Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/ELLA

Lịch sử thay đổi trong VEF/ELLA tỷ giá

VEF/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 VEF = 11.7453 ELLA
▲ 3.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VEF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.44% (15.3405 ELLA — 11.7453 ELLA)

Thay đổi trong VEF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.97% (26.6764 ELLA — 11.7453 ELLA)

Thay đổi trong VEF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.4% (110.84 ELLA — 11.7453 ELLA)

Thay đổi trong VEF/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.4% (110.84 ELLA — 11.7453 ELLA)

bolívar Venezuela/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

bolívar Venezuela/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 12.3667 ELLA ▲ 5.29 %
30/05 12.3463 ELLA ▼ -0.16 %
31/05 12.1517 ELLA ▼ -1.58 %
01/06 12.1691 ELLA ▲ 0.14 %
02/06 12.5394 ELLA ▲ 3.04 %
03/06 12.5268 ELLA ▼ -0.1 %
04/06 12.068 ELLA ▼ -3.66 %
05/06 11.9204 ELLA ▼ -1.22 %
06/06 12.0112 ELLA ▲ 0.76 %
07/06 11.8941 ELLA ▼ -0.98 %
08/06 11.7398 ELLA ▼ -1.3 %
09/06 10.7097 ELLA ▼ -8.77 %
10/06 10.3435 ELLA ▼ -3.42 %
11/06 11.3296 ELLA ▲ 9.53 %
12/06 12.5312 ELLA ▲ 10.61 %
13/06 12.3444 ELLA ▼ -1.49 %
14/06 13.948 ELLA ▲ 12.99 %
15/06 15.8755 ELLA ▲ 13.82 %
16/06 15.2334 ELLA ▼ -4.04 %
17/06 16.3906 ELLA ▲ 7.6 %
18/06 10.107 ELLA ▼ -38.34 %
19/06 12.4954 ELLA ▲ 23.63 %
20/06 9.931927 ELLA ▼ -20.52 %
21/06 7.331427 ELLA ▼ -26.18 %
22/06 7.080313 ELLA ▼ -3.43 %
23/06 7.484002 ELLA ▲ 5.7 %
24/06 7.864201 ELLA ▲ 5.08 %
25/06 7.301121 ELLA ▼ -7.16 %
26/06 7.484586 ELLA ▲ 2.51 %
27/06 7.567518 ELLA ▲ 1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bolívar Venezuela/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 8.14486 ELLA ▼ -30.65 %
10/06 — 16/06 13.8523 ELLA ▲ 70.07 %
17/06 — 23/06 16.4043 ELLA ▲ 18.42 %
24/06 — 30/06 13.8567 ELLA ▼ -15.53 %
01/07 — 07/07 21.458 ELLA ▲ 54.86 %
08/07 — 14/07 17.7317 ELLA ▼ -17.37 %
15/07 — 21/07 5.262568 ELLA ▼ -70.32 %
22/07 — 28/07 5.822097 ELLA ▲ 10.63 %
29/07 — 04/08 5.707884 ELLA ▼ -1.96 %
05/08 — 11/08 5.871409 ELLA ▲ 2.86 %
12/08 — 18/08 5.428447 ELLA ▼ -7.54 %
19/08 — 25/08 4.591896 ELLA ▼ -15.41 %

bolívar Venezuela/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.7621 ELLA ▼ -8.37 %
07/2024 11.74 ELLA ▲ 9.09 %
08/2024 10.0046 ELLA ▼ -14.78 %
09/2024 1.023987 ELLA ▼ -89.76 %
10/2024 0.60623446 ELLA ▼ -40.8 %
11/2024 1.541553 ELLA ▲ 154.28 %
12/2024 0.45179314 ELLA ▼ -70.69 %
01/2025 0.32098666 ELLA ▼ -28.95 %

bolívar Venezuela/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.569 ELLA
Tối đa 20.678 ELLA
Bình quân gia quyền 15.0334 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11.569 ELLA
Tối đa 44.8427 ELLA
Bình quân gia quyền 23.5133 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.569 ELLA
Tối đa 144.39 ELLA
Bình quân gia quyền 63.062 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến VEF/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu