Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/REN

Lịch sử thay đổi trong VEF/REN tỷ giá

VEF/REN tỷ giá

05 10, 2024
1 VEF = 0.0000041 REN
▼ -2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VEF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 52.99% (0.00000268 REN — 0.0000041 REN)

Thay đổi trong VEF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (0.00000435 REN — 0.0000041 REN)

Thay đổi trong VEF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -16.33% (0.0000049 REN — 0.0000041 REN)

Thay đổi trong VEF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -100% (1.67056 REN — 0.0000041 REN)

bolívar Venezuela/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

bolívar Venezuela/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.00000425 REN ▲ 3.66 %
12/05 0.00000496 REN ▲ 16.64 %
13/05 0.00000634 REN ▲ 27.89 %
14/05 0.00000646 REN ▲ 1.85 %
15/05 0.00000629 REN ▼ -2.67 %
16/05 0.0000064 REN ▲ 1.85 %
17/05 0.00000646 REN ▲ 0.98 %
18/05 0.0000064 REN ▼ -0.96 %
19/05 0.00000635 REN ▼ -0.86 %
20/05 0.00000591 REN ▼ -6.84 %
21/05 0.00000584 REN ▼ -1.18 %
22/05 0.00000579 REN ▼ -0.93 %
23/05 0.00000564 REN ▼ -2.53 %
24/05 0.00000554 REN ▼ -1.85 %
25/05 0.00000581 REN ▲ 4.83 %
26/05 0.00000591 REN ▲ 1.78 %
27/05 0.00000606 REN ▲ 2.53 %
28/05 0.00000606 REN ▼ -0.06 %
29/05 0.00000632 REN ▲ 4.42 %
30/05 0.00000661 REN ▲ 4.53 %
31/05 0.00000677 REN ▲ 2.42 %
01/06 0.00000653 REN ▼ -3.5 %
02/06 0.00000633 REN ▼ -3.14 %
03/06 0.00000621 REN ▼ -1.82 %
04/06 0.00000622 REN ▲ 0.06 %
05/06 0.00000614 REN ▼ -1.15 %
06/06 0.00000632 REN ▲ 2.92 %
07/06 0.00000652 REN ▲ 3.08 %
08/06 0.00000646 REN ▼ -0.96 %
09/06 0.00000627 REN ▼ -2.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bolívar Venezuela/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00000412 REN ▲ 0.6 %
20/05 — 26/05 0.00000362 REN ▼ -12.29 %
27/05 — 02/06 0.00000347 REN ▼ -4.09 %
03/06 — 09/06 0.00000375 REN ▲ 8.07 %
10/06 — 16/06 0.00000347 REN ▼ -7.33 %
17/06 — 23/06 0.00000338 REN ▼ -2.87 %
24/06 — 30/06 0.00000345 REN ▲ 2.34 %
01/07 — 07/07 0.00000535 REN ▲ 54.8 %
08/07 — 14/07 0.00000505 REN ▼ -5.63 %
15/07 — 21/07 0.00000532 REN ▲ 5.37 %
22/07 — 28/07 0.00000511 REN ▼ -3.94 %
29/07 — 04/08 0.00000521 REN ▲ 1.98 %

bolívar Venezuela/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00000397 REN ▼ -3.15 %
07/2024 0.000004 REN ▲ 0.73 %
08/2024 0.00000492 REN ▲ 23 %
09/2024 0.00000444 REN ▼ -9.71 %
10/2024 0.00000434 REN ▼ -2.3 %
11/2024 0.00000326 REN ▼ -24.8 %
12/2024 0.00000274 REN ▼ -16.14 %
01/2025 0.00000394 REN ▲ 43.97 %
02/2025 0.00000268 REN ▼ -32.05 %
03/2025 0.00000214 REN ▼ -20.07 %
04/2025 0.0000045 REN ▲ 110.1 %
05/2025 0.0000041 REN ▼ -8.86 %

bolívar Venezuela/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000286 REN
Tối đa 0.00000446 REN
Bình quân gia quyền 0.0000041 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000233 REN
Tối đa 0.00000446 REN
Bình quân gia quyền 0.00000339 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000233 REN
Tối đa 0.00000656 REN
Bình quân gia quyền 0.00000465 REN

Chia sẻ một liên kết đến VEF/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu