Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/IDR
Lịch sử thay đổi trong VERI/IDR tỷ giá
VERI/IDR tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 435,739 IDR
▼ -19.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 134.78% (185,595 IDR — 435,739 IDR)
Thay đổi trong VERI/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 104.24% (213,347 IDR — 435,739 IDR)
Thay đổi trong VERI/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -36.72% (688,618 IDR — 435,739 IDR)
Thay đổi trong VERI/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 37398.08% (1,162 IDR — 435,739 IDR)
Veritaseum/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 401,510 IDR | ▼ -7.86 % |
20/05 | 397,261 IDR | ▼ -1.06 % |
21/05 | 390,418 IDR | ▼ -1.72 % |
22/05 | 380,239 IDR | ▼ -2.61 % |
23/05 | 365,324 IDR | ▼ -3.92 % |
24/05 | 369,155 IDR | ▲ 1.05 % |
25/05 | 366,241 IDR | ▼ -0.79 % |
26/05 | 372,616 IDR | ▲ 1.74 % |
27/05 | 374,751 IDR | ▲ 0.57 % |
28/05 | 415,934 IDR | ▲ 10.99 % |
29/05 | 408,833 IDR | ▼ -1.71 % |
30/05 | 399,442 IDR | ▼ -2.3 % |
31/05 | 405,943 IDR | ▲ 1.63 % |
01/06 | 407,532 IDR | ▲ 0.39 % |
02/06 | 392,484 IDR | ▼ -3.69 % |
03/06 | 390,902 IDR | ▼ -0.4 % |
04/06 | 397,800 IDR | ▲ 1.76 % |
05/06 | 408,104 IDR | ▲ 2.59 % |
06/06 | 389,992 IDR | ▼ -4.44 % |
07/06 | 367,563 IDR | ▼ -5.75 % |
08/06 | 358,232 IDR | ▼ -2.54 % |
09/06 | 474,352 IDR | ▲ 32.41 % |
10/06 | 507,103 IDR | ▲ 6.9 % |
11/06 | 610,288 IDR | ▲ 20.35 % |
12/06 | 987,066 IDR | ▲ 61.74 % |
13/06 | 918,762 IDR | ▼ -6.92 % |
14/06 | 800,456 IDR | ▼ -12.88 % |
15/06 | 1,061,612 IDR | ▲ 32.63 % |
16/06 | 1,376,255 IDR | ▲ 29.64 % |
17/06 | 1,282,103 IDR | ▼ -6.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 413,489 IDR | ▼ -5.11 % |
27/05 — 02/06 | 368,603 IDR | ▼ -10.86 % |
03/06 — 09/06 | 338,189 IDR | ▼ -8.25 % |
10/06 — 16/06 | 313,988 IDR | ▼ -7.16 % |
17/06 — 23/06 | 336,538 IDR | ▲ 7.18 % |
24/06 — 30/06 | 327,419 IDR | ▼ -2.71 % |
01/07 — 07/07 | 325,425 IDR | ▼ -0.61 % |
08/07 — 14/07 | 274,171 IDR | ▼ -15.75 % |
15/07 — 21/07 | 296,448 IDR | ▲ 8.13 % |
22/07 — 28/07 | 286,496 IDR | ▼ -3.36 % |
29/07 — 04/08 | 496,975 IDR | ▲ 73.47 % |
05/08 — 11/08 | 799,669 IDR | ▲ 60.91 % |
Veritaseum/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 381,319 IDR | ▼ -12.49 % |
07/2024 | 257,137 IDR | ▼ -32.57 % |
08/2024 | 205,602 IDR | ▼ -20.04 % |
09/2024 | 208,156 IDR | ▲ 1.24 % |
10/2024 | 175,636 IDR | ▼ -15.62 % |
11/2024 | 143,734 IDR | ▼ -18.16 % |
12/2024 | 100,982 IDR | ▼ -29.74 % |
01/2025 | 93,627 IDR | ▼ -7.28 % |
02/2025 | 136,497 IDR | ▲ 45.79 % |
03/2025 | 86,035 IDR | ▼ -36.97 % |
04/2025 | 81,352 IDR | ▼ -5.44 % |
05/2025 | 202,271 IDR | ▲ 148.64 % |
Veritaseum/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149,569 IDR |
Tối đa | 688,622 IDR |
Bình quân gia quyền | 238,325 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 149,569 IDR |
Tối đa | 688,622 IDR |
Bình quân gia quyền | 236,397 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 149,569 IDR |
Tối đa | 1,262,308 IDR |
Bình quân gia quyền | 439,168 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: