Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/XPA
Lịch sử thay đổi trong VEF/XPA tỷ giá
VEF/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 VEF = 0.00057038 XPA
▲ 1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 0.8% (0.00056588 XPA — 0.00057038 XPA)
Thay đổi trong VEF/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (0.00062715 XPA — 0.00057038 XPA)
Thay đổi trong VEF/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (0.00062715 XPA — 0.00057038 XPA)
Thay đổi trong VEF/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -100% (18.9494 XPA — 0.00057038 XPA)
bolívar Venezuela/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00057094 XPA | ▲ 0.1 % |
25/05 | 0.00055444 XPA | ▼ -2.89 % |
26/05 | 0.00053108 XPA | ▼ -4.21 % |
27/05 | 0.00052108 XPA | ▼ -1.88 % |
28/05 | 0.00052119 XPA | ▲ 0.02 % |
29/05 | 0.00053018 XPA | ▲ 1.73 % |
30/05 | 0.00053051 XPA | ▲ 0.06 % |
31/05 | 0.0005456 XPA | ▲ 2.84 % |
01/06 | 0.00057296 XPA | ▲ 5.01 % |
02/06 | 0.00058964 XPA | ▲ 2.91 % |
03/06 | 0.00059594 XPA | ▲ 1.07 % |
04/06 | 0.00060063 XPA | ▲ 0.79 % |
05/06 | 0.00060776 XPA | ▲ 1.19 % |
06/06 | 0.0006059 XPA | ▼ -0.31 % |
07/06 | 0.00059969 XPA | ▼ -1.02 % |
08/06 | 0.00045227 XPA | ▼ -24.58 % |
09/06 | 0.00056758 XPA | ▲ 25.5 % |
10/06 | 0.00063192 XPA | ▲ 11.34 % |
11/06 | 0.00063224 XPA | ▲ 0.05 % |
12/06 | 0.00065863 XPA | ▲ 4.17 % |
13/06 | 0.00065879 XPA | ▲ 0.03 % |
14/06 | 0.00064424 XPA | ▼ -2.21 % |
15/06 | 0.0006388 XPA | ▼ -0.84 % |
16/06 | 0.00061764 XPA | ▼ -3.31 % |
17/06 | 0.00060123 XPA | ▼ -2.66 % |
18/06 | 0.00062273 XPA | ▲ 3.58 % |
19/06 | 0.00064424 XPA | ▲ 3.45 % |
20/06 | 0.00064952 XPA | ▲ 0.82 % |
21/06 | 0.00064776 XPA | ▼ -0.27 % |
22/06 | 0.00064967 XPA | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00055411 XPA | ▼ -2.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.00053147 XPA | ▼ -4.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.00045293 XPA | ▼ -14.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.00052376 XPA | ▲ 15.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00052067 XPA | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00051215 XPA | ▼ -1.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.00051538 XPA | ▲ 0.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.00051733 XPA | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00052423 XPA | ▲ 1.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.00108029 XPA | ▲ 106.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00096396 XPA | ▼ -10.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.00007137 XPA | ▼ -92.6 % |
bolívar Venezuela/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00055136 XPA | ▼ -3.34 % |
07/2024 | 0.0005451 XPA | ▼ -1.14 % |
08/2024 | 0.00054064 XPA | ▼ -0.82 % |
09/2024 | 0.00051286 XPA | ▼ -5.14 % |
10/2024 | 0.00051064 XPA | ▼ -0.43 % |
11/2024 | 0.00051469 XPA | ▲ 0.79 % |
12/2024 | -0.0000064 XPA | ▼ -101.24 % |
01/2025 | -0.0000061 XPA | ▼ -4.62 % |
02/2025 | -0.00000589 XPA | ▼ -3.47 % |
03/2025 | -0.00000583 XPA | ▼ -1.05 % |
bolívar Venezuela/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00040115 XPA |
Tối đa | 0.00056731 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.00053905 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040115 XPA |
Tối đa | 0.00060919 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.00055441 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040115 XPA |
Tối đa | 0.00060919 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.00055441 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: