Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/LEND
Lịch sử thay đổi trong VEF/LEND tỷ giá
VEF/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 VEF = 0.16659777 LEND
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.24% (0.18156143 LEND — 0.16659777 LEND)
Thay đổi trong VEF/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -44.23% (0.29870912 LEND — 0.16659777 LEND)
Thay đổi trong VEF/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.8% (3.968145 LEND — 0.16659777 LEND)
Thay đổi trong VEF/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.8% (3.968145 LEND — 0.16659777 LEND)
bolívar Venezuela/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.17316914 LEND | ▲ 3.94 % |
25/05 | 0.17513067 LEND | ▲ 1.13 % |
26/05 | 0.18168977 LEND | ▲ 3.75 % |
27/05 | 0.16525519 LEND | ▼ -9.05 % |
28/05 | 0.16032997 LEND | ▼ -2.98 % |
29/05 | 0.15470607 LEND | ▼ -3.51 % |
30/05 | 0.15313481 LEND | ▼ -1.02 % |
31/05 | 0.16142586 LEND | ▲ 5.41 % |
01/06 | 0.16363583 LEND | ▲ 1.37 % |
02/06 | 0.15574167 LEND | ▼ -4.82 % |
03/06 | 0.15785411 LEND | ▲ 1.36 % |
04/06 | 0.15893363 LEND | ▲ 0.68 % |
05/06 | 0.16068051 LEND | ▲ 1.1 % |
06/06 | 0.16141961 LEND | ▲ 0.46 % |
07/06 | 0.17577191 LEND | ▲ 8.89 % |
08/06 | 0.19456624 LEND | ▲ 10.69 % |
09/06 | 0.18409899 LEND | ▼ -5.38 % |
10/06 | 0.17776496 LEND | ▼ -3.44 % |
11/06 | 0.16080563 LEND | ▼ -9.54 % |
12/06 | 0.1636695 LEND | ▲ 1.78 % |
13/06 | 0.16418575 LEND | ▲ 0.32 % |
14/06 | 0.16325337 LEND | ▼ -0.57 % |
15/06 | 0.16406485 LEND | ▲ 0.5 % |
16/06 | 0.15990651 LEND | ▼ -2.53 % |
17/06 | 0.19813077 LEND | ▲ 23.9 % |
18/06 | 0.22786677 LEND | ▲ 15.01 % |
19/06 | 0.23132411 LEND | ▲ 1.52 % |
20/06 | 0.17976272 LEND | ▼ -22.29 % |
21/06 | 0.17681008 LEND | ▼ -1.64 % |
22/06 | 0.16849142 LEND | ▼ -4.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.16422504 LEND | ▼ -1.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.13893003 LEND | ▼ -15.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.08734323 LEND | ▼ -37.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.07279662 LEND | ▼ -16.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.08412295 LEND | ▲ 15.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.06741737 LEND | ▼ -19.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.09018868 LEND | ▲ 33.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.08159448 LEND | ▼ -9.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.08657979 LEND | ▲ 6.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.09194611 LEND | ▲ 6.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.09929588 LEND | ▲ 7.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.09401352 LEND | ▼ -5.32 % |
bolívar Venezuela/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1038951 LEND | ▼ -37.64 % |
07/2024 | 0.0664852 LEND | ▼ -36.01 % |
08/2024 | 0.03706279 LEND | ▼ -44.25 % |
09/2024 | 0.01326493 LEND | ▼ -64.21 % |
10/2024 | 0.00732931 LEND | ▼ -44.75 % |
11/2024 | 0.00743432 LEND | ▲ 1.43 % |
12/2024 | 0.00800842 LEND | ▲ 7.72 % |
bolívar Venezuela/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15690302 LEND |
Tối đa | 0.20541832 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.17167546 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10219331 LEND |
Tối đa | 0.31574747 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.18366507 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10219331 LEND |
Tối đa | 4.165719 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.91215347 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: