004846 BRD | ▲ 2.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00005607 BRD | ▲ 15.7 % |
12/08 — 18/08 | 0.00005611 BRD | ▲ 0.07 % |
19/08 — 25/08 | 0.00004354 BRD | ▼ -22.39 % |
26/08 — 01/09 | 0.00004611 BRD | ▲ 5.89 % |
02/09 — 08/09 | 0.00003033 BRD | ▼ -34.22 % |
bolívar Venezuela/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | nan BRD | ▲ NAN % |
08/2024 | nan BRD | ▲ NAN % |
09/2024 | nan BRD | ▲ NAN % |
10/2024 | nan BRD | ▲ NAN % |
11/2024 | nan BRD | ▲ NAN % |
12/2024 | nan BRD | ▲ INF % |
01/2025 | nan BRD | ▼ -7.53 % |
02/2025 | nan BRD | ▲ 201.22 % |
03/2025 | nan BRD | ▼ -6.54 % |
04/2025 | nan BRD | ▼ -15.37 % |
05/2025 | nan BRD | ▼ -22.58 % |
06/2025 | nan BRD | ▼ -37.43 % |
bolívar Venezuela/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002798 BRD |
Tối đa | 0.00005144 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.00004329 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002798 BRD |
Tối đa | 0.00007119 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.00006046 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002798 BRD |
Tối đa | 0.00008193 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.00006165 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: